Yucca là một chi thực vật có hoa trong họ Asparagaceae.[2]

Thông tin Nhanh Yucca, Phân loại khoa học ...
Yucca
Thumb
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Monocots
Bộ (ordo)Asparagales
Họ (familia)Asparagaceae
Chi (genus)Yucca
L., 1753
Các loài
Xem trong bài.
Danh pháp đồng nghĩa

Clistoyucca (Engelm.) Trel.
Samuela Trel.

Sarcoyucca (Engelm.) Linding.[1]
Đóng

Species

Tính đến tháng 2 năm 2012, World Checklist of Selected Plant Families công nhận 49 loài Yucca và một số giống lai:[3]

danh phápTên thường gọi (tiếng Anh)'
Yucca aloifolia L. (Type species) (syn. Yucca yucatana)Aloe yucca, Spanish bayonet
Yucca angustissima Engelm. ex Trel. (including Yucca kanabensis)Narrowleaf yucca, Spanish bayonet
Yucca arkansana Trel.
Yucca baccata Torr. (including Yucca thornberi)Banana yucca, datil
Yucca baileyi Wooton & Standl. (syn. Yucca standleyi McKelvey)
Yucca brevifolia Engelm.Joshua tree
Yucca campestris McKelvey
Yucca capensis L.W.Lenz
Yucca carnerosana (Trel.) McKelvey
Yucca cernua E.L.Keith
Yucca coahuilensis Matuda & I.L.Pina
Yucca constricta BuckleyBuckley's yucca
Yucca decipiens Trel.Palma China
Yucca declinata Laferr.
Yucca desmetiana Baker
Yucca elata (Engelm.) Engelm.Soaptree yucca
Yucca endlichiana Trel.
Yucca faxoniana Sarg. (syn. Yucca torreyi)Torrey yucca
Yucca filamentosa L.Spoonleaf yucca, Filament yucca, or Adam's Needle
Yucca filifera ChabaudPalma Chuna yucca
Yucca flaccida Haw.Flaccid leaf yucca
Yucca gigantea Lem. (syn. Yucca guatemalensis)Spineless yucca
Yucca glauca Nutt.Great Plains yucca
Yucca gloriosa L. (including Yucca recurvifolia)Moundlily yucca, Adam's needle, Spanish dagger
Yucca grandiflora GentrySahuiliqui yucca
Yucca harrimaniae Trel. (syn. Yucca nana)Harriman's yucca
Yucca intermedia McKelveyIntermediate yucca
Yucca jaliscensis (Trel.) Trel.Izote
Yucca lacandonica Gómez Pompa & J.ValdésTropical yucca
Yucca linearifolia Clary
Yucca luminosa (syn. Yucca rigida)Blue yucca
Yucca madrensis GentrySoco yucca
Yucca mixtecana García-Mend.
Yucca necopina Shinners
Yucca neomexicana Wooton & Standl.New Mexican Spanish bayonet
Yucca pallida McKelveyPale yucca
Yucca periculosa BakerIzote
Yucca potosina Rzed.
Yucca queretaroensis Piña Luján
Yucca reverchonii Trel.
Yucca rostrata Engelm. ex Trel.Beaked yucca, Big Bend yucca
Yucca rupicola ScheeleTexas yucca, or twist-leaf yucca
Yucca schidigera Roezl ex OrtgiesMojave yucca
Yucca × schottiiHoary yucca or mountain yucca
Yucca sterilis (Neese & S.L.Welsh) S.L.Welsh & L.C.Higgins
Yucca tenuistyla Trel.
Yucca thompsoniana Trel.Thompson's yucca
Yucca treculeana CarrièreTexas bayonet, Trecul's yucca
Yucca utahensis McKelvey
Yucca valida BrandegeeDatilillo

Một số loài khác được phân loại trước đây ở Yucca hiện được phân loại trong các chi Dasylirion, Furcraea, Hesperaloe, Hesperoyucca, và Nolina.

Hình ảnh

Chú thích

Liên kết ngoài

Wikiwand in your browser!

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.

Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.