From Wikipedia, the free encyclopedia
Xenopeltis hainanensis là một loài rắn trong họ Xenopeltidae. Loài này được Hu & Zhao mô tả khoa học đầu tiên năm 1972.[1]
Xenopeltis hainanensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Xenopeltidae |
Chi (genus) | Xenopeltis |
Loài (species) | X. hainanensis |
Danh pháp hai phần | |
Xenopeltis hainanensis (Hu & Zhao, 1972) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Xenopeltis hainanensis jidamingae - Zhao 1995 |
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.