From Wikipedia, the free encyclopedia
Vòng bảng UEFA Europa Conference League 2021-22 bắt đầu vào ngày 14 tháng 9 năm 2021 và kết thúc vào ngày 9 tháng 12 năm 2021.[1] Có tổng cộng 32 đội cạnh tranh ở vòng bảng để xác định 16 trong số 24 suất vào vòng đấu loại trực tiếp của UEFA Europa Conference League 2021-22.[2]
Alashkert, Bodø/Glimt, Flora, Kairat, Lincoln Red Imps, Mura, Randers và Union Berlin có lần đầu tiên xuất hiện ở vòng bảng một giải đấu UEFA. Alashkert, Flora và Lincoln Red Imps là các đội bóng đầu tiên lần lượt từ Armenia, Estonia và Gibraltar, thi đấu ở vòng bảng một giải đấu UEFA.
Lễ bốc thăm cho vòng bảng được tổ chức vào ngày 27 tháng 8 năm 2021, lúc 13:30 CEST (14:30 TRT), ở Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ.[3][4] 32 đội được bốc thăm vào tám bảng gồm 4 đội. Đối với lễ bốc thăm, các đội được xếp hạt giống vào bốn nhóm, mỗi nhóm gồm 8 đội, dựa trên hệ số câu lạc bộ UEFA năm 2021 của họ.[5] Các đội từ cùng hiệp hội không thể được bốc thăm vào cùng bảng. Vì lý do chính trị, các đội từ Azerbaijan và Armenia không thể được bốc thăm vào cùng bảng. Trước lễ bốc thăm, UEFA hình thành các cặp gồm các đội từ cùng hiệp hội, bao gồm các đội thi đấu ở vòng bảng Europa League (một cặp cho các hiệp hội với 2 hoặc 3 đội, hai cặp cho các hiệp hội với 4 hoặc 5 đội) dựa trên lượng khán giả xem truyền hình, trong đó một đội được bốc thăm vào các Bảng A–D và đội còn lại được bốc thăm vào các Bảng E–H, do đó hai đội thi đấu vào các khung giờ khác nhau. Các cặp sau được UEFA công bố sau khi các đội vòng bảng được xác nhận (đội thứ hai trong cặp được đánh dấu UEL thi đấu ở vòng bảng Europa League):[6]
Ở mỗi lượt trận, một nhóm gồm 4 bảng thi đấu các trận đấu của họ vào lúc 18:45 CET/CEST, trong khi nhóm còn lại gồm 4 bảng thi đấu các trận đấu của họ vào lúc 21:00 CET/CEST, với thứ tự thi đấu của hai nhóm thay đổi giữa mỗi lượt trận. Các cặp đấu đã được xác định sau lễ bốc thăm, sử dụng máy vi tính để bốc thăm không công khai. Mỗi đội không thi đấu liên tiếp quá hai trận sân nhà hoặc hai trận sân khách mà thi đấu một trận sân nhà và một trận sân khách vào các lượt trận đầu tiên và cuối cùng (Quy định Điều 15.02).[2]
Dưới đây là các đội tham dự (với hệ số câu lạc bộ UEFA năm 2021 của họ),[5] được xếp theo nhóm hạt giống của họ.[6] Họ bao gồm:
Chú thích màu sắc |
---|
Đội nhất bảng đi tiếp thẳng vào vòng 16 đội |
Đội nhì bảng đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp |
|
|
|
|
Ghi chú
Ở mỗi bảng, các đội đối đầu với nhau theo thể thức vòng tròn đấu sân nhà và sân khách. Đội nhất của mỗi bảng đi tiếp vào vòng 16 đội, trong khi đội nhì đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp. Đội đứng thứ ba và thứ tư bị loại khỏi các giải đấu châu Âu cho đến hết mùa giải.
Các đội được xếp hạng theo điểm (3 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa, 0 điểm cho một trận thua). Nếu hai hay nhiều đội bằng điểm, các tiêu chí xếp hạng sau đây được áp dụng, theo thứ tự được đưa ra, để xác định thứ hạng (xem Điều 16 Bình đẳng điểm - vòng bảng, Quy định của UEFA Europa Conference League):[2]
Do luật bàn thắng sân khách bị bãi bỏ, số bàn thắng sân khách đối đầu không còn được áp dụng như một tiêu chí xếp hạng kể từ mùa giải này. Tuy nhiên, tổng số bàn thắng sân khách vẫn được áp dụng như một tiêu chí xếp hạng.[7]
Lịch thi đấu được công bố vào ngày 28 tháng 8 năm 2021, một ngày sau lễ bốc thăm.[8] Các trận đấu được diễn ra vào ngày 14 và 16 tháng 9, 30 tháng 9, 21 tháng 10, 4 tháng 11, 25 tháng 11 và 9 tháng 12 năm 2021 (một trận đấu sân nhà của Maccabi Haifa và Maccabi Tel Aviv được diễn ra vào thứ Ba, do lễ đền tội từ hoàng hôn ngày 15 tháng 9 đến đêm xuống ngày 16 tháng 9). Thời gian bắt đầu trận đấu được lên lịch là 18:45 và 21:00 CET/CEST (cả ba trận đấu sân nhà của Kairat được diễn ra vào 16:30 CET/CEST do múi giờ của Kazakhstan và các trận đấu được dời lại vào các ngày Thứ Ba cũng được diễn ra vào 16:30 CET/CEST để tránh xung đột với các trận đấu Champions League).
Thời gian là CET/CEST,[note 1] do UEFA liệt kê (giờ địa phương nếu khác nhau thì được hiển thị trong ngoặc đơn).
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LASK | MTA | HJK | ALA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 1 | +11 | 16 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–1 | 3–0 | 2–0 | |
2 | ![]() |
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 4 | +10 | 11 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–1 | — | 3–0 | 4–1 | |
3 | ![]() |
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | −10 | 6 | 0–2 | 0–5 | — | 1–0 | ||
4 | ![]() |
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | −11 | 1 | 0–3 | 1–1 | 2–4 | — |
Maccabi Tel Aviv ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
LASK ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Alashkert ![]() | 2–4 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
HJK ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Maccabi Tel Aviv ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Maccabi Tel Aviv ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Alashkert ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | GNT | PAR | ANO | FLO | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 2 | +4 | 13 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–1 | 2–0 | 1–0 | |
2 | ![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | +2 | 8 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–1 | — | 1–1 | 2–0 | |
3 | ![]() |
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | −3 | 6 | 1–0 | 0–2 | — | 2–2 | ||
4 | ![]() |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | −3 | 5 | 0–1 | 1–0 | 2–2 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ROM | BOD | ZOR | CSS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 11 | +7 | 13 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–2 | 4–0 | 5–1 | |
2 | ![]() |
6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 5 | +9 | 12 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 6–1 | — | 3–1 | 2–0 | |
3 | ![]() |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 11 | −6 | 7 | 0–3 | 1–1 | — | 2–0 | ||
4 | ![]() |
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 13 | −10 | 1 | 2–3 | 0–0 | 0–1 | — |
Roma ![]() | 5–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Bodø/Glimt ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Zorya Luhansk ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
CSKA Sofia ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
CSKA Sofia ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Zorya Luhansk ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Roma ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Bodø/Glimt ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
CSKA Sofia ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
CFR Cluj ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Randers ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | FEY | SLA | UNI | MHA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | +5 | 14 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–1 | 3–1 | 2–1 | |
2 | ![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | +1 | 8 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 2–2 | — | 3–1 | 1–0 | |
3 | ![]() |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | −1 | 7 | 1–2 | 1–1 | — | 3–0 | ||
4 | ![]() |
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 | −5 | 4 | 0–0 | 1–0 | 0–1 | — |
Slavia Prague ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Feyenoord ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Union Berlin ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Maccabi Haifa ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Feyenoord ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Slavia Prague ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Union Berlin ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Maccabi Haifa ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Slavia Prague ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Feyenoord ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Union Berlin ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | COP | PAO | SLO | LIN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 5 | +10 | 15 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–2 | 2–0 | 3–1 | |
2 | ![]() |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | +4 | 11 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 1–2 | — | 1–1 | 2–0 | |
3 | ![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | +1 | 8 | 1–3 | 0–0 | — | 2–0 | ||
4 | ![]() |
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 17 | −15 | 0 | 0–4 | 0–2 | 1–4 | — |
Slovan Bratislava ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Lincoln Red Imps ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Copenhagen ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
PAOK ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Copenhagen ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Slovan Bratislava ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Lincoln Red Imps ![]() | 1–4 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
PAOK ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Slovan Bratislava ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Lincoln Red Imps ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
PAOK ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | REN | VIT | TOT | MUR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 7 | +6 | 14 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 3–3 | 2–2 | 1–0 | |
2 | ![]() |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | +3 | 10 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 1–2 | — | 1–0 | 3–1 | |
3 | ![]() |
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 7 | 0–3[a] | 3–2 | — | 5–1 | ||
4 | ![]() |
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 14 | −9 | 3 | 1–2 | 0–2 | 2–1 | — |
Rennes ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Vitesse ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Mura ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Kairat ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.