VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
а
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
тет-а-тет
Chuyển tự của тет-
а
-тет тет-
а
-тет Mặt đối mặt, diện đối diện. "тет-
а
-тет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
а при чём здесь
а
при чём здесь Liên can đến điều gì, cái gì.
ахы
Chữ Latinh: a-xə́ IPA: /aˈχə/
а
-хы́ Cái đầu.
аҳаирпланқәа
а
-ҳаирпланқәа́ (a-ḥajrpʼlankʷá) Dạng số nhiều của аҳаирпла́н.
абзиабаҩцәа
а
-бзи́абаҩцәа (a-bzíabajʷcʷa) Dạng số nhiều của абзи́абаҩ.