thaithai 颱: di, thai, đài 台: di, thai, đài 鮏: thai, tinh 猜: thai, sai, xai 苔: thai, đài 駘: thai, đài, đãi, bảnh 臺: di, thai, đài 囼: thai 台: di, thai, đài 駘: thai
台風(Tokyo) たいふう [tàífúꜜù] (Nakadaka – [3]) IPA(ghi chú): [ta̠iɸɯ̟ᵝː] 台(たい)風(ふう) (taifū) (khí tượng, thời tiết): Bão cuồng phong (nói chung): Lốc xoáy,
đàiđài 擡: đài 菭: đài 坮: đài 台: di, thai, đài 㙵: đài 汸: bàng, đài 臺: di, thai, đài 擡: đài 跆: thai, đài 抬: sĩ, đài 檯: đài 炱: đài 台: di, thai, đài 苔: đài 薹:
đàyvà nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 𢰥: đày 𨃉: đày, giãy, đợi 台: hai, hay, di, thay, thai, thơi, đày, đài, thài 𣹓: đầy, đày, dày 苔: đầy,
thaythay 汰: thái, thãi, thẩy, thay, thảy, thải 咍: hai, hay, thay, hẫy, hãy, hây 台: hai, hay, di, thay, thai, thơi, đày, đài, thài 丗: thay, thế 世: thé, thá,