VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
介
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
giới
tắc, trách, tá, thùng 堺: giới 誡: giới 𢗊: giới 屆: giới 屈: khuất, giới, quật
介
: giới 届: giới 畍: giới 界: giới 㝏: giới 疥: giới 裓: cức, giới, cách 䇒: giới 㑘:
jiè
chuẩn jiè (jie4, chú âm ㄐㄧㄝˋ) Bính âm Hán ngữ của 丯. Bính âm Hán ngữ của
介
. Bính âm Hán ngữ của 价. Bính âm Hán ngữ của 借. Bính âm Hán ngữ của 吤. Bính