Theo tiếng Anh, RSA có thể chỉ đến:
- Bộ Đạo luật Cập nhật Chú thích New Hampshire (Revised Statutes Annotated) của tiểu bang New Hampshire
- Cộng hòa Nam Phi (Republic of South Africa)
- Hội Nghệ thuật Hoàng gia (Royal Society of Arts, tên đầy đủ là Royal Society for the encouragement of Arts, Manufactures and Commerce), hội từ thiện được thành lập vào năm 1754.
- Trường Pháo binh Hoàng gia (Royal School of Artillery) của Quân đội Anh
- Học viện Hoàng gia Scotland (Royal Scottish Academy), học viện mỹ thuật nổi tiếng ở Edinburgh cũng có nhà trưng bày mở cho người thường
- Cơ quan Phục vụ Cựu binh New Zealand (Royal New Zealand Returned and Services' Association)
- Cơ quan Vũ trụ Nga (Russian Space Agency, cũng được viết tắt là RKA)
- Hệ mật mã khóa RSA, một thuật toán Hệ mật mã khóa công khai, đặt tên theo ba người sáng chế Rivest, Shamir và Adleman.
- Bán rượu hợp lý (Responsible Service of Alcohol)
- RSA Security hoặc RSA Laboratories, công ty chuyên môn về an ninh trên mạng
- Ridley Scott Associates, công ty sản phẩm quảng cáo trên TV được thành lập vào năm 1968 bởi Ridley Scott và Tony Scott
- Khu vực phục vụ nông thôn (Rural Service Area), khu vực nông thôn có phục vụ điện thoại cầm tay, thuật ngữ này được sửa dụng trong ngành viễn thông
- Thu hút theo dãy ngẫu nhiên (Random Sequential Absorption), mô hình thu hút các hạt khỏi mặt
- Số RSA