From Wikipedia, the free encyclopedia
Những người thừa kế (Hangul: 상속자들, Hanja: 상속者들, Romaja: Sangsok-ja-deul, tiếng Anh: The Heirs hay The Inheritors), tên đầy đủ là: "Những người đội vương miện, chịu đựng mọi gánh nặng - Người thừa kế" (tiếng Hàn: 왕관을 쓰려는 자, 그 무게를 견뎌라 – 상속者들, Romaja: Wang-gwan-eul Sseu-ryeo-neun Ja, Geu Mu-gae-reul Gyeon-dyeo-ra – Sangsok-ja-deul) - là bộ phim truyền hình Hàn Quốc được sản xuất vào năm 2013 và trình chiếu trên kênh SBS[1] của nước này từ ngày 9 tháng 10 năm 2013. Phim có sự tham gia của các diễn viên chính là Lee Min Ho và Park Shin Hye. Những người thừa kế miêu tả tình bạn và cuộc sống tình yêu của giới trẻ, những người thừa kế giàu có và Cha Eun Sang (Park Shin Hye), người được coi là bình thường và đến từ một gia đình nghèo.
Người thừa kế | |
---|---|
Tên khác | The Heirs Heritors The One Trying to Wear the Crown, Withstand the Weight – The Heirs He Who Wishes To Wear the Crown, Endure Its Weight – The Heirs The One Who Wants to Wear a Crown Must Bear the Weight – The Heirs Those Who Want the Crown, Withstand the Weight of it – The Heirs |
Thể loại | Lãng mạn |
Định dạng | Phim truyền hình |
Kịch bản | Kim Eun Sook |
Đạo diễn | Kang Shin Hyo |
Diễn viên | Lee Min Ho Park Shin Hye Kang Min Hyuk Kim Woo Bin Choi Jin Hyuk Krystal Jung Kim Ji Won Kang Ha Neul Park Hyung Sik |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Ngôn ngữ | Tiếng Triều Tiên |
Số tập | 20 |
Số tập đã phát tại Việt Nam | 27 |
Sản xuất | |
Địa điểm | Hàn Quốc California, Hoa Kỳ |
Thời lượng | 60 phút/tập 21:55 thứ 4 & thứ 5 (KST) |
Trình chiếu | |
Kênh trình chiếu | SBS |
Kênh trình chiếu tại Việt Nam | HTV3 |
Phát sóng | 9 tháng 10 năm 2013 | – 12 tháng 12 năm 2013
Phát sóng tại Việt Nam | 15 tháng 9 năm 2014 | – 29 tháng 10 năm 2014
Thông tin khác | |
Chương trình trước | Mặt trời của chủ quân |
Chương trình sau | Vì sao đưa anh tới |
Liên kết ngoài | |
Trang mạng chính thức |
Phim Người Thừa Kế có nội dung xoay quanh câu chuyện của những anh chàng, cô nàng là người thừa kế những khối tài sản khổng lồ của gia đình ngay từ khi mới lọt lòng. Họ học trong một trường học dành cho tầng lớp thượng lưu, ăn những món ăn đắt tiền, mặc những món đồ hàng hiệu. Nhưng, họ luôn khát khao được yêu thương, được tự do làm theo ý mình mà không thể thực hiện được. Đúng lúc này, một cô gái nghèo, hiền lành, tốt bụng xuất hiện làm khuấy đảo cuộc sống của những chàng trai cô gái sang chảnh này... Cụ thể là Kim Tan, anh là người thừa kế của tập đoàn Jeguk. Luôn kiêu ngạo và chỉ biết đến bản thân mình. Tuy nhiên anh lại luôn bị xem là cái bóng của người anh cùng cha khác mẹ Kim Won. Anh đem lòng yêu Cha Eun Sang. Một cô gái lớn lên cùng với Yoon Chan Young, cô tự cho bản thân là một người thừa kế (nghèo). Mẹ của cô là quản gia của gia đình Kim – chủ nhân của tập đoàn Jeguk to lớn.
Tập | Ngày chiếu tại Hàn Quốc | Thị phần khán giả bình quân | |||
---|---|---|---|---|---|
TNmS Ratings[7] | AGB Nielsen[8] | ||||
Toàn quốc | Vùng thủ đô Seoul | Toàn quốc | Vùng thủ đô Seoul | ||
1 | 9 tháng 10 năm 2013 | 9,9% | 12,0% | 11,6% | 13,1% |
2 | 10 tháng 10 năm 2013 | 11,2% | 13,4% | 10,5% | 11,8% |
3 | 16 tháng 10 năm 2013 | 11,9% | 13,9% | 10,6% | 11,8% |
4 | 17 tháng 10 năm 2013 | 12,4% | 15,2% | 11,5% | 12,7% |
5 | 23 tháng 10 năm 2013 | 12,2% | 15,6% | 11,4% | 12,8% |
6 | 24 tháng 10 năm 2013 | 13,9% | 17,9% | 13,5% | 14,8% |
7 | 30 tháng 10 năm 2013 | 12,9% | 16,2% | 12,1% | 13,1% |
8 | 31 tháng 10 năm 2013 | 14,1% | 17,6% | 13,1% | 14,1% |
9 | 6 tháng 11 năm 2013 | 13,3% | 16,6% | 13,4% | 15,3% |
10 | 7 tháng 11 năm 2013 | 14,3% | 17,9% | 15,3% | 17,2% |
11 | 13 tháng 11 năm 2013 | 13,9% | 17,1% | 15,4% | 16,8% |
12 | 14 tháng 11 năm 2013 | 14,0% | 17,8% | 15,9% | 17,5% |
13 | 20 tháng 11 năm 2013 | 18,2% | 22,1% | 20,6% | 22,7% |
14 | 21 tháng 11 năm 2013 | 19,4% | 23,4% | 22,1% | 24,6% |
15 | 27 tháng 11 năm 2013 | 18,2% | 22,7% | 19,8% | 21,0% |
16 | 28 tháng 11 năm 2013 | 20,2% | 23,8% | 21,1% | 23,2% |
17 | 4 tháng 12 năm 2013 | 21,4% | 27,6% | 21,4% | 23,4% |
18 | 5 tháng 12 năm 2013 | 21,8% | 27,3% | 23,9% | 26,5% |
19 | 11 tháng 12 năm 2013 | 22,5% | 28,5% | 24,3% | 27,0% |
20 | 12 tháng 12 năm 2013 | 23,5% | 27,9% | 25,6% | 28,6% |
Trung bình | 15,9% | 19,7% | 16,7% | 18,4% |
The Heirs: Original Sound Track | |
---|---|
Album soundtrack của Nhiều nghệ sĩ | |
Thể loại | Pop, K-pop, nhạc phim, R&B, teen pop |
Hãng đĩa | FNC Entertainment Hwaendam Pictures CJ E&M Music and Live |
Phần 1: | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "I'm Saying... (말이야)" | Lee Hongki (FT Island) | 3:50 |
Phần 2: | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Love Is..." | Park Jang Hyun & Park Hyun Kyu (Bromance) | 3:40 |
Phần 4: | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Serendipity (세렌디피티)" | 2Young (투영) | 3:37 |
2. | "Bite My Lower Lip (아랫입술 물고)" | Esna (에스나) | 3:43 |
Phần 5: | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Story (스토리)" | Park Shin-hye | 4:35 |
Phần 6: | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Crying Again (또 운다)" | Moon Myung Jin (문명진) | 3:50 |
Phần 7: | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Don't Look Back (돌아보지마)" | Choi Jin-hyuk | 4:07 |
Phần 8: | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "My Wish (마음으로만)" | Lena Park (박정현) | 4:25 |
2. | "Growing Pain 2 (성장통 2)" | Cold Cherry (차가운 체리) | 3:52 |
Phần 9: | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Painful Love (아픈 사랑)" | Lee Min Ho | 3:56 |
The Heirs OST 1 | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "I'm Saying... (말이야)" | Lee Hongki | 3:50 |
2. | "Love Is..." | Park Jang Hyun & Park Hyun Kyu (Bromance) | 3:40 |
3. | "Moment" | Lee Changmin (2AM) | 3:40 |
4. | "In the Name of Love (사랑이라는 이름으로)" | Ken (VIXX) | 3:22 |
5. | "Two People (두 사람) (Remake)" | Park Jang Hyun (Bromance) | 4:29 |
6. | "Serendipity (세렌디피티)" | 2Young (투영) | 3:37 |
7. | "Biting My Lower Lip (아랫입술 물고)" | Esna (에스나) | 3:43 |
8. | "Here For You" | Big Baby Driver (빅베이비드라이버) | 3:40 |
9. | "What We Used to Be" | Big Baby Driver (빅베이비드라이버) | 3:27 |
10. | "Some Other Day" | Big Baby Driver (빅베이비드라이버) | 3:27 |
11. | "I Will See You" | Trans Fixion (트랜스 픽션) | 2:54 |
12. | "I'm Saying... (말이야) (nhạc hòa tấu)" | Lee Hongki | 3:50 |
13. | "Love Is... (nhạc hòa tấu)" | Park Jang Hyun & Park Hyun Gyu (Bromance) | 3:40 |
14. | "Moment (nhạc hòa tấu)" | Lee Changmin (2AM) | 4:03 |
The Heirs OST 2 | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Story (스토리)" | Park Shin-hye | 4:35 |
2. | "Crying Again (또 운다)" | Moon Myung Jin (문명진) | 3:50 |
3. | "Only With My Heart (마음으로만)" | Lena Park (박정현) | 4:25 |
4. | "Don't Look Back (돌아보지마)" | Choi Jin-hyuk | 4:07 |
5. | "Painful Love (아픈 사랑)" | Lee Min-ho | 3:56 |
6. | "Love Is... (Acoustic Ver.)" | Park Hyun Gyu (Bromance) | 3:10 |
7. | "In the Name of Love (사랑이라는 이름으로) (English Ver.)" | Ken (VIXX) | 3:22 |
8. | "Growing Pains 2 (성장통 2)" | Cold Cherry (차가운 체리) | 3:52 |
9. | "Heritor" | Various Artists | 2:04 |
10. | "I'm Saying (말이야) (Piano Ver.)" | Various Artists | 2:02 |
11. | "Dream Catcher" | Various Artists | 2:30 |
12. | "Love Is... (Comic Ver.)" | Various Artists | 1:25 |
13. | "Logical Love" | Various Artists | 2:44 |
14. | "Weight of the Crown" | Various Artists | 3:08 |
15. | "Aim at the Crown" | Various Artists | 2:11 |
16. | "(별을 세는 아이)" | Various Artists | 2:12 |
17. | "Portents of War" | Various Artists | 1:58 |
18. | "Dream of One Summer Night (한여름 밤에 꿈)" | Various Artists | 2:31 |
Phim Những người thừa kế phổ biến ở cả trong và ngoài Hàn Quốc. Đây cũng là tác phẩm mới nhất của nhà biên kịch nổi tiếng Kim Eun Sook - người từng viết kịch bản cho Khu vườn bí mật, Phẩm chất quý ông, "Chuyện tình Paris", "Sóng gió hậu trường", "Bí mật hậu trường", "Hậu duệ mặt trời"... Trên toàn cầu, đã có 13 nước mua được bản quyền bộ phim này, gồm: Nhật Bản, Malaysia, Thái Lan, Trung Quốc, Singapore, Phillippines, Hawaii, Canada, Úc, Hoa Kỳ, Israel, Hy Lạp và mới đây nhất là Việt Nam.
Phim được mua bản quyền và phát sóng trên HTV3 lúc 21:30 từ thứ 2 đến thứ 5 hàng tuần bắt đầu từ ngày 15 tháng 9 năm 2014 [9]
Năm | Giải thưởng | Thể loại | Người nhận | Kết quả | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
2013 | Anhui TV Drama Awards | Nữ nghệ sĩ nổi tiếng quốc tế | Park Shin Hye | Đoạt giải | |
Nam nghệ sĩ nổi tiếng quốc tế | Kim Woo-bin | Đoạt giải | |||
Baidu The Hottest Awards | Nghệ sĩ châu Á xuất sắc nhất | Lee Min-ho | Đoạt giải | [11] | |
SBS Drama Awards | Giải xuất sắc (diễn viên) | Đoạt giải | [12] | ||
Giải xuất sắc (nữ diễn viên) | Park Shin Hye | Đoạt giải | |||
Giải diễn xuất đặc biệt (nữ diễn viên) | Kim Sung-ryung | Đoạt giải | |||
10 ngôi sao hàng đầu | Lee Min-ho | Đoạt giải | |||
Park Shin Hye | Đoạt giải | ||||
Kim Woo-bin | Đoạt giải | ||||
Giải phổ biến | Lee Min-ho | Đoạt giải | |||
Kim Woo-bin | Đề cử | ||||
Park Shin Hye | Đề cử | ||||
Giải cặp đôi xuất sắc | Lee Min-ho và Park Shin Hye | Đoạt giải | |||
Trang phục đẹp nhất | Lee Min-ho | Đoạt giải | |||
Giải ngôi sao mới | Choi Jin-hyuk | Đoạt giải | |||
Kang Min Hyuk | Đoạt giải | ||||
Kim Ji-won | Đoạt giải | ||||
2014 | Soompi Gayo Awards | Top K-Drama OST Song | Moment - Lee Changmin | Chưa công bố | [13] |
Giải allkpop | Drama xuất sắc nhất | The Heirs | Chưa công bố | [14] |
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.