Tiêu Chính Nam
nam diễn viên và ca sĩ người Hồng Kông From Wikipedia, the free encyclopedia
nam diễn viên và ca sĩ người Hồng Kông From Wikipedia, the free encyclopedia
Tiêu Chính Nam (蕭正楠) có tên tiếng Anh là Edwin Siu (sinh ngày 23 tháng 3 năm 1977 tại Hồng Kông thuộc Anh) là một nam diễn viên truyền hình-diễn viên điện ảnh, người dẫn chương trình kiêm ca sĩ nổi tiếng người Hồng Kông. Anh hiện đang là diễn viên độc quyền của hãng TVB.
Tiêu Chính Nam Edwin Siu | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiêu Chính Nam vào năm 2014 | |||||||||||
Sinh | Tiêu Chính Nam 23 tháng 3, 1977 Hồng Kông thuộc Anh | ||||||||||
Quốc tịch | Hồng Kông | ||||||||||
Tên khác | Edwin Siu | ||||||||||
Dân tộc | Hoa | ||||||||||
Nghề nghiệp | Diễn viên truyền hình Diễn viên điện ảnh Người dẫn chương trình Ca sĩ | ||||||||||
Năm hoạt động | 2001 - nay | ||||||||||
Quê quán | Hồng Kông | ||||||||||
Phối ngẫu | Huỳnh Thuý Như (2018 - nay) | ||||||||||
Giải thưởng | Ultimate Song Chart Awards Ultimate New Male Artist: Bronze 2002 Edwin Giải thưởng Bài hát Vàng top 10 RTHK Most Prospective New Male Artist: Gold 2002 Edwin JSG Best Ten Music Awards Most Popular New Male Artist: Gold 2002 EdwinGiải thưởng TVB thường niên – Cặp đôi màn ảnh phổ biến nhất 2017 Nam Thần Xuyên Thời Gian 2018 Two Men In A Kitchen Người Dẫn Chương Trình tốt nhất 2017 DoDo Goes Shopping sr 2 | ||||||||||
Tên tiếng Trung | |||||||||||
Phồn thể | 蕭正楠 | ||||||||||
| |||||||||||
Sự nghiệp âm nhạc | |||||||||||
Thể loại | Cantopop | ||||||||||
Nhạc cụ | Giọng hát | ||||||||||
Hãng đĩa | Music Nation Group (2001 - 2004) TVB (2008 - nay) |
Năm | Tên phim | Vai diễn |
2003 | 戀愛自由式 | 湯繼樂(Edwin) |
2004 | Hành Động Liêm Chính 2004 | Hồng Quốc Cường |
2005 | 奇幻潮 | 收買佬 |
2008 | 東山飄雨西關晴 | 關浩長 |
2009 | Đội điều tra đặc biệt 2 | Cam Chí Phong (Joe) |
Cung Tâm Kế 宮心計 | Lý Triền (Đường Vũ Tông) | |
2010 | Công chúa giá đáo 公主嫁到 | 趙 弘 Triệu Hoằng(大駙馬) |
2011 | 你們我們他們 | Victor |
Nữ Quyền 女拳 | Đạt Xuyên Nhất Phu (Kazuo Tokugawa) | |
Bằng Chứng Thép III 法證先鋒III (Pháp Chứng Tiên Phong III) | Hà Chính Dân (Ken) | |
2012 | Người Bố Tuyệt Vời 當旺爸爸 | Diệp Quý (Ah Yap) |
Quyền Vương 拳王 | 梁恩樺 | |
天梯 | 賀世豪 | |
Đại Thái Giám 大太監 | 凌添壽 | |
2013 | Giải Mã Nhân Tâm II 仁心解碼II | 梁啟榮 |
Thần Thám Cao Luân Bố 神探高倫布 | Thái Phi Long | |
Cự Luân 巨輪 | La Uy Tín | |
2014 | Đứa Con Ngoại Tộc 名門暗戰 (Danh Môn Ám Chiến) | Viên Tiểu Điền |
2015 | Quý cô quyền lực/ Sư nãi MADAM 師奶MADAM | La Đại Thụ |
Ninh Thải Thần | ||
Phong vân thiên địa | Tào Chí Cao | |
2016 | Công công xuất cung 公公出宮 | Thôi Tấn Thăng (Cao Siêu/ Kim Huy) |
Cự luân II 巨輪II | La Uy Tín | |
Con rối hào môn/ Mạc hậu ngoạn gia 幕後玩家 | Phùng Tịch Nhiên(Sean) | |
Điệp huyết trường thiên | Châu Tế Kê | |
2017 | Nam thần xuyên thời gian 超時空男臣 | Viên Sùng Hoán/Vân Đại Quân |
Những kẻ ba hoa/ Khoa thế đại 誇世代 | Khách hàng phiền toái | |
2018 | Võ lâm phục sinh 翻生武林 | Ngọc Vân Long |
Cung Tâm Kế 2 Thâm Cung Kế 宮心計2深宮計 | Hà Ly | |
2019 | Mười hai truyền thuyết 十二傳說 | Phó Tử Bác |
2020 | Đồng tiền có tội/ Hoàng kim hữu tội 黃金有罪 | Tiền Vĩnh Tiến |
Chưa có lịch chiếu | Ái mỹ lệ cuồng tưởng khúc | Thượng Trí Liên |
2021 | Tế Công truyền kỳ | Lý Tu Duyên (Tế Công) / Võ Dã Quang |
Tên phim | Năm | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
The Young Ones | 1999 | Police | Extra |
Truth or Dare: 6th Floor Rear Flat | 2003 | Edwin | Đề cử—Hong Kong Film Award for Best New Performer |
City of SARS | 2003 | Ho-yin | |
The Park | 2003 | Yeung Tin-lun | |
Dating Death | 2004 | Chak | |
The Beautiful Life | 2004 | Lai Kar-kiu | |
Can Not Cry | 2004 | Feng Ming | |
The Gerile | 2004 | Fang Fang | |
Academy of Detectives: Kill of Love | 2004 | Edwin | |
Explosive City | 2004 | Cảnh sát | Khách mời |
China's Next Top Princess | 2005 | Emperor | |
Meng Xiang Ren Jian | 2007 | Wei Xing | |
Turning Point | 2009 | Zatoi's lawyer | Khách mời |
# | Tên | Tên tiếng trung | Thể loại | Ngày phát hành | Phân phối |
---|---|---|---|---|---|
1st | Born to Fly | EP | 22.08.2002 | Music Nation Group | |
2nd | Edwin | 蕭正楠 | Album | 02.01.2003 | Music Nation Group |
Edwin Siu (Special Edition) | 蕭正楠(特別版) | Album | 21.01.2003 | Music Nation Group | |
3rd | What Do You Want Me to Do | 你想我點 | Album | 22.09.2003 | Music Nation Group |
4th | Story | 故事 | Album | 15.07.2004 | Music Nation Group |
Năm | Tên bài hát | Tên tiếng trung | Phim | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2003 | "Suspicious Close Friends" | 可疑密友 (Ho Yi Mat Yau) | Aqua Heroes | với Bobo Chan |
2005 | "One Thousand Times More Energy" | 一千倍動能 (Yat Cin Pui Dung Nang) | Crush Gear Turbo | |
2012 | "Never Cared" | 從未在意 (Cung Mei Joi Yi) | Daddy Good Deeds | |
2013 | "Enclosure" | 圍牆 (Wai Coeng) | A Great Way to Care II | |
"My History" | 我的歷史 (Ngo Dik Lik Si) | Bullet Brain | ||
"Big Wheel" | Cự Luân (Geui Lun) | Cự Luân(2013) | với Trần Triển Bằng | |
2015 | "I'll Always Be Yours" | — | Quý Cô Quyền Lực | |
"Repay" | 報恩 (Bou Jan) | My "Spiritual" Ex-Lover | với Tiết Gia Yến, Evergreen Mak | |
"Unbeatable" | 轟天動地 (Gwang Tin Dung Dei) | Master of Destiny | ||
"400 Sq. Ft." | 400呎 (Sei Bak Cek) | Brick Slaves | ||
2016 | "The Warmth of Love" | 愛的溫暖 (Oi Dik Wan Nyun) | House of Spirits |
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.