miễnmẫn, mãnh, miện, miễn 娩: miễn, vãn 鮷: miễn, đệ 鮸: miễn 㝃: miễn 凂: miễn, mỗi 勉: miễn 免: vấn, miễn 蝒: miễn 勔: miễn 俛: phủ, miễn 瞑: miễn, giam, minh, miên
mếnnhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 唤: mỉm, hoán, miếng, cãi, mến 勉: mịn, miễn, mến, mễn 免: miễn, lẫn, mấy, mến, mễm, mém 緬: diến, miễn, rịn,
mịn(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 勉: mịn, miễn, mến, mễn 冕: mịn, miện 皿: mịn, miệng, mảnh, mạnh, mãnh, mảng Các từ có
黽(min3) Phiên âm Hán-Việt: mẫn, mãnh, miễn Chữ Hangul: 민, 맹 黽 Cố gắng, nỗ lực, ráng sức, gắng sức. 黾 勉 釗 捓 劬 掙 俛 勔 挣 佡 (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
miǎncủa 偭. Bính âm Hán ngữ của 免. Bính âm Hán ngữ của 冕. Bính âm Hán ngữ của 勉. Bính âm Hán ngữ của 勔. Bính âm Hán ngữ của 厷. Bính âm Hán ngữ của 喕. Bính