Tiếng Inuktitut ([inuktiˈtut], chữ tượng thanh âm tiết ᐃᓄᒃᑎᑐᑦ; xuất phát từ inuk người + -titut giống, có phong cách như), còn có tên gọi là Inuktitut Đông
Russian language tại Wikimedia Commons Tiếng Nga tại Từ điển bách khoa Việt Nam Russian language tại Encyclopædia Britannica (tiếng Anh) Russian Language trên
Salt Lake City: University of Utah Press. ISBN 0-87480-397-7. "The InuktitutLanguage" in Project Naming, the identification of Inuit portrayed in photographic
hoàn chỉnh. Trong các hệ chữ âm tiết (syllabic script), chẳng hạn hệ chữ Inuktitut, mỗi ký hiệu đại diện cho toàn bộ một âm tiết. Trong các hệ chữ tượng