cầu thủ bóng đá người Nhật Bản From Wikipedia, the free encyclopedia
Ihara Masami (sinh ngày 18 tháng 9 năm 1967) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ihara Masami | ||||||||||||||||
Ngày sinh | 18 tháng 9, 1967 | ||||||||||||||||
Nơi sinh | Shiga, Nhật Bản | ||||||||||||||||
Vị trí | Hậu vệ | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
1990-1999 | Yokohama F. Marinos | ||||||||||||||||
2000 | Júbilo Iwata | ||||||||||||||||
2001-2002 | Urawa Reds | ||||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
1988-1999 | Nhật Bản | 122 | (5) | ||||||||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Ihara Masami thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 1988 đến 1999.
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1988 | 5 | 0 |
1989 | 11 | 0 |
1990 | 6 | 0 |
1991 | 2 | 0 |
1992 | 11 | 0 |
1993 | 15 | 2 |
1994 | 9 | 1 |
1995 | 16 | 1 |
1996 | 13 | 0 |
1997 | 21 | 1 |
1998 | 10 | 0 |
1999 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 122 | 5 |
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.