Danh sách doanh nghiệp lớn nhất Singapore
bài viết danh sách Wikimedia From Wikipedia, the free encyclopedia
bài viết danh sách Wikimedia From Wikipedia, the free encyclopedia
Bài viết này liệt kê danh sách các công ty lớn nhất ở Xinh-ga-po về các mặt doanh thu, lợi nhuận thuần và tổng tài sản, chiếu theo hai tạp chí kinh doanh nổi tiếng của Mỹ là Fortune và Forbes.
Thứ hạng | Thứ hạng trên Fortune 500 |
Tên công ty | Ngành nghề | Doanh thu (triệu đô la Mỹ) |
Lợi nhuận (triệu đô la Mỹ) |
Số nhân sự | Trụ sở |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | Trafigura | Commodity | 171.474 | 872 | 5.106 | Xinh-ga-po |
2 | 285 | Wilmar International | Sản xuất thực phẩm | 42.641 | 1.293 | 90.000 | Xinh-ga-po |
Thứ hạng | Thứ hạng trên Forbes 2000 |
Tên công ty | Trụ sở | Doanh thu (tỷ đô la Mỹ) |
Lợi nhuận (tỷ đô la Mỹ) |
Tổng tài sản (tỷ đô la Mỹ) |
Giá trị (tỷ đô la Mỹ) |
Ngành nghề |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 164 | Oversea-Chinese Banking | Xinh-ga-po | 24.5 | 2.6 | 394.5 | 40.1 | Ngân hàng |
2 | 196 | DBS Bank | Xinh-ga-po | 13.2 | 3.4 | 491.9 | 55.4 | Ngân hàng |
3 | 276 | Wilmar International | Xinh-ga-po | 50.5 | 1.5 | 51.0 | 25.9 | Sản xuất thực phẩm |
4 | 294 | United Overseas Bank | Xinh-ga-po | 9.5 | 2.0 | 326.7 | 32.8 | Ngân hàng |
5 | 549 | Singtel | Xinh-ga-po | 12.1 | 0.8 | 34.4 | 31.5 | Viễn thông |
6 | 1156 | Flex | Xinh-ga-po | 23.3 | 0.4 | 15.7 | 9.3 | Điện tử |
7 | 1257 | Singapore Airlines | Xinh-ga-po | 11.6 | -0.2 | 23.7 | 12.0 | Hàng không |
8 | 1297 | CapitaLand | Xinh-ga-po | 4.9 | -1.1 | 63.8 | 14.6 | Bất động sản |
9 | 1355 | Olam International | Xinh-ga-po | 26.0 | 0.1 | 20.2 | 4.1 | Agriculture |
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.