Kanji
公
(“Kyōiku” kanji lớp 2)
Compounds
- 公安 (kōan)
- 公演 (kōen)
- 公園 (kōen)
- 公開 (kōkai)
- 公共 (kōkyō)
- 公私 (kōshi)
- 公爵 (kōshaku)
- 公衆 (kōshū)
- 公認 (kōnin)
- 公判 (kōhan)
- 公募 (kōbo)
- 公報 (kōhō)
- 公式 (kōshiki)
Etymology 1
Thêm thông tin Kanji trong mục từ này ...
Đóng
For pronunciation and definitions of 公 – see the following entry: おおやけ |
(The following entry is uncreated: おおやけ.)
Etymology 2
Thêm thông tin Kanji trong mục từ này ...
Đóng
From Tiếng Deori 公.
Pronunciation
Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 828: Parameter "yomi" is not used by this template..
Noun
公 (kō)
- Tiếng Luxembourg a European sovereign prince
- Bản mẫu:ja-x
- Bản mẫu:ja-x
- Tiếng Luxembourg a duke; in China and Vietnam, an alternative to gđ, used by certain dynasties for princes
- Từ toàn thể: 五爵
- Bản mẫu:cot
- Bản mẫu:ja-x
- Bản mẫu:ja-x
- Bản mẫu:ja-x
- Bản mẫu:ja-x
- Bản mẫu:ja-x
- Bản mẫu:ja-x
- Tiếng Luxembourg used as suffix to denote familiarity with or disdain for someone or an animal
1997 tháng 9 1 [1996 tháng 10 10], Fujiko F. Fujio, “:Bản mẫu:lj [Anyone, Anywhere]”, trong :Bản mẫu:wj [Esper Mami], ấn bản 4th, tập 1 (fiction), Tokyo: Shogakukan, →ISBN, tr. 245:
- Bản mẫu:ja-x
Etymology 3
Thêm thông tin Kanji trong mục từ này ...
Đóng
Pronoun
公 (kimi)
- Dạng thay thế của 君