phốt-phocổ φωσφόρος (phōsphóros, “người/vật mang”), từ φῶς (phôs, “ánh sáng”) + φέρω (phérō, “người/vật mang”). phốt-pho, phốt pho, phốtpho, photpho Đơn chất
metaforaμεταφέρω (metaphérō, “tôi chuyển, gắn vào”) < μετά (metá, “với, qua, sau”) + φέρω (phérō, “tôi mang, cầm”). IPA(ghi chú): [ˈmɛtɒforɒ] Tách âm: me‧ta‧fo‧ra