phim truyền hình Hồng Kông From Wikipedia, the free encyclopedia
Hán Sở kiêu hùng (tên tiếng Trung: 楚漢驕雄; tiếng Anh: The Conqueror's Story) là một bộ phim truyền hình Hồng Kông dựa trên các sự kiện trong Chiến tranh Hán – Sở có liên quan tới sự sụp đổ của Nhà Tần và thành lập Nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Phim được phát sóng lần đầu tiên vào năm 2004 trên TVB Jade tại Hồng Kông.
Hán Sở kiêu hùng 楚漢驕雄 The Conqueror's Story | |
---|---|
Tên gốc | Hán Sở kiêu hùng |
Phồn thể | 楚漢驕雄 |
Giản thể | 楚汉骄雄 |
Tên khác | The Conqueror's Story |
Thể loại | Cổ trang Chính sử |
Kịch bản | Lương Vịnh Mai Truơng Hoa Tiêu Sin Siu-ling Mak Sai-lung Ma Chi-kan Chan Bo-yin |
Đạo diễn | Wong Kok-keung Chu Lai-wo Ng Koon-ching Wong Kin-fan Chan Seung-kuen |
Diễn viên | Trịnh Thiếu Thu Giang Hoa Trương Khả Di Ngô Mỹ Hành |
Nhạc dạo | Anh hùng vô song (絕世雄才) trình bày bởi Trịnh Thiếu Thu |
Quốc gia | Hồng Kông |
Ngôn ngữ | Tiếng Quảng Đông |
Số tập | 30 |
Sản xuất | |
Giám chế | Lý Thiêm Thắng |
Địa điểm | Hồng Kông |
Đơn vị sản xuất | TVB |
Trình chiếu | |
Kênh trình chiếu | TVB Jade |
Phát sóng | 25 tháng 10 năm 2004 | – 4 tháng 12 năm 2004
Cốt truyện diễn ra xuyên suốt và liên kết, với mỗi tập phim kể về một sự kiện trong Chiến tranh Hán – Sở. Một diễn viên sẽ giải thích bối cảnh của câu chuyện trong phần mở đầu của mỗi tập.
Đầu mỗi tập phim là một cảnh phụ cung cấp lời giải thích cho điển tích chính trong tập phim đó, nhiều điển tích trong số đó đã được lưu danh trong sử sách hoặc đã trở thành thành ngữ thường được sử dụng trong xã hội Trung Quốc hiện đại.
# | Tựa đề Việt | Tựa gốc | Người dẫn |
---|---|---|---|
1 | Nổi dậy | 揭竿起義 | Tưởng Chí Quang |
2 | Giếng phố | 市井之徒 | Ngô Mỹ Hành |
3 | Trảm bạch xà khởi nghĩa | 斬白蛇起義 | La Lạc Lâm |
4 | Đánh giá về Tần Thủy Hoàng | 秦始皇功過 | Trịnh Tử Thành |
5 | Nhị Thế Tổ | 二世祖 | Lâm Vỹ Thần |
6 | Ngu mỹ nhân | 虞美人 | Cerina da Graca |
7 | Khổ hạ chi nhục | 胯下之辱 | Tưởng Chí Quang |
8 | Lịch Dị Cơ | 酈食其 | La Lạc Lâm |
9 | Kế sách của Trương Lương | 張良計 | Lâm Vỹ Thần |
10 | Sở Hoài Vương | 楚懷王 | Trịnh Tử Thành |
11 | Quán quân | 卿子冠軍 | Ngô Mỹ Hành |
12 | Đập niêu đắm thuyền | 破釜沉舟 | Trịnh Thiếu Thu |
13 | Chỉ nai nói ngựa | 指鹿爲馬 | Lỗ Chấn Thuận |
14 | Hiến pháp tam chương | 約法三章 | Tưởng Chí Quang |
15 | Hồng Môn yến | 鴻門夜宴 | Ngải Uy |
16 | Vượn đội mão người | 沐猴而冠 | Lê Diệu Tường |
17 | Bỏ cũ, tạo mới | 推陳出新 | Mạch Gia Luân |
18 | Tiêu Hà đuổi theo Hàn Tín dưới trăng | 蕭何月下追韓信 | Thiệu Phó Dũng |
19 | Ngoài sửa đường núi, trong đi Trần Thương | 明修棧道 暗渡陳倉 | Trịnh Thiếu Thu |
20 | Kế phản gián | 反間計 | Lỗ Chấn Thuận |
21 | Hàn Tín dẫn binh, càng nhiều càng tốt | 韓信點兵 多多益善 | Lâm Vỹ Thần |
22 | Trận chiến sông Tuy Thủy | 睢水之戰 | Ngải Uy |
23 | Áo gấm dạ hành | 錦衣夜行 | Lê Diệu Tường |
24 | Phương pháp tử hình thởi cổ đại | 古代極刑 | Cerina da Graca |
25 | Giả Tề Vương | 假齊王 | Thiệu Phó Dũng |
26 | Phân ngã bôi canh | 分我杯羹 | Ngô Mỹ Hành |
27 | Một đường Hồng Câu | 出爾反爾 | Trịnh Tử Thành |
28 | Xuất nhĩ phản nhĩ | 鴻溝 | La Lạc Lâm |
29 | Tứ diện Sở ca | 四面楚歌 | Mạch Gia Luân |
30 | Không còn mặt mũi gặp phụ lão Giang Đông | 無面目見江東父老 | Trịnh Thiếu Thu |
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.