thínhsảnh, thanh, sai, thiến 颋: thính, đĩnh 凊: thính, thảnh, sảnh 庭: thính, đình 听: thính, ngân, thệ, dẫn 鋌: thính, diên, đĩnh 蓩: thính 廳: thính, sảnh, thinh
ngânngân 訔: ngân 訚: ngân 鄞: ngân, cẩn 垠: ngần, ngân 嚚: ngân 㸧: khẩn, ngân, thâm 听: thính, ngân, thệ, dẫn 銀: ngân 誾: ngân 讠: ngôn, ngân 𪛊: ngân 哏: ngân, ngận
dẫnmẫn, hôn, dẫn 嘂: mạn, khiếu, dẫn 朄: dẫn 齗: ngân, dẫn 㧈: dẫn 戭: diễn, dẫn 听: thính, ngân, thệ, dẫn 泯: mẫn, miến, dân, dẫn 蚓: dẫn 引: dấn, dẫn 廴: dẫn 靷:
埋(Quảng Đông) Dùng để đánh giá tiêu cực 唔好講埋啲咁難聽嘅說話啦。 [Cantonese, phồn.] 唔好讲埋啲咁难听嘅说话啦。 [Cantonese, giản.] m4 hou2 gong2 maai4 di1 gam3 naan4 teng1 ge3 syut3