Tiếng Pawnee
From Wikipedia, the free encyclopedia
Tiếng Pawnee là một ngôn ngữ Caddo theo truyền thống được sử dụng bởi người Pawnee, một thổ dân Mỹ đang sinh sống ở phía Bắc-Trung Oklahoma (trước đây sống dọc theo sông Platte (nằm ở Nebraska ngày nay)).
Phương ngữ
Hai phương ngữ quan trọng được thể hiện rõ ràng trong tiếng Pawnee: South Band và Skiri. Sự khác biệt giữa hai phương ngữ này dựa trên kho ngữ âm và từ vựng tương ứng.
Hình thái
Tiếng Pawnee là một ngôn ngữ hỗn nhập tác-tuyệt đối.
Chữ cái
Bảng chữ cái tiếng Pawnee có 9 phụ âm và 8 nguyên âm. Các chữ cái được phát âm tương đương với các chữ cái tiếng Anh.
Phụ âm
Chữ | Cách phát âm (IPA) | Cách phát âm tiếng Anh tương đương |
---|---|---|
p | p | poke, cup |
t | t | top, cat |
k | k | cool, stuck |
c | ʃ ~ ts | shell, push ~ pants |
s | s | silly, face |
h | h | heart, ahead |
r | r | car, ferry |
w | w | wacky, away |
′ | ʔ | "-" trong uh-oh |
Nguyên âm
Chữ | Cách phát âm (IPA) | Cách phát âm tiếng Anh tương đương |
---|---|---|
i | ɪ | sit |
ii | i | feed |
e | ɛ | red |
ee | eɪ | paid |
a | ʌ | nut |
aa | ɑ | father |
u | ʊ | book |
uu | u | rude |
Chú thích
Tham khảo
Liên kết ngoài
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.