thục贖: thục 襡: thục, độc 赎: thục 䙱: thục 孰: thục, dong 熟: thục 鶉: thục, thuần 俶: thục, thích, xúc, thúc 塾: thục 菽: thục, điềm, thúc 湜: thục, thực 朿: thục
thúc倏: điều, thúc, thốc 𢆑: thúc 倐: thúc 儵: thúc, quỳnh 叔: thúc 尗: thúc, trần 俶: thục, thích, xúc, thúc 虪: thúc 菽: thục, điềm, thúc 束: thú, thúc 跾: thúc 倏:
thíchđịch 㓨: thích 襫: thích 奭: thích 裼: thích, tích, thế 滴: trích, thích, tích 俶: thục, thích, xúc, thúc 慽: thích 慼: thích 擿: trích, thích, trịch 襫: thích
xúc顣: túc, xúc 触: xúc 齪: sức, sác, xúc 数: số, sác, xúc, sổ 蹵: xúc 蹴: xúc, tựu 俶: thục, thích, xúc, thúc 觸: xúc, độc 婼: xước, xúc, nhi, nhược 促: xúc 趨: xu
俵← 俴 [U+4FF4] CJK Unified Ideographs 俶 → [U+4FF6]