tếtế, liên 霁: tễ, tế 㴉: tế 漈: tế 斊: tế 嚌: giai, tễ, tê, tế 䶏: di, tế 際: tế 亝: tề, tế 粢: từ, tư, tế 細: tế 忳: chuân, linh, tế, đồn 斉: tề, tế 聟: tế 鰶: tế
tềphiên âm thành “tề” 斉: tề, tế 劑: tệ, tễ, tề 蠐: tề 撕: tị, tề, ty, ti, tê, tỵ 亝: tề, tế 隮: tề, tê 萕: tể, tề 薺: tễ, tể, tề, tê 剁: sát, đoá, đóa, tề 剂: tệ,
qíqī, và qǐ qí (qi2, chú âm ㄑㄧˊ) Bính âm Hán ngữ của 亓. Bính âm Hán ngữ của 亝. Bính âm Hán ngữ của 伀. Bính âm Hán ngữ của 俟. Bính âm Hán ngữ của 其. Bính