viết về: tỉnh Các chữ Hán có phiên âm thành “tỉnh” 省: tỉnh 穽: tỉnh 醒: tỉnh 井: tỉnh (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 省:
Chinese?) 福井市 (Written Standard Chinese?) Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 福(ふく)井(い) (Fukui). Quan thoại (Bính âm): Fújǐng (Chú âm phù hiệu): ㄈㄨˊ ㄐㄧㄥˇ Quảng