lưu馏: lựu, lưu 璢: lưu 𥰤: lưu 𨦰: lưu 鱓: đà, lưu, thiện 㐬: lưu 鐂: lưu 騮: lưu 劉: kiều, lưu 榴: lựu, lưu 𩞷: lưu 媹: lưu 駵: lưu 鶹: lưu 嬼: lưu 斿: du, lưu 㼾: lộc
kiềuCác chữ Hán có phiên âm thành “kiều” 礄: băng, kiều 娇: kiều 劉: kiều, lưu 嬌: mĩ, kiều, mỹ 撟: kiều, kiểu, kiệu 嶠: kiều, kiểu, kiêu, kiệu 㚣: kiều, giảo 挢: