đìnhvề: đình Các chữ Hán có phiên âm thành “đình” 梃: siên, đình, đĩnh 霆: đình 亭: đình 蜓: đỉnh, đình 莛: đình, diên 渟: phỉ, đình 庭: thính, đình 鼮: đình 侹: thính
đứngđánh, đỉnh, đính, điếng, đảnh, đứng, đuểnh 等: đằng, đấng, đững, đứng, đẳng 亭: đứa, đứng, đành, đình 𠎬: đáng, đấng, đứng 𨅸: đấng, đứng 𥪸: đứng Các từ