miễnmẫn, mãnh, miện, miễn 娩: miễn, vãn 鮷: miễn, đệ 鮸: miễn 㝃: miễn 凂: miễn, mỗi 勉: miễn 免: vấn, miễn 蝒: miễn 勔: miễn 俛: phủ, miễn 瞑: miễn, giam, minh, miên
mếnnhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 唤: mỉm, hoán, miếng, cãi, mến 勉: mịn, miễn, mến, mễn 免: miễn, lẫn, mấy, mến, mễm, mém 緬: diến, miễn, rịn,
mịn(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 勉: mịn, miễn, mến, mễn 冕: mịn, miện 皿: mịn, miệng, mảnh, mạnh, mãnh, mảng Các từ có
黽(min3) Phiên âm Hán-Việt: mẫn, mãnh, miễn Chữ Hangul: 민, 맹 黽 Cố gắng, nỗ lực, ráng sức, gắng sức. 黾 勉 釗 捓 劬 掙 俛 勔 挣 佡 (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
慶慶霄 慶雲 慶生 慶生會 慶祚 慶禮 慶祝 慶綿 慶羨 慶荷 慶色 慶覃 慶賚 慶豐司 慶躍 慶輝 慶都 慶門 慶陰 慶靈 慶騰 慶功 慶功宴 慶勉 慶吊 慶善 慶喜 慶基 具慶 具慶下 誌慶 誕慶 普天同慶 皇慶 祚慶 祝慶 積慶 積善餘慶 舉觴稱慶 舉手相慶 覃慶 贊慶 貤慶 週年慶 門慶 長慶