Ký hiệu điện

From Wikipedia, the free encyclopedia

Ký hiệu điện
Remove ads

Ký hiệu điện hoặc biểu tượng điện, là biểu tượng hình khác nhau dùng để biểu diễn các hợp phần của thiết bị điện và điện tử (như dây điện, pin, điện trở, và transistor) trong sơ đồ mạch điện hoặc điện tử.

Thumb
Một số ký hiệu điện tử dùng tại Mỹ

Các biểu tượng này có thể tùy theo quốc gia do truyền thống để lại, nhưng ngày nay đạt tới mức độ tiêu chuẩn quốc tế.[1]

Tiêu chuẩn cho các ký hiệu

Có nhiều tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế cho Ký hiệu điện tử đồ họa trong sơ đồ mạch điện.

  • TCVN 7922 : 2008
  • IEC 60617 (còn gọi là British Standard BS 3939)
  • IEEE Std 91/91a
  • ANSI Standard Y32 (còn gọi là IEEE Std 315)
  • Australian Standard AS 1102

Thư viện ký hiệu phổ biến

Linh kiện bị động

RLCY
Thumb Thumb Thumb Thumb
Điện trở (kiểu Mỹ) Điện trở (kiểu EU) Cuộn cảm Tụ điện
Thumb Thumb Thumb
Chiết áp (Potentiometer)
(kiểu Mỹ)
Chiết áp (Potentiometer)
(kiểu EU)
Tụ điện phân cực Tụ điện hóa phân cực
Thumb Thumb Thumb
Điện trở biến đổi Rheostat Điện trở vi chỉnh Trimmer Tụ biến đổi Tụ điện vi chỉnh Trimmer
Thumb
       
Thumb
+       
Thumb
 
 
Thumb
Điện trở nhiệt CTN Thermistor Điện trở nhiệt CTP Photoresistor LDR (Điện trở quang) Varistor VDR (Điện trở điện áp)
Thumb Thumb Thumb Thumb
Biến áp Biến áp giảm Biến áp tăng Biến áp ra ở giữa -
Thumb Thumb Thumb Thumb
Thumb Thumb
Biến áp tự ngẫu Biến áp FI Cuộn cảm chống sốc
Thumb Thumb
Antenna Nối đất Thạch anh
Thumb Thumb Thumb
Microphone Loa Beeper, Buzzer Jack mono/stereo

Linh kiện chủ động

DIODE
Thumb Thumb Thumb Thumb
Điốt Điốt Zener Điốt tunnel Điốt biến dung varicap
Thumb Thumb Thumb Thumb
Điốt phát quang, LED Điốt Schottky Photodiode Điốt hạn chế điện áp
Thumb Thumb Thumb Thumb
Thyristor SCR Thyristor GTO Diac Triac
Thumb Thumb Thumb
Chỉnh lưu cầu 4 diode Chỉnh lưu cầu 4 diode Chỉnh lưu cầu 4 diode
TRANSISTOR
Thumb Thumb Thumb
Transistor NPN Transistor PNP Transistor NPN collector nối vỏ
Thumb Thumb Thumb
Transistor Darlington Phototransistor Photocoupler (Optocoupler)
Thumb Thumb Thumb Thumb
Transistor UJT kênh N Transistor UJT kênh P Transistor IGBT kênh N giàu Transistor IGBT kênh N nghèo
Thumb Thumb Thumb Thumb
Transistor JFET kênh N Transistor MOSFET kênh N giàu Transistor MOSFET kênh N giàu Transistor MOSFET kênh N nghèo
Thumb Thumb Thumb Thumb
Transistor JFET kênh P Transistor MOSFET kênh P giàu Transistor MOSFET kênh P giàu Transistor MOSFET kênh P nghèo

Máy phát, cắt mạch, thứ khác

Thumb Thumb Thumb Thumb
Mạch phát thế Mạch phát dòng Nguồn điện một chiều Nguồn điện xoay chiều
Pin đơn Pin, Battery Pin, Battery
Thumb Thumb Thumb Thumb
Cắt mạch, công tắc 2 cực Nút nhấn thường mở Nút nhấn thường đóng Đổi mạch, công tắc 3 cực
Thumb Thumb Thumb Thumb
Đổi mạch, công tắc đôi DPST Đảo mạch Đảo mạch kép DPDT Rơle cơ điện
Thumb Thumb Thumb Thumb
Cầu chì Đèn Neon Đèn dây tóc Đèn huỳnh quang
Thumb Thumb
Mô tơ Thùng điện phân Galvanometer Oscilloscope
Thumb Thumb Thumb Thumb
Vôn kế Ampe kế Ôm kế Watt kế
Chéo dây không nối Nối Nối chữ T Nối Mass
Thumb
Protection Classe III
Cách ly cao
Protection Classe II
Cách ly kép
Protection Classe I
Nối đất
Point équipotentiel
Điểm nối đất

Mạch tích hợp

MẠCH TÍCH HỢP
Thumb Thumb Thumb Thumb
Ổn áp Ổn áp Khuếch đại thuật toán
AOP (kiểu Mỹ)
Khuếch đại thuật toán
AOP (kiểu EU)
MẠCH LOGIC
Thumb Thumb Thumb Thumb
Mạch cộng bán phần Mạch cộng toàn phần Mạch cộng hoàn toàn Trigger Schmitt
Thumb Thumb Thumb Thumb
Mạch toán logic ALU Multiplexer 2 vs 1 Multiplexer 4 vs 1 Đệm ba trạng thái (tri-state)
Thumb Thumb
Mạch đếm không đồng bộ Mạch đếm đồng bộ
CỔNG LOGIC (ANSI)
Thumb Thumb Thumb Thumb
Mạch đệm, Buffer Cổng OR Cổng AND Cổng XOR
Thumb Thumb Thumb Thumb
Mạch đảo, Cổng NOT Cổng NOR Cổng NAND Cổng XNOR
CỔNG LOGIC (IEC)
Thumb Thumb Thumb Thumb
Mạch đệm, Buffer Cổng OR Cổng AND Cổng XOR
Thumb Thumb Thumb Thumb
Mạch đảo, Cổng NOT Cổng NOR Cổng NAND Cổng XNOR
CỔNG LOGIC (DIN)
Thumb Thumb Thumb Thumb
Mạch đệm, Buffer Cổng OR Cổng AND Cổng XOR
Thumb Thumb Thumb Thumb
Mạch đảo, Cổng NOT Cổng NOR Cổng NAND Cổng XNOR
FLIP-FLOP
Thumb Thumb Thumb Thumb
Flip-flop RS Flip-flop RSH Flip-flop D (simple) Flip-flop D
Thumb Thumb Thumb Thumb
Flip-flop JK (simple) Flip-flop JK Flip-flop D Flip-flop T

Đèn điện tử chân không

Đèn điện tử chân không
Thumb Thumb Thumb
Diode Triode Tetrode Pentode
a
k
f
, anode
, cathode
, filament
a
g1
k
f
, anode
, grid
, cathode
, filament
a
g2
g1
k
f
, anode
, grid ecran
, grid control
, cathode
, filament
a
g3
g2
g1
k
f
, anode
, grid d'arrêt
, grid ecran
, grid control
, cathode
, filament
Thumb Thumb Thumb Thumb
Hexode Heptode Octode Khuếch đại đẩy kéo
a
g4
g3
g2
g1
k
f
, anode
, grid ecran
, grid control
, grid ecran
, grid control
, cathode
, filament
a
g5
g4
g3
g2
g1
k
f
, anode
, grid d'arrêt
, grid ecran
, grid control
, grid ecran
, grid control
, cathode
, filament
a
g6
g5
g4
g3
g2
g1
k
f
, anode
, grid d'arrêt
, grid ecran
, grid control
, grid ecran
, anode auxiliairy
, grid control
, cathode
, filament
Remove ads

Tham khảo

Xem thêm

Loading content...

Liên kết ngoài

Loading content...
Loading related searches...

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads