cầu thủ bóng đá người Nhật Bản From Wikipedia, the free encyclopedia
Higuchi Yasuhiro (樋口 靖洋 (Thông Khẩu Tĩnh Dương) Higuchi Yasuhiro , sinh ngày 5 tháng 5 năm 1961) là một huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Higuchi Yasuhiro | ||
Ngày sinh | 5 tháng 5, 1961 | ||
Nơi sinh | Mie, Nhật Bản | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1980–1984 | Nissan Motors | ||
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2006–2007 | Montedio Yamagata | ||
2008 | Omiya Ardija | ||
2009 | Yokohama FC | ||
2012–2014 | Yokohama F. Marinos | ||
2015 | Ventforet Kofu | ||
2016–2018 | YSCC Yokohama | ||
2019– | FC Ryukyu | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Higuchi sinh ngày 5 tháng 5 năm 1961 tại tỉnh Mie. Sau khi tốt nghiệp trung học, ông thi đấu cho Nissan Motors từ năm 1980 đến năm 1984.
Sau khi giải nghệ, năm 1985, Higuchi bắt đầu sự nghiệp huấn luyện viên tại Nissan Motors (sau này là Yokohama F. Marinos) và dẫn dắt cho đến năm 2005. Từ năm 2006, ông dẫn dắt Montedio Yamagata (2006-2007), Omiya Ardija (2008) và Yokohama FC (2009). Năm 2010, ông trở lại Yokohama F. Marinos trên cương vị huấn luyện viên. Năm 2012, ông trở thành huấn luyện viên và dẫn dắt cho đến năm 2014. Năm 2013, câu lạc bộ giành ngôi vị Á quân tại J1 League và chức vô địch tại Cúp Hoàng đế Nhật Bản. Năm 2015, ông ký hợp đồng với Ventforet Kofu và dẫn dắt cho đến tháng 5. Từ năm 2016, ông dẫn dắt YSCC Yokohama.
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.