lươngcó phiên âm thành “lương” 梁: lương 粱: lương 涼: lượng, truy, lương 糧: lương 凉: lượng, lương 𡆨: lương 橋: kiếu, kiều, kiểu, cao, khiêu, lương 惊: kinh, lương
lượnglưỡng, lạng 悢: lãng, lượng 两: lượng, lưỡng, lạng 喨: lượng 亮: lượng, lương 凉: lượng, lương 涼: lượng, truy, lương 魉: lượng, lưỡng 量: lường, lượng, lương