From Wikipedia, the free encyclopedia
Giải bóng chuyền vô địch quốc gia Việt Nam 2023 là mùa giải thứ 20 của Giải bóng chuyền vô địch quốc gia Việt Nam. Giải bóng chuyền vô địch quốc gia Việt Nam 2023 (giải bóng chuyền VĐQG 2023) được thay đổi thể thức thi đấu để hướng tới chuẩn thi đấu quốc tế và thu hút khán giả hơn.[1] Kết thúc mùa giải đã tìm ra các đội vô địch là đội Nam Sanest Khánh Hòa và Nữ Ninh Bình LP Bank.
Giải bóng chuyền vô địch quốc gia Việt Nam 2023 | |
---|---|
Giải đấu | Giải bóng chuyền vô địch quốc gia Việt Nam |
Môn thể thao | Bóng chuyền |
Thời gian | 24 tháng 2 – 19 tháng 11, 2023 |
Số trận | Nam: 52 Nữ: 52 |
Số đội | Nam: 10 Nữ: 10 |
Vòng chung kết | |
Vô địch | Nam: Sanest Khánh Hòa Nữ: Ninh Bình LP Bank |
Hạng 2 | Nam: Biên Phòng Nữ: HCĐG Tia Sáng |
Giải bóng chuyền VĐQG 2023 có 20 đội tham dự (gồm 18 đội thi đấu ở giải VĐQG 2022 và 02 đội thăng hạng từ giải bóng chuyền hạng A năm 2022), cụ thể theo kết quả thứ hạng Giải bóng chuyền vô địch quốc gia Việt Nam 2022 Nam là: Ninh Bình LVPB, Sanest Khánh Hòa, Hà Nội, VLXD Bình Dương, Biên Phòng, Hà Tĩnh, TP. Hồ Chí Minh, Thể Công, Lavie Long An và tân binh Đà Nẵng. Thứ tự của Nữ là: Geleximco Thái Bình, HCĐG Tia Sáng, VTV Bình Điền Long An, Ninh Bình LVPB, Bộ Tư lệnh Thông tin, Than Quảng Ninh, Ngân hàng Công Thương, Hà Phú Thanh Hóa, Kinh Bắc Bắc Ninh và tân binh TP. Hồ Chí Minh.
Giải bóng chuyền VĐQG 2023 cúp Hóa chất Đức Giang khác với những năm gần đây là giải sẽ có thay đổi về khâu tổ chức khi diễn ra 3 vòng gồm vòng 1, vòng 2 và vòng Chung kết.
Theo kế hoạch ban đầu
Tuy nhiên, do đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia (dưới tên Sport Center 1) bận tham dự giải bóng chuyền các câu lạc bộ nữ vô địch thế giới 2023 từ ngày 11 đến 17/12 tại Trung Quốc - hoàn toàn trùng lịch với vòng Chung kết, xếp hạng nữ - nên lịch thi đấu vòng 2 và vòng Chung kết, xếp hạng nữ gần như chắc chắn sẽ thay đổi, nhằm tạo điều kiện cho Sport Center 1 tham dự giải đấu tại Trung Quốc. Tuy nhiên các giải đấu của đội tuyển bóng chuyền nam/nữ diễn ra dày đặc trong năm 2023 khiến việc sắp xếp lịch phần nào gặp khó khăn, vì vậy đến ngày 27 tháng 5 Liên đoàn mới chốt cụ thể lịch mới. Theo đó:
Mỗi CLB được phép đăng ký 2 ngoại binh trong danh sách, tuy nhiên chỉ 1 ngoại binh được thi đấu trên sân trong mỗi thời điểm của trận đấu.
Câu lạc bộ | Vòng 1 + cúp Hùng Vương | Vòng 2 + vòng chung kết - xếp hạng |
---|---|---|
Ninh Bình LVPB | Andrei Vasilenko | Anut Promchan |
Sanest Khánh Hòa | Douglas Bueno | Douglas Bueno Evandro Dias Souza |
Hà Nội | ||
VLXD Bình Dương | ||
Biên Phòng | Wanchai Tabwises | Jakkrit Thanomnoi |
Hà Tĩnh | Assanaphan Chantajorn | Assanaphan Chantajorn |
TP. Hồ Chí Minh | ||
Thể Công | Kittithad Nuwaddee | Kittithad Nuwaddee |
Lavie Long An | Voeurn Veasna | Kuon Mom |
Đà Nẵng | Thanathat Thaweerat |
Câu lạc bộ | Vòng 1 + cúp Hùng Vương | Vòng 2 + vòng chung kết - xếp hạng |
---|---|---|
Geleximco Thái Bình | Sasipapron Janthawisut Warisara Seetaloed |
Lana Ščuka Natthimar Kubkaew |
HCĐG Tia Sáng | Tichaya Boonlert Kannika Thipachot |
Tichaya Boonlert Polina Rahimova |
VTV Bình Điền Long An | Odina Aliyeva | |
Ninh Bình LVPB | Wipawee Srithong | Darin Pinsuwan |
Bộ Tư lệnh Thông tin | Slavina Koleva | |
Than Quảng Ninh | Pinyada Thopo | Onuma Sittirak |
Ngân hàng Công Thương | Kanjana Kuthaisong | Bogdana Anisova |
Hà Phú Thanh Hóa | Lara Vukasović | Sana Anarkulova Ayumi Nakamura |
Kinh Bắc Bắc Ninh | Aimi Tsuzuki Erika Takamiya |
Caroline Livingston |
TP. Hồ Chí Minh | Gina Mambrú |
Đội lọt vào bảng C ở vòng 2 | |
Đội lọt vào bảng D ở vòng 2 |
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Sanest Khánh Hòa | 4 | 0 | 11 | 12 | 3 | 4.000 | 353 | 310 | 1.139 |
2 | Đà Nẵng | 2 | 2 | 7 | 8 | 6 | 1.333 | 321 | 312 | 1.029 |
3 | Hà Tĩnh | 2 | 2 | 6 | 8 | 8 | 1.000 | 351 | 343 | 1.023 |
4 | Hà Nội | 2 | 2 | 6 | 7 | 7 | 1.000 | 325 | 322 | 1.009 |
5 | TP. Hồ Chí Minh | 0 | 4 | 0 | 1 | 12 | 0.083 | 266 | 329 | 0.809 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 tháng 2 | 17:00 | TP. Hồ Chí Minh | 1–3 | Hà Nội | 20–25 | 25–22 | 28–30 | 19–25 | 92–102 | Trực tiếp[5] | |
25 tháng 2 | 12:30 | Hà Tĩnh | 2–3 | Sanest Khánh Hòa | 25–17 | 19–25 | 25–23 | 22–25 | 13–15 | 104–105 | Trực tiếp[6] |
25 tháng 2 | 20:00 | Hà Nội | 0–3 | Đà Nẵng | 21–25 | 18–25 | 22–25 | 61–75 | Trực tiếp[7] | ||
26 tháng 2 | 12:30 | Sanest Khánh Hòa | 3–0 | TP. Hồ Chí Minh | 25–22 | 25–20 | 25–12 | 75–54 | Trực tiếp[8] | ||
26 tháng 2 | 20:00 | Đà Nẵng | 2–3 | Hà Tĩnh | 25–22 | 16–25 | 27–25 | 23–25 | 13–15 | 104–112 | Trực tiếp[9] |
28 tháng 2 | 20:00 | Hà Tĩnh | 3–0 | TP. Hồ Chí Minh | 25–21 | 25–20 | 25–18 | 75–59 | Trực tiếp[10] | ||
2 tháng 3 | 20:00 | Sanest Khánh Hòa | 3–1 | Hà Nội | 25–21 | 25–20 | 20–25 | 25–21 | 95–87 | Trực tiếp[11] | |
3 tháng 3 | 17:30 | TP. Hồ Chí Minh | 0–3 | Đà Nẵng | 25–27 | 20–25 | 16–25 | 61–77 | Trực tiếp[12] | ||
4 tháng 3 | 15:00 | Hà Nội | 3–0 | Hà Tĩnh | 25–23 | 25–19 | 25–18 | 75–60 | Trực tiếp[13] | ||
5 tháng 3 | 15:00 | Đà Nẵng | 0–3 | Sanest Khánh Hòa | 19–25 | 20–25 | 26–28 | 65–78 | Trực tiếp[14] |
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Biên Phòng | 4 | 0 | 12 | 12 | 3 | 4.000 | 371 | 300 | 1.237 |
2 | Thể Công | 3 | 1 | 9 | 10 | 4 | 2.500 | 340 | 320 | 1.063 |
3 | Ninh Bình LVPB | 2 | 2 | 5 | 8 | 9 | 0.889 | 375 | 390 | 0.962 |
4 | Lavie Long An | 1 | 3 | 3 | 6 | 11 | 0.545 | 344 | 384 | 0.896 |
5 | VLXD Bình Dương | 0 | 4 | 1 | 3 | 12 | 0.250 | 325 | 361 | 0.900 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 tháng 3 | 16:30 | VLXD Bình Dương | 0–3 | Thể Công | 20–25 | 26–28 | 22–25 | 68–78 | Trực tiếp[15] | ||
11 tháng 3 | 12:30 | Lavie Long An | 2–3 | Ninh Bình LVPB | 20–25 | 19–25 | 25–22 | 25–20 | 13–15 | 102–107 | Trực tiếp[16] |
11 tháng 3 | 20:00 | Thể Công | 1–3 | Biên Phòng | 27–25 | 22–25 | 19–25 | 23–25 | 91–100 | Trực tiếp[17] | |
12 tháng 3 | 12:30 | Ninh Bình LVPB | 3–1 | VLXD Bình Dương | 25–22 | 22–25 | 28–26 | 25–23 | 100–96 | Trực tiếp[18] | |
12 tháng 3 | 20:00 | Biên Phòng | 3–1 | Lavie Long An | 22–25 | 25–15 | 25–18 | 25–20 | 97–78 | Trực tiếp[19] | |
14 tháng 3 | 20:00 | Lavie Long An | 3–2 | VLXD Bình Dương | 25–22 | 19–25 | 22–25 | 25–23 | 15–9 | 106–104 | Trực tiếp[20] |
16 tháng 3 | 20:00 | Ninh Bình LVPB | 1–3 | Thể Công | 20–25 | 26–28 | 25–17 | 23–25 | 94–95 | Trực tiếp[21] | |
17 tháng 3 | 17:30 | VLXD Bình Dương | 0–3 | Biên Phòng | 18–25 | 14–25 | 25–27 | 57–77 | Trực tiếp[22] | ||
18 tháng 3 | 15:00 | Thể Công | 3–0 | Lavie Long An | 25–19 | 26–24 | 25–15 | 76–58 | Trực tiếp[23] | ||
19 tháng 3 | 15:00 | Biên Phòng | 3–1 | Ninh Bình LVPB | 25–14 | 22–25 | 25–16 | 25–19 | 97–74 | Trực tiếp[24] |
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Ninh Bình LVPB | 4 | 0 | 12 | 12 | 1 | 12.000 | 335 | 254 | 1.319 |
2 | Than Quảng Ninh | 3 | 1 | 8 | 9 | 5 | 1.800 | 296 | 285 | 1.039 |
3 | Geleximco Thái Bình | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | 0.750 | 307 | 295 | 1.041 |
4 | Kinh Bắc Bắc Ninh | 1 | 3 | 3 | 4 | 10 | 0.400 | 279 | 348 | 0.802 |
5 | Ngân hàng Công Thương | 0 | 4 | 2 | 5 | 12 | 0.417 | 334 | 369 | 0.905 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 tháng 2 | 20:00 | Ngân hàng Công Thương | 1–3 | Kinh Bắc Bắc Ninh | 20–25 | 23–25 | 25–14 | 20–25 | 88–89 | Trực tiếp[25] | |
25 tháng 2 | 15:00 | Geleximco Thái Bình | 0–3 | Ninh Bình LVPB | 21–25 | 23–25 | 17–25 | 61–75 | Trực tiếp[26] | ||
26 tháng 2 | 15:00 | Than Quảng Ninh | 3–2 | Ngân hàng Công Thương | 22–25 | 9–25 | 25–19 | 25–11 | 15–9 | 96–89 | Trực tiếp[27] |
27 tháng 2 | 20:00 | Kinh Bắc Bắc Ninh | 0–3 | Geleximco Thái Bình | 16–25 | 16–25 | 9–25 | 41–75 | Trực tiếp[28] | ||
1 tháng 3 | 20:00 | Ninh Bình LVPB | 3–0 | Than Quảng Ninh | 25–17 | 25–17 | 25–16 | 75–50 | Trực tiếp[29] | ||
3 tháng 3 | 20:00 | Than Quảng Ninh | 3–0 | Geleximco Thái Bình | 25–22 | 25–18 | 25–22 | 75–62 | Trực tiếp[30] | ||
4 tháng 3 | 12:30 | Ninh Bình LVPB | 3–1 | Kinh Bắc Bắc Ninh | 25–14 | 25–20 | 35–37 | 25–19 | 110–90 | Trực tiếp[31] | |
4 tháng 3 | 20:00 | Geleximco Thái Bình | 3–2 | Ngân hàng Công Thương | 21–25 | 25–22 | 25–22 | 23–25 | 15–10 | 109–104 | Trực tiếp[32] |
5 tháng 3 | 12:30 | Kinh Bắc Bắc Ninh | 0–3 | Than Quảng Ninh | 19–25 | 20–25 | 20–25 | 59–75 | Trực tiếp[33] | ||
5 tháng 3 | 20:00 | Ngân hàng Công Thương | 0–3 | Ninh Bình LVPB | 23–25 | 20–25 | 10–25 | 53–75 | Trực tiếp[34] |
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | HCĐG Tia Sáng | 4 | 0 | 12 | 12 | 1 | 12.000 | 318 | 234 | 1.359 |
2 | Bộ Tư lệnh Thông tin | 3 | 1 | 9 | 9 | 3 | 3.000 | 284 | 210 | 1.352 |
3 | VTV Bình Điền Long An | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 | 0.875 | 325 | 338 | 0.962 |
4 | TP. Hồ Chí Minh | 1 | 3 | 3 | 4 | 10 | 0.400 | 267 | 348 | 0.767 |
5 | Hà Phú Thanh Hóa | 0 | 4 | 0 | 2 | 12 | 0.167 | 287 | 351 | 0.818 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 tháng 3 | 20:00 | TP. Hồ Chí Minh | 0–3 | HCĐG Tia Sáng | 7–25 | 15–25 | 17–25 | 39–75 | Trực tiếp[35] | ||
11 tháng 3 | 15:00 | Bộ Tư lệnh Thông tin | 3–0 | VTV Bình Điền Long An | 25–15 | 25–15 | 25–14 | 75–44 | Trực tiếp[36] | ||
12 tháng 3 | 15:00 | Hà Phú Thanh Hóa | 1–3 | TP. Hồ Chí Minh | 25–21 | 28–30 | 23–25 | 26–28 | 102–104 | Trực tiếp[37] | |
13 tháng 3 | 20:00 | HCĐG Tia Sáng | 3–0 | Bộ Tư lệnh Thông tin | 26–24 | 25–21 | 25–14 | 76–59 | Trực tiếp[38] | ||
15 tháng 3 | 20:00 | VTV Bình Điền Long An | 3–1 | Hà Phú Thanh Hóa | 25–19 | 26–24 | 21–25 | 25–22 | 97–90 | Trực tiếp[39] | |
17 tháng 3 | 20:00 | Hà Phú Thanh Hóa | 0–3 | Bộ Tư lệnh Thông tin | 17–25 | 11–25 | 19–25 | 47–75 | Trực tiếp[40] | ||
18 tháng 3 | 12:30 | VTV Bình Điền Long An | 1–3 | HCĐG Tia Sáng | 25–17 | 22–25 | 21–25 | 20–25 | 88–92 | Trực tiếp[41] | |
18 tháng 3 | 20:00 | Bộ Tư lệnh Thông tin | 3–0 | TP. Hồ Chí Minh | 25–12 | 25–16 | 25–15 | 75–43 | Trực tiếp[42] | ||
19 tháng 3 | 12:30 | HCĐG Tia Sáng | 3–0 | Hà Phú Thanh Hóa | 25–13 | 25–13 | 25–22 | 75–48 | Trực tiếp[43] | ||
19 tháng 3 | 20:00 | TP. Hồ Chí Minh | 1–3 | VTV Bình Điền Long An | 23–25 | 12–25 | 25–21 | 21–25 | 81–96 | Trực tiếp[44] |
Kết thúc vòng 1, ở nội dung của nam, 4 đội bóng gồm Sanest Khánh Hòa (nhất bảng A), Đà Nẵng (nhì bảng A), Biên Phòng (nhất bảng B) và Thể Công (nhì bảng B) giành quyền tham dự cúp Hùng Vương 2023. Ở nội dung của nữ 4 cái tên tham dự cúp Hùng Vương là Ninh Bình LVPB (nhất bảng A), Than Quảng Ninh (nhì bảng A), HCĐG Tia Sáng (nhất bảng B) và Bộ Tư lệnh Thông tin (nhì bảng B).[45] Cúp Hùng Vương 2023 diễn ra nhà thi đấu Việt Trì tỉnh Phú Thọ từ ngày 23/3 đến 26/3. Kết quả của Cúp Hùng Vương không ảnh hưởng đến thứ hạng các đội tại giải VĐQG.
Bán kết | Chung kết | |||||
23 tháng 3 | ||||||
Sanest Khánh Hòa | 3 | |||||
26 tháng 3 | ||||||
Thể Công | 0 | |||||
Sanest Khánh Hòa | 1 | |||||
24 tháng 3 | ||||||
Biên Phòng | 3 | |||||
Biên Phòng | 3 | |||||
Đà Nẵng | 1 | |||||
Trận tranh hạng 3 | ||||||
25 tháng 3 | ||||||
Thể Công | 3 | |||||
Đà Nẵng | 0 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 tháng 3 | 21:30 | Sanest Khánh Hòa | 3–0 | Thể Công | 25–19 | 25–21 | 25–20 | 75–60 | Trực tiếp[46] | ||
24 tháng 3 | 21:00 | Biên Phòng | 3–1 | Đà Nẵng | 25–16 | 28–30 | 25–19 | 25–13 | 103–78 | Trực tiếp[47] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 3 | 21:00 | Sanest Khánh Hòa | 1–3 | Biên Phòng | 23–25 | 15–25 | 25–23 | 19–25 | 82–98 | Trực tiếp[49] |
Bán kết | Chung kết | |||||
23 tháng 3 | ||||||
Ninh Bình LVPB | 3 | |||||
25 tháng 3 | ||||||
Bộ Tư lệnh Thông tin | 2 | |||||
Ninh Bình LVPB | 1 | |||||
24 tháng 3 | ||||||
HCĐG Tia Sáng | 3 | |||||
HCĐG Tia Sáng | 3 | |||||
Than Quảng Ninh | 0 | |||||
Trận tranh hạng 3 | ||||||
26 tháng 3 | ||||||
Bộ Tư lệnh Thông tin | 3 | |||||
Than Quảng Ninh | 2 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 tháng 3 | 19:30 | Ninh Bình LVPB | 3–2 | Bộ Tư lệnh Thông tin | 25–10 | 19–25 | 25–20 | 19–25 | 15–7 | 103–87 | Trực tiếp[50] |
24 tháng 3 | 19:00 | HCĐG Tia Sáng | 3–0 | Than Quảng Ninh | 25–18 | 25–16 | 25–20 | 75–54 | Trực tiếp[51] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 3 | 19:00 | Bộ Tư lệnh Thông tin | 3–2 | Than Quảng Ninh | 21–25 | 24–26 | 25–15 | 25–22 | 15–8 | 110–96 | Trực tiếp[52] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 tháng 3 | 21:00 | Ninh Bình LVPB | 1–3 | HCĐG Tia Sáng | 19–25 | 18–25 | 25–21 | 23–25 | 85–96 | Trực tiếp[53] |
|
|
Đội lọt vào tứ kết | |
Đội xuống hạng |
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Sanest Khánh Hòa | 8 | 0 | 21 | 24 | 7 | 3.429 | 732 | 649 | 1.128 |
2 | Thể Công | 6 | 2 | 19 | 21 | 8 | 2.625 | 691 | 644 | 1.073 |
3 | Hà Tĩnh | 4 | 4 | 12 | 14 | 14 | 1.000 | 636 | 625 | 1.018 |
4 | Lavie Long An | 1 | 7 | 4 | 8 | 23 | 0.348 | 634 | 721 | 0.879 |
5 | TP. Hồ Chí Minh | 1 | 7 | 3 | 5 | 21 | 0.238 | 569 | 655 | 0.869 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 11 | 17:00 | Sanest Khánh Hòa | 3–2 | Lavie Long An | 25–17 | 23–25 | 25–23 | 19–25 | 15–12 | 107–102 | Trực tiếp[54] |
4 tháng 11 | 13:30 | TP. Hồ Chí Minh | 0–3 | Hà Tĩnh | 17–25 | 20–25 | 22–25 | 59–75 | Trực tiếp[55] | ||
4 tháng 11 | 20:00 | Lavie Long An | 0–3 | Thể Công | 16–25 | 20–25 | 18–25 | 54–75 | Trực tiếp[56] | ||
5 tháng 11 | 13:30 | Hà Tĩnh | 0–3 | Sanest Khánh Hòa | 29–31 | 22–25 | 17–25 | 68–81 | Trực tiếp[57] | ||
5 tháng 11 | 20:00 | Thể Công | 3–1 | TP. Hồ Chí Minh | 22–25 | 31–29 | 25–22 | 25–19 | 103–95 | Trực tiếp[58] | |
7 tháng 11 | 20:00 | TP. Hồ Chí Minh | 0–3 | Sanest Khánh Hòa | 29–31 | 21–25 | 21–25 | 71–81 | Trực tiếp[59] | ||
9 tháng 11 | 20:00 | Hà Tĩnh | 3–0 | Lavie Long An | 25–22 | 27–25 | 25–20 | 77–67 | Trực tiếp[60] | ||
10 tháng 11 | 16:30 | Sanest Khánh Hòa | 3–2 | Thể Công | 25–22 | 25–15 | 21–25 | 24–26 | 15–10 | 110–98 | Trực tiếp[61] |
11 tháng 11 | 16:30 | Lavie Long An | 0–3 | TP. Hồ Chí Minh | 18–25 | 26–28 | 23–25 | 67–78 | Trực tiếp[62] | ||
12 tháng 11 | 16:30 | Thể Công | 3–0 | Hà Tĩnh | 25–22 | 25–23 | 25–20 | 75–65 | Trực tiếp[63] |
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Biên Phòng | 8 | 0 | 23 | 24 | 7 | 3.429 | 744 | 634 | 1.174 |
2 | Ninh Bình LP Bank | 5 | 3 | 13 | 18 | 14 | 1.286 | 724 | 729 | 0.993 |
3 | Hà Nội | 4 | 4 | 13 | 16 | 14 | 1.143 | 679 | 668 | 1.016 |
4 | Đà Nẵng | 3 | 5 | 11 | 14 | 16 | 0.875 | 674 | 670 | 1.006 |
5 | VLXD Bình Dương | 0 | 8 | 1 | 4 | 24 | 0.167 | 600 | 688 | 0.872 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 11 | 20:00 | Hà Nội | 3–1 | Đà Nẵng | 18–25 | 25–21 | 25–23 | 25–15 | 93–84 | Trực tiếp[64] | |
4 tháng 11 | 13:30 | VLXD Bình Dương | 0–3 | Ninh Bình LP Bank | 21–25 | 23–25 | 21–25 | 65–75 | Trực tiếp[65] | ||
4 tháng 11 | 19:30 | Biên Phòng | 3–1 | Hà Nội | 25–22 | 19–25 | 25–16 | 25–22 | 94–85 | Trực tiếp[66] | |
5 tháng 11 | 13:30 | Đà Nẵng | 3–1 | VLXD Bình Dương | 24–26 | 27–25 | 25–19 | 25–23 | 101–93 | Trực tiếp[67] | |
5 tháng 11 | 19:30 | Ninh Bình LP Bank | 1–3 | Biên Phòng | 20–25 | 18–25 | 34–32 | 22–25 | 94–107 | Trực tiếp[68] | |
7 tháng 11 | 19:30 | VLXD Bình Dương | 0–3 | Biên Phòng | 20–25 | 14–25 | 20–25 | 54–75 | Trực tiếp[69] | ||
9 tháng 11 | 19:30 | Ninh Bình LP Bank | 3–2 | Hà Nội | 25–17 | 18–25 | 25–23 | 22–25 | 15–10 | 105–100 | Trực tiếp[70] |
10 tháng 11 | 16:30 | Biên Phòng | 3–2 | Đà Nẵng | 25–19 | 14–25 | 18–25 | 25–21 | 15–11 | 97–101 | Trực tiếp[71] |
11 tháng 11 | 16:30 | Hà Nội | 3–0 | VLXD Bình Dương | 25–22 | 26–24 | 25–17 | 76–63 | Trực tiếp[72] | ||
12 tháng 11 | 16:30 | Đà Nẵng | 0–3 | Ninh Bình LP Bank | 21–25 | 23–25 | 23–25 | 67–75 | Trực tiếp[73] |
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Ninh Bình LP Bank | 7 | 1 | 21 | 22 | 5 | 4.400 | 676 | 544 | 1.243 |
2 | BC Thông tin - TTBP | 6 | 2 | 19 | 20 | 7 | 2.857 | 636 | 534 | 1.191 |
3 | Geleximco Thái Bình | 5 | 3 | 13 | 15 | 14 | 1.071 | 641 | 619 | 1.036 |
4 | Ngân hàng Công Thương | 1 | 7 | 5 | 10 | 22 | 0.455 | 669 | 715 | 0.936 |
5 | TP. Hồ Chí Minh | 1 | 7 | 3 | 5 | 22 | 0.227 | 511 | 670 | 0.763 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 11 | 16:30 | BC Thông tin - TTBP | 2–3 | Geleximco Thái Bình | 23–25 | 23–25 | 25–23 | 25–23 | 11–15 | 107–111 | Trực tiếp[74] |
4 tháng 11 | 16:30 | TP. Hồ Chí Minh | 1–3 | Ngân hàng Công Thương | 19–25 | 25–21 | 16–25 | 20–25 | 80–96 | Trực tiếp[75] | |
5 tháng 11 | 16:30 | Ninh Bình LP Bank | 1–3 | BC Thông tin - TTBP | 24–26 | 21–25 | 25–16 | 23–25 | 93–92 | Trực tiếp[76] | |
6 tháng 11 | 19:30 | Geleximco Thái Bình | 3–0 | TP. Hồ Chí Minh | 25–18 | 25–18 | 25–20 | 75–56 | Trực tiếp[77] | ||
8 tháng 11 | 19:30 | Ngân hàng Công Thương | 1–3 | Ninh Bình LP Bank | 22–25 | 19–25 | 25–22 | 21–25 | 87–97 | Trực tiếp[78] | |
10 tháng 11 | 19:30 | Ninh Bình LP Bank | 3–0 | TP. Hồ Chí Minh | 25–14 | 26–24 | 25–16 | 76–54 | Trực tiếp[79] | ||
11 tháng 11 | 13:30 | Ngân hàng Công Thương | 1–3 | Geleximco Thái Bình | 25–16 | 21–25 | 23–25 | 17–25 | 86–91 | Trực tiếp[80] | |
11 tháng 11 | 19:30 | TP. Hồ Chí Minh | 0–3 | BC Thông tin - TTBP | 20–25 | 12–25 | 22–25 | 54–75 | Trực tiếp[81] | ||
12 tháng 11 | 13:30 | Geleximco Thái Bình | 0–3 | Ninh Bình LP Bank | 21–25 | 18–25 | 18–25 | 57–75 | Trực tiếp[82] | ||
12 tháng 11 | 19:30 | BC Thông tin - TTBP | 3–0 | Ngân hàng Công Thương | 25–19 | 25–21 | 28–26 | 78–66 | Trực tiếp[83] |
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | HCĐG Tia Sáng | 8 | 0 | 23 | 24 | 4 | 6.000 | 668 | 536 | 1.246 |
2 | VTV Bình Điền Long An | 5 | 3 | 16 | 18 | 11 | 1.636 | 643 | 580 | 1.109 |
3 | Than Quảng Ninh | 4 | 4 | 11 | 12 | 15 | 0.800 | 585 | 599 | 0.977 |
4 | XMLS Thanh Hóa | 2 | 6 | 5 | 9 | 20 | 0.450 | 602 | 688 | 0.875 |
5 | Kinh Bắc Bắc Ninh | 1 | 7 | 4 | 7 | 22 | 0.318 | 564 | 710 | 0.794 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 11 | 20:00 | XMLS Thanh Hóa | 1–3 | HCĐG Tia Sáng | 25–20 | 15–25 | 22–25 | 22–25 | 84–95 | Trực tiếp[84] | |
4 tháng 11 | 16:30 | Kinh Bắc Bắc Ninh | 2–3 | XMLS Thanh Hóa | 13–25 | 26–28 | 26–24 | 25–20 | 11–15 | 101–112 | Trực tiếp[85] |
5 tháng 11 | 16:30 | HCĐG Tia Sáng | 3–0 | Than Quảng Ninh | 28–26 | 27–25 | 25–17 | 80–68 | Trực tiếp[86] | ||
6 tháng 11 | 20:00 | VTV Bình Điền Long An | 3–0 | Kinh Bắc Bắc Ninh | 25–15 | 25–12 | 25–16 | 75–43 | Trực tiếp[87] | ||
8 tháng 11 | 20:00 | Than Quảng Ninh | 0–3 | VTV Bình Điền Long An | 23–25 | 18–25 | 14–25 | 55–75 | Trực tiếp[88] | ||
10 tháng 11 | 20:00 | HCĐG Tia Sáng | 3–0 | Kinh Bắc Bắc Ninh | 25–18 | 25–17 | 25–22 | 75–57 | Trực tiếp[89] | ||
11 tháng 11 | 13:30 | XMLS Thanh Hóa | 0–3 | VTV Bình Điền Long An | 16–25 | 17–25 | 11–25 | 44–75 | Trực tiếp[90] | ||
11 tháng 11 | 20:00 | Kinh Bắc Bắc Ninh | 1–3 | Than Quảng Ninh | 19–25 | 18–25 | 27–25 | 20–25 | 84–100 | Trực tiếp[91] | |
12 tháng 11 | 13:30 | VTV Bình Điền Long An | 2–3 | HCĐG Tia Sáng | 12–25 | 25–21 | 18–25 | 25–14 | 13–15 | 93–100 | Trực tiếp[92] |
12 tháng 11 | 20:00 | Than Quảng Ninh | 0–3 | XMLS Thanh Hóa | 22–25 | 22–25 | 22–25 | 66–75 | Trực tiếp[93] |
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
16 tháng 11 | ||||||||||
Sanest Khánh Hòa | 3 | |||||||||
18 tháng 11 | ||||||||||
Đà Nẵng | 0 | |||||||||
Sanest Khánh Hòa | 3 | |||||||||
17 tháng 11 | ||||||||||
Hà Tĩnh | 0 | |||||||||
Ninh Bình LP Bank | 2 | |||||||||
19 tháng 11 | ||||||||||
Hà Tĩnh | 3 | |||||||||
Sanest Khánh Hòa | 3 | |||||||||
16 tháng 11 | ||||||||||
Biên Phòng | 0 | |||||||||
Biên Phòng | 3 | |||||||||
18 tháng 11 | ||||||||||
Lavie Long An | 1 | |||||||||
Biên Phòng | 3 | |||||||||
17 tháng 11 | ||||||||||
Thể Công | 1 | Trận tranh hạng 3 | ||||||||
Thể Công | 3 | |||||||||
19 tháng 11 | ||||||||||
Hà Nội | 0 | |||||||||
Hà Tĩnh | 0 | |||||||||
Thể Công | 3 | |||||||||
Phân hạng 5-8 | Trận tranh hạng 5 | |||||
18 tháng 11 | ||||||
Đà Nẵng | 2 | |||||
19 tháng 11 | ||||||
Ninh Bình LP Bank | 3 | |||||
Ninh Bình LP Bank | 3 | |||||
18 tháng 11 | ||||||
Lavie Long An | 0 | |||||
Lavie Long An | 3 | |||||
Hà Nội | 1 | |||||
Trận tranh hạng 7 | ||||||
19 tháng 11 | ||||||
Đà Nẵng | 1 | |||||
Hà Nội | 3 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 11 | 16:00 | Biên Phòng | 3–1 | Lavie Long An | 25–21 | 26–28 | 25–16 | 25–19 | 101–84 | Trực tiếp[94] | |
16 tháng 11 | 19:30 | Sanest Khánh Hòa | 3–0 | Đà Nẵng | 27–25 | 25–12 | 25–18 | 77–55 | Trực tiếp[95] | ||
17 tháng 11 | 17:00 | Thể Công | 3–0 | Hà Nội | 25–20 | 25–23 | 25–21 | 75–64 | Trực tiếp[96] | ||
17 tháng 11 | 19:30 | Ninh Bình LP Bank | 2–3 | Hà Tĩnh | 25–16 | 23–25 | 25–23 | 23–25 | 21–23 | 117–112 | Trực tiếp[97] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 tháng 11 | 12:00 | Lavie Long An | 3–1 | Hà Nội | 20–25 | 27–25 | 25–22 | 25–22 | 97–94 | Trực tiếp[98] | |
18 tháng 11 | 17:00 | Đà Nẵng | 2–3 | Ninh Bình LP Bank | 25–19 | 21–25 | 27–25 | 16–25 | 10–15 | 99–109 | Trực tiếp[99] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 tháng 11 | 14:30 | Biên Phòng | 3–1 | Thể Công | 25–17 | 18–25 | 25–21 | 25–19 | 93–82 | Trực tiếp[100] | |
18 tháng 11 | 19:30 | Sanest Khánh Hòa | 3–0 | Hà Tĩnh | 25–20 | 31–29 | 25–18 | 81–67 | Trực tiếp[101] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 11 | 14:30 | Ninh Bình LP Bank | 3–0 | Lavie Long An | 26–24 | 25–20 | 30–28 | 81–72 | Trực tiếp[103] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 11 | 19:30 | Sanest Khánh Hòa | 3–0 | Biên Phòng | 25–22 | 28–26 | 25–17 | 78–65 | Trực tiếp[105] |
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
16 tháng 11 | ||||||||||
Ninh Bình LP Bank | 3 | |||||||||
18 tháng 11 | ||||||||||
XMLS Thanh Hóa | 0 | |||||||||
Ninh Bình LP Bank | 3 | |||||||||
17 tháng 11 | ||||||||||
VTV Bình Điền Long An | 2 | |||||||||
VTV Bình Điền Long An | 3 | |||||||||
19 tháng 11 | ||||||||||
Geleximco Thái Bình | 0 | |||||||||
Ninh Bình LP Bank | 3 | |||||||||
16 tháng 11 | ||||||||||
HCĐG Tia Sáng | 1 | |||||||||
HCĐG Tia Sáng | 3 | |||||||||
18 tháng 11 | ||||||||||
Ngân hàng Công Thương | 1 | |||||||||
HCĐG Tia Sáng | 3 | |||||||||
17 tháng 11 | ||||||||||
BC Thông tin - TTBP | 1 | Trận tranh hạng 3 | ||||||||
BC Thông tin - TTBP | 3 | |||||||||
19 tháng 11 | ||||||||||
Than Quảng Ninh | 1 | |||||||||
VTV Bình Điền Long An | 3 | |||||||||
BC Thông tin - TTBP | 1 | |||||||||
Phân hạng 5-8 | Trận tranh hạng 5 | |||||
18 tháng 11 | ||||||
XMLS Thanh Hóa | 0 | |||||
19 tháng 11 | ||||||
Geleximco Thái Bình | 3 | |||||
Geleximco Thái Bình | 1 | |||||
18 tháng 11 | ||||||
Ngân hàng Công Thương | 3 | |||||
Ngân hàng Công Thương | 3 | |||||
Than Quảng Ninh | 1 | |||||
Trận tranh hạng 7 | ||||||
19 tháng 11 | ||||||
XMLS Thanh Hóa | 1 | |||||
Than Quảng Ninh | 3 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 11 | 16:00 | Ninh Bình LP Bank | 3–0 | XMLS Thanh Hóa | 25–19 | 25–13 | 25–16 | 75–48 | Trực tiếp[106] | ||
16 tháng 11 | 19:30 | HCĐG Tia Sáng | 3–1 | Ngân hàng Công Thương | 25–14 | 14–25 | 25–20 | 25–22 | 89–81 | Trực tiếp[107] | |
17 tháng 11 | 17:00 | VTV Bình Điền Long An | 3–0 | Geleximco Thái Bình | 25–21 | 25–19 | 25–20 | 75–60 | Trực tiếp[108] | ||
17 tháng 11 | 19:30 | BC Thông tin - TTBP | 3–1 | Than Quảng Ninh | 25–23 | 25–22 | 19–25 | 27–25 | 96–95 | Trực tiếp[109] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 tháng 11 | 12:00 | XMLS Thanh Hóa | 0–3 | Geleximco Thái Bình | 19–25 | 23–25 | 22–25 | 64–75 | Trực tiếp[110] | ||
18 tháng 11 | 17:00 | Ngân hàng Công Thương | 3–1 | Than Quảng Ninh | 15–25 | 25–22 | 26–24 | 25–23 | 91–94 | Trực tiếp[111] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 tháng 11 | 14:30 | Ninh Bình LP Bank | 3–2 | VTV Bình Điền Long An | 20–25 | 20–25 | 25–17 | 25–21 | 15–7 | 105–95 | Trực tiếp[112] |
18 tháng 11 | 19:30 | HCĐG Tia Sáng | 3–1 | BC Thông tin - TTBP | 25–20 | 25–22 | 23–25 | 25–20 | 98–87 | Trực tiếp[113] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 11 | 12:00 | XMLS Thanh Hóa | 1–3 | Than Quảng Ninh | 21–25 | 25–20 | 22–25 | 23–25 | 91–95 | Trực tiếp[114] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 11 | 14:30 | Geleximco Thái Bình | 1–3 | Ngân hàng Công Thương | 35–37 | 14–25 | 27–25 | 16–25 | 92–112 | Trực tiếp[115] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 11 | 17:00 | VTV Bình Điền Long An | 3–1 | BC Thông tin - TTBP | 23–25 | 26–24 | 25–17 | 25–21 | 99–87 | Trực tiếp[116] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 11 | 19:30 | Ninh Bình LP Bank | 3–1 | HCĐG Tia Sáng | 23–25 | 25–21 | 26–24 | 25–17 | 99–87 | Trực tiếp[117] |
|
|
Tổng giải thưởng: do Liên đoàn bóng chuyền Việt Nam chi:
Ngoài ra, các đội tốp đầu có thể nhận được các giải thưởng khác của các nhà tài trợ trao tặng khi kết thúc giải.
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.