Giải vô địch bóng đá U-22 Đông Nam Á 2019
From Wikipedia, the free encyclopedia
Giải vô địch bóng đá U-22 Đông Nam Á 2019 (còn được biết đến là AFF U-22 LG Cup 2019 nhằm mục đích tài trợ), là mùa giải thứ hai của Giải vô địch bóng đá U-22 Đông Nam Á, do Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á (AFF) tổ chức. Giải đấu này có nhà tài trợ chính là Tập đoàn LG[2] của Hàn Quốc. Giải đấu diễn ra từ ngày 17 đến 26 tháng 2 tại Phnôm Pênh, Campuchia. Đây là giải đấu đầu tiên dành cho cầu thủ dưới 22 tuổi, mà giải trước đó là dưới 23 tuổi.
AFF U-22 LG Cup 2019 | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Campuchia |
Thời gian | 17–26 tháng 2 |
Số đội | 8 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 2 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Indonesia (lần thứ 1) |
Á quân | Thái Lan |
Hạng ba | Việt Nam |
Hạng tư | Campuchia |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 16 |
Số bàn thắng | 29 (1,81 bàn/trận) |
Số khán giả | 68.659 (4.291 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | Marinus Wanewar Saringkan Promsupa Trần Danh Trung (mỗi cầu thủ 3 bàn) |
Đội đoạt giải phong cách | Campuchia[1] |
Đội vô địch của giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2005, Thái Lan là đương kim vô địch, vì không có giải đấu nào từ năm 2006 đến năm 2018.
Các đội tuyển tham dự
Giải đấu này không có vòng loại, và tất cả các đội tuyển đều được giành quyền vào vòng chung kết. Các đội tuyển sau đây từ các liên đoàn thành viên của AFF được tham dự giải đấu (ngoại trừ Úc). Singapore đã rút lui khỏi giải đấu để tập trung vào giải đấu vòng loại giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 vào tháng 3.[3] Brunei và Lào cũng đã rút lui khỏi giải đấu.[4][5]
Đội tuyển | Liên đoàn | Tham dự | Thành tích tốt nhất lần trước |
---|---|---|---|
![]() |
LĐBĐ Campuchia | 2 lần | Vòng bảng (2005) |
![]() |
HHBĐ Indonesia | 1 lần | Lần đầu |
![]() |
HHBĐ Malaysia | 2 lần | Hạng tư (2005) |
![]() |
LĐBĐ Myanmar | 2 lần | Hạng ba (2005) |
![]() |
LĐBĐ Philippines | 2 lần | Vòng bảng (2005) |
![]() |
HHBĐ Thái Lan | 2 lần | Vô địch (2005) |
![]() |
LĐBĐ Đông Timor | 2 lần | Vòng bảng (2005) |
![]() |
LĐBĐ Việt Nam | 1 lần | Lần đầu |
Không tham dự |
---|
Bốc thăm
Sáu đội tuyển hàng đầu từ giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2005 đã được hạt giống vào nhóm 1, các đội tuyển còn lại đã vào nhóm 2. Campuchia đã được gán vào vị trí B1 với tư cách là chủ nhà.[6]
- Ghi chú
- Đội tuyển trong chữ đậm là đương kim vô địch.
- Đội tuyển trong chữ nghiêng là chủ nhà.
- (P): Không tham dự.
- (W): Rút lui sau khi bốc thăm.
Kết quả
|
|
Danh sách cầu thủ
Một đội hình cuối cùng có 23 cầu thủ (ba trong số đó phải là thủ môn) phải được đăng ký một ngày trước trận đấu đầu tiên của giải đấu.
Vòng bảng
Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | +5 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | +4 | 7 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | −4 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | −5 | 0 |
Nguồn: AFF
Việt Nam ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Thái Lan ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Philippines ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Đông Timor ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Đông Timor ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | +1 | 6 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | +2 | 5 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | −3 | 1 |
Vòng đấu loại trực tiếp
Trong vòng đấu loại trực tiếp, loạt sút luân lưu đã được sử dụng để quyết định đội thắng nếu cần thiết.
Sơ đồ
Bán kết | Chung kết | |||||
24 tháng 2 – Phnôm Pênh | ||||||
![]() | 0 | |||||
26 tháng 2 – Phnôm Pênh | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 2 | |||||
24 tháng 2 – Phnôm Pênh | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 0 (3) | |||||
![]() | 0 (5) | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
26 tháng 2 – Phnôm Pênh | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 0 |
Bán kết
Tranh hạng ba
Việt Nam ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Lê Xuân Tú ![]() |
Chi tiết |
Chung kết
Thống kê
Vô địch
Giải vô địch bóng đá U-22 Đông Nam Á 2019 |
---|
![]() Indonesia Lần thứ nhất |
Cầu thủ ghi bàn
Đã có 29 bàn thắng ghi được trong 16 trận đấu, trung bình 1.81 bàn thắng mỗi trận đấu.
3 bàn thắng
2 bàn thắng
1 bàn thắng
Sath Rosib
Yue Safy
Sin Sophanat
Luthfi Kamal
Osvaldo Haay
Rachmat Irianto
Sani Rizki Fauzi
Witan Sulaeman
Nik Akif Syahiran Nik Mat
Myat Kaung Khant
Jeremiah Borlongan
Jaroensak Wonggorn
Jedsadakorn Kowngam
Mouzinho Barreto de Lima
Lê Minh Bình
Phan Thanh Hậu
Phát sóng
Tất cả 16 trận đấu cũng có sẵn trực tiếp và miễn phí tại Campuchia, các quốc gia ASEAN khác và quốc tế thông qua trang Facebook chính thức của Liên đoàn bóng đá Campuchia (FFC), bằng tiếng Khmer.[7]
ASEAN
Quốc gia | Phát sóng | Tóm tắt | TK |
---|---|---|---|
![]() |
CBS | Tất cả 16 trận đấu trực tiếp, tương ứng trên MYTV và CTN. | [7] |
![]() |
MNC Media | Chỉ có các trận đấu của Indonesia. Trực tiếp trên RCTI. | [8] |
![]() |
Astro | Tất cả 16 trận đấu trực tiếp bằng tiếng Mã Lai và tiếng Anh trên Astro Arena. | [9] |
![]() |
MNTV, My Sports | Chỉ có các trận đấu của Myanmar. | [10][11] |
![]() |
PPTV | Chỉ có các trận đấu của Thái Lan. | [12] |
![]() |
VTV | Tất cả 16 trận đấu trực tiếp, tương ứng trên VTV5 và VTV6. | [13] |
Quốc gia chủ nhà
Tham khảo
Liên kết ngoài
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.