From Wikipedia, the free encyclopedia
Fabian Marco Johnson (sinh 11 /12/ 1987) là cầu thủ đa năng người Mỹ hiện đang chơi cho CLB Bundesliga là Borussia Mönchengladbach và Đội tuyển bóng đá quốc gia Hoa Kỳ. Trước đó anh là thành viên Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức ở tuyển trẻ. Johnson xuất thân là một hậu vệ cánh phải tuy nhiên có thể chơi rất nhiều vị trí trên sân như tiền vệ cánh, tiền đạo cánh, tiền vệ trung tâm.
Johnson trong màu áo đội tuyển Mỹ. | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Fabian Marco Johnson[1] | ||
Ngày sinh | 11 tháng 12, 1987 | ||
Nơi sinh | Munich, Đức | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in)[2] | ||
Vị trí | Hậu vệ cánh / Tiền vệ cánh/ Tiền đạo cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Borussia Mönchengladbach | ||
Số áo | 19 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1991–1996 | Sportfreunde München | ||
1996–2006 | 1860 Munich | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2007 | 1860 Munich II | 43 | (0) |
2006–2009 | 1860 Munich | 90 | (4) |
2009–2011 | VfL Wolfsburg | 16 | (1) |
2011–2014 | 1899 Hoffenheim | 87 | (5) |
2014– | Borussia Mönchengladbach | 77 | (11) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003–2004 | Đức U17 | 13 | (0) |
2004–2005 | Đức U18 | 3 | (0) |
2005–2006 | Đức U19 | 11 | (0) |
2006–2007 | Đức U20 | 2 | (0) |
2007–2009 | Đức U21[3] | 6 | (0) |
2011– | Hoa Kỳ | 57 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 08:23, ngày 22 tháng 10 năm 2017 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến ngày 10 tháng 9 năm 2017 |
Club | Season | League | Cup | Europe | Other | Total | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||||
1860 Munich | 2005–06 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 4 | 0 | |||
2006–07 | 25 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 26 | 0 | ||||
2007–08 | 28 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | — | 31 | 3 | ||||
2008–09 | 33 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | — | 36 | 2 | ||||
Total | 90 | 4 | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 97 | 5 | |||
VfL Wolfsburg | 2009–10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 11 | 0 | |||
2010–11 | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 7 | 0 | ||||
Total | 16 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0 | |||
TSG 1899 Hoffenheim | 2011–12 | 29 | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | — | 33 | 3 | |||
2012–13 | 31 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 33 | 3 | |||
2013–14 | 27 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 28 | 0 | ||||
Total | 87 | 5 | 5 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 94 | 6 | |||
Borussia Mönchengladbach | 2014–15 | 24 | 1 | 3 | 0 | 7 | 0 | — | 34 | 1 | |||
2015–16 | 26 | 6 | 3 | 0 | 5 | 2 | — | 34 | 8 | ||||
2016–17 | 21 | 3 | 3 | 1 | 11 | 0 | — | 35 | 4 | ||||
2017–18 | 6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 7 | 1 | ||||
Total | 77 | 11 | 10 | 1 | 23 | 2 | 0 | 0 | 110 | 14 | |||
Career Total | 270 | 20 | 23 | 3 | 24 | 2 | 2 | 0 | 319 | 25 |
National team | Year | Apps | Goals |
---|---|---|---|
United States | |||
2011 | 2 | 0 | |
2012 | 9 | 0 | |
2013 | 8 | 0 | |
2014 | 11 | 1 | |
2015 | 13 | 1 | |
2016 | 11 | 0 | |
2017 | 3 | 0 | |
Total | 57 | 2 |
Bàn thắng | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | ngày 1 tháng 6 năm 2014 | Red Bull Arena, Harrison, New Jersey | Thổ Nhĩ Kỳ | 2–1 | Friendly | ||
2. | ngày 13 tháng 11 năm 2015 | Busch Stadium, St. Louis, Missouri | Saint Vincent và Grenadines | 6–1 | 2018 FIFA World Cup qualification |
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.