VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
יידיש
From Wiktionary, the free dictionary
Remove ads
Found in dictionary
tiếng Yiddish
Từ: tiếng Việt “tiếng” tiếng Anh Yiddish, từ tiếng Yiddish
ייִדיש
, từ (Yidish Daytsh, Jidisch Dajtsch, Judendeutsch, “tiếng Do Thái–Đức”). Cùng gốc với
ד
chú): [d] ד (d) Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yiddish.
ייִדיש
― yidysh ― tiếng Yiddish ד (d) Số 4. (Bảng chữ cái Yiddish) א (a), בּ (b)/