VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
农
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
nông
dạng 辳: nông, xiển 農: nông, linh 齈: nông 噥: nông 襛: nông, nùng, nồng 哝: nông
农
: nông 儂: nông 農: nông 噥: nông (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết
军
← 冚 [U+519A] CJK Unified Ideographs
农
→ [U+519C]