のりとのりと (Norito) 教人: Một tên dành cho nam
のりひとのりひと (Norihito) 憲人, 教人: Một tên dành cho nam
ひでのりひでのり (Hidenori) 英智, 秀範, 秀憲, 英典, 秀則, 秀典, 英則: Một tên dành cho nam
のりおのりお (Norio) 則紀, 宣雄, 規夫, 悳夫, 徳雄, 典夫, 法夫, 哲生: Một tên dành cho nam
かずのりかずのり (Kazunori) 一範, 和典, 和則, 一徳, 一孔, 和徳: Một tên dành cho nam