quyếtquệ, quyết, quyệt 璚: quỳnh, quyết 鐝: quặc, quyết 嶡: quyết 訣: quyết 瘚: quyết 厥: hạ, quyết 騤: quỳ, quyết, quì 撧: tuyệt, quyết 玦: quyết 玨: giác, quyết 逫: truất
cột ngấc, ngắt 撅: quét, quết, quạt, quyết, quệ, cột, quyệt 縎: gút, cột, cót 厥: quyết, cột 橛: quạt, quyết, cọt, quật, cột : cột 榾: cột, cốt Các từ có cách
hạ下: hạ, há 复: hạ, phục, phúc, phức, phú 夏: hạ, giá, giạ 芐: hạ 夓: hạ 𠄟: hạ 厥: hạ, quyết 厦: hạ, cứu 唬: hạ, hao, hổ, quách 齜: hạ, sài, tư, tra, thử, trai
鹽 鹽放多了。/盐放多了。 ― Yán fàng duō le. ― Thêm quá nhiều muối. 厥貢鹽絺,海物惟錯。 [văn ngôn, phồn.] 厥贡盐𫄨,海物惟错。 [văn ngôn, giản.] Từ: The Book of Documents, circa