bài viết danh sách Wikimedia From Wikipedia, the free encyclopedia
Dưới đây là danh sách các bộ phim điện ảnh, phim truyền hình, kịch, bản thu và bài tường thuật của diễn viên, nhà sản xuất người Anh Benedict Cumberbatch. Tính đến thời điểm hiện tại, Cumberbatch đã tham gia 28 tác phẩm điện ảnh, 23 bộ phim truyền hình, 22 tác phẩm sân khấu, 40 bản thu âm và 12 bài tường thuật.
Năm | Tên phim | Vai diễn | Đạo diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2002 | Hills Like White Elephants | The Man | ||
2003 | To Kill a King | Người theo phái bảo hoàng | Mike Barker | |
2006 | Starter for 10 | Patrick Watts | Tom Vaughan | |
Amazing Grace | William Pitt | Michael Apted | ||
2007 | Inseparable | Joe / Charlie | Phim ngắn | |
Atonement | Paul Marshall | Joe Wright | ||
2008 | The Other Boleyn Girl | William Carey | Justin Chadwick | |
2009 | Creation | Joseph Hooker | Jon Amiel | |
Burlesque Fairytales | Henry Clark | Susan Luciani | ||
2010 | Four Lions | Negotiator | Chris Morris | |
Third Star | James | Hattie Dalton | ||
The Whistleblower | Nick Kaufman | Larysa Kondracki | ||
2011 | Tinker Tailor Soldier Spy | Peter Guillam | Tomas Alfredson | |
War Horse | Major Jamie Stewart | Steven Spielberg | ||
Wreckers | David | D. R. Hood | ||
2012 | The Hobbit: An Unexpected Journey | Rồng Smaug và The Necromancer | Peter Jackson | |
Girlfriend in a Coma | Dante Alighieri | Annalisa Piras | Lồng tiếng, Phim tài liệu | |
2013 | Star Trek Into Darkness | Khan Noonien Singh | J. J. Abrams | |
Little Favour | Wallace; đồng thời là nhà sản xuất | Phim ngắn | ||
12 Years a Slave | William Prince Ford | Steve McQueen | ||
The Fifth Estate | Julian Assange | Bill Condon | ||
The Hobbit: The Desolation of Smaug | Rồng Smaug và The Necromancer | Peter Jackson | Lồng tiếng và mô phỏng chuyển động | |
August: Osage County | "Little" Charles Aiken | John Wells | Đồng thời hát ca khúc nhạc phim "Can't Keep It Inside" | |
2014 | Penguins of Madagacar | Classified | Eric Darnell & Simon J. Smith | Lồng tiếng |
The Imitation Game | Alan Turing | Morten Tyldum | ||
The Hobbit: The Battle of the Five Armies | Smaug and The Necromancer / Sauron | Peter Jackson | Lồng tiếng và mô phỏng chuyển động | |
2015 | Black Mass | William "Billy" Bulger | Scott Cooper | |
2016 | Zoolander 2 | All | Ben Stiller | |
Doctor Strange | Dr. Stephen Strange | Scott Derrickson | ||
Magik | Lewis | Stephen Wallis | Lồng tiếng | |
2017 | Dr. Seuss' How the Grinch Stole Christmas! | Grinch | Peter Candeland | |
2018 | Mowgli: Legend of the Jungle | Shere Khan | Andy Serkis | |
Avengers: Infinity Wars | Dr. Stephen Strange | Anthony Russo & Joe Russo | ||
2019 | Avengers: Endgame | |||
2021 | Spider-Man: No Way Home | Jonn Watts | ||
2022 | Doctor Strange in the Multiverse of Madness | Sam Raimi |
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1998–2004 | Heartbeat | Charles / Khách mời / Toby Fisher | 3 tập |
2002 | Tipping the Velvet | Freddy | Miniseries |
Silent Witness | Warren Reid | 2 tập | |
2003 | Cambridge Spies | Edward Hand | Miniseries |
Spooks | Jim North | Tập: "2.1" | |
Fortysomething | Rory Slippery | 6 tập | |
2004 | Dunkirk | Lt. Jimmy Langley | Phim tài liệu |
Hawking | Stephen Hawking | ||
2005 | Nathan Barley | Robin | 2 tập |
To the Ends of the Earth | Edmund Talbot | 3 tập | |
Broken News | Will Parker | 3 tập | |
2007 | Stuart: A Life Backwards | Alexander Masters | |
2008 | Last Enemy, TheThe Last Enemy | Stephen Ezard | 5 tập |
2009 | Small Island | Bernard | |
Marple: Murder Is Easy | Luke Fitzwilliam | ||
2010 | Van Gogh: Painted with Words | Vincent van Gogh | Phim tài liệu |
Turning Point, TheThe Turning Point | Guy Burgess | phim kịch trực tiếp | |
Rattigan Enigma, TheThe Rattigan Enigma | Presenter | Phim tài liệu | |
2010–2017 | Sherlock | Sherlock Holmes | 3 mùa - 10 tập |
2012 | Parade's End | Christopher Tietjens | 5 tập |
2013 | Simpsons, TheThe Simpsons | British Prime Minister / Severus Snape (lồng tiếng) | Tập: "Love Is a Many-Splintered Thing" |
2014 | The Colbert Report | Smaug (lồng tiếng) | Tập: "1,443" |
2016 | The Hollow Crown: The Wars of the Roses | Richard III |
Năm | Tác phẩm | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1998 | Rat in the Skull | Roche | Lễ hội Edinburgh Fringe |
1999 | The Zoo Story | Jerry | Lễ hội Edinburgh Fringe |
1999/2002 | The Kvetch | George | Nhà hát Teatro Della Contraddizione |
2001 | The Visit | Anton Schill | Lễ hội Edinburgh Fringe/ Nhà hát Drayton Court/ Nhà hát Tearto Della Contraddizione |
2001 | Giấc mộng đêm hè | Demetrius | Nhà hát Open Air Theatre, Regent's Park |
2002 | As You Like It | Orlando | Nhà hát Open Air Theatre, Regent's Park |
2002 | Romeo and Juliet | Benvolio | Nhà hát Open Air Theatre, Regent's Park |
2002 | Oh, What a Lovely War! | Unknown | Nhà hát Open Air Theatre, Regent's Park |
2004 | Dead Hand | Unknown | Nhà hát Old Vic |
2004 | The Lady from the Sea | Lyngstrand | Nhà hát Almeida Theatre |
2005 | Hedda Gabler | Tesman | Nhà hát Almeida; Nhà hát Duck of York's |
2006 | Period of Adjustment | George | Nhà hát Almeida |
2007 | Rhinoceros | Bérenger | Nhà hát Royal Court |
2007 | The Arsonists | Eisenring | Nhà hát Royal Court |
2008 | The City | Chris | Nhà hát Royal Court |
2010 | After the Dance | David Scott-Fowler | Nhà hát Hoàng gia Quốc gia |
2010 | The Children's Monlogues | Unknown | Nhà hát Old Vic |
2011 | Frankenstein | The Creature/ Victor Frankenstein | Nhà hát Hoàng gia Quốc gia |
2013 | Chặng đường 50 năm | Bản thân / Rosencrantz | Nhà hát Hoàng gia Quốc gia |
2013 | Letters Live | Unknown | The Tabernacle |
2014 | Letters Live | Unknown | Lễ hội Hay Festival, Wales |
2015 | Letters Live | Unknown | Fremasons' Hall |
2015 | Hamlet | Hamlet | Nhà hát Barbican Theatre |
Năm | Tác phẩm | Vai diễn | Kênh |
---|---|---|---|
2004 | Mansfield Park | Edmund Bertram | BBC Radio 4 |
Kepler | Johannes Kepler | ||
Odyssey, TheThe Odyssey | Telemachus | ||
Biggest Secret, TheThe Biggest Secret | Captain Rob Collins | ||
Far Side of the World, TheThe Far Side of the World | Người dẫn chuyện | ||
Surgeon's Mate, TheThe Surgeon's Mate | Người dẫn chuyện | ||
Mr. Norris Changes Trains | Người dẫn chuyện | ||
2005 | Le Pere Goriot | Người dẫn chuyện | |
Seven Women | Tovey | ||
Medical Humanities: Baptism by Rotation | Người dẫn chuyện | ||
Fieldstudy: The Field | Người dẫn chuyện | ||
Cocktail Party, TheThe Cocktail Party | Peter Quilpe | ||
2006 | Possessed, TheThe Possessed | Nikolai Stavrogin | BBC Radio 3 |
2008 | Pillow Book, TheThe Pillow Book | Tadanobu | BBC Radio 4 |
Blake's 7: The Early Years | Townsend | [1] | |
Last Days of Grace | GF | BBC Radio 4 | |
At War with Wellington | Duke of Wellington | ||
Chatterton: The Allington Solution | Thomas Chatterton | ||
Spellbound | Dr. Murchison | ||
Rainy Season | Người dẫn chuyện | ||
Words and Music: Italian | Người dẫn chuyện | ||
Doctor Who: Forty-Five | Howard Carter / Thing 2 | [2] | |
2008–2014 | Cabin Pressure | Capt. Martin Crieff | BBC Radio 4 |
2008 | Metamorphosis | Người dẫn chuyện |
BBC Radio 7 |
2009 | Chào buổi tối | Dudley Moore | BBC Radio 4 |
Little Red Hen | Người dẫn chuyện | [3] | |
Rumpole and the Penge Bungalow Murders | Young Rumpole | BBC Radio 4 | |
2010 | Rumpole and the Family Pride | Young Rumpole | |
Rumpole and the Eternal Triangle | Young Rumpole | ||
Words for You: The Next Chapter | Người dẫn chuyện | [4] | |
2011 | Tom and Viv | T. S. Eliot | BBC Radio 7 |
2012 | Rumpole and the Man of God | Young Rumpole | BBC Radio 4 |
Rumpole and the Explosive Evidence | |||
Rumpole and the Gentle Art of Blackmail | |||
Rumpole and the Expert Witness | |||
2013 | Copenhagen | Werner Heisenberg | BBC Radio 3 |
Neverwhere | Angel Islington | BBC Radio 4 | |
2014 | Rumpole and the Old Boy Net | Rumpole | |
Rumpole and the Sleeping Partners | |||
2015 | My Dear Bessie | Chris |
Năm | Tác phẩm | Ghi chú |
---|---|---|
2006 | Casanova | Bản nhạc "Memoirs of Giacomo Casanova" |
2009 | South Pacific | Phim tài liệu; 6 tập |
2010 | Into the Universe with Stephen Hawking | Phim tài liệu; 3 tập |
2011 | Curiosity | Phim tài liệu; tập "Did God Create the Universe?" |
2012 | Stephen Hawking's Grand Design | Phim tài liệu; 3 tập |
Late Night Tales: Friendly Fires | Ca khúc "Flat of Angles" (Phần 1) | |
2013 | Late Night Tales: Röyksopp | Ca khúc "Flat of Angles" (Phần 2) |
Late Night Tales: Bonobo | Ca khúc "Flat of Angles" (Phần 3) | |
Jerusalem | Phim tài liệu | |
2014 | Late Night Tales: Django Django | Ca khúc "Flat of Angles" (Phần 4) |
Globalised Slavery | Phim tài liệu của báo The Guardian | |
Cristiano Ronaldo: The World at his Feet | Phim tài liệu |
Năm | Tựa game | Lồng tiếng |
---|---|---|
2011 | Nightjar, TheThe Nightjar | Người dẫn chuyện |
2014 | Sherlock: The Network | Sherlock Holmes |
Lego: The Hobbit | Smaug và The Necromancer | |
2015 | Family Guy: The Quest for Stuff | Bản thân |
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.