# |
Tựa đề |
Ngày công chiếu |
Doanh thu (JPY) |
Nhật Bản |
Việt Nam |
1 |
One Piece: The Movie (ワンピース, Wan Pīsu?) |
4 tháng 3 năm 2000 (2000-03-04) |
|
¥2.16 tỉ Yên |
2 |
Chuyến phiêu lưu trên Đảo Máy đồng hồ (ねじまき島の冒険, Nejimaki-shima no Bōken?) |
3 tháng 3 năm 2001 (2001-03-03) |
|
¥3 tỉ Yên |
3 |
Vương quốc Chopper trên đảo Thú lạ (珍獣島のチョッパー王国, Chinjū-tō no Choppā-ōkoku
?) |
2 tháng 3 năm 2002 (2002-03-02) |
|
¥2 tỉ Yên |
4 |
One Piece: Cuộc đua tử thần (デッドエンドの冒険, Wan Pīsu Za Mūbī Deddo Endo no Bōken?) |
1 tháng 3 năm 2003 (2003-03-01) |
|
¥2 tỉ Yên |
5 |
One Piece: Lời nguyền thánh kiếm (呪われた聖剣, Norowareta Seiken?) |
6 tháng 3 năm 2004 (2004-03-06) |
|
¥1.8 tỉ Yên |
6 |
Nam tước Omatsuri và hòn đảo bí mật (オマツリ男爵と秘密の島, Omatsuri Danshaku to Himitsu no Shima?) |
5 tháng 3 năm 2005 (2005-03-05) |
|
¥1.2 tỉ Yên |
7 |
Tên lính máy khổng lồ trong lâu đài Karakuri (カラクリ城のメカ巨兵, Karakuri-jō no Meka Kyohei?) |
4 tháng 3 năm 2006 (2006-03-04) |
|
¥0.9 tỉ Yên |
8 |
Episode Of Alabasta - Nàng công chúa sa mạc và những tên Hải tặc (エピソードオブアラバスタ 砂漠の王女と海賊たち, One Piece: Episōdo Obu Arabasuta: Sabaku no Ōjo to Kaizokutachi?) |
3 tháng 3 năm 2007 (2007-03-03) |
|
¥0.9 tỉ Yên |
9 |
Episode of Chopper+: Nở vào mùa Đông, bông Sakura diệu kì (エピソードオブチョッパー+ 冬に咲く、奇跡の桜, Episōdo Obu Choppā Purasu: Fuyu ni Saku, Kiseki no Sakura?) |
1 tháng 3 năm 2008 (2008-03-01) |
|
¥0.92 tỉ Yên |
10 |
One Piece: Sức mạnh tối thượng (ONE PIECE FILM STRONG WORLD, One Piece: Sức mạnh tối thượng?) |
12 tháng 12 năm 2009 (2009-12-12) |
|
¥4.8 tỉ Yên |
11 |
One Piece 3D: Truy tìm mũ rơm (ONE PIECE 3D 麦わらチェイス, Wān Pīsu 3D: Mugiwara Cheisu?) |
19 tháng 3 năm 2011 (2011-03-19) |
|
¥0.79 tỉ Yên |
12 |
One Piece Film: Z |
15 tháng 12 năm 2012 (2012-12-15) |
|
¥6.87 tỉ Yên |
13 |
One Piece Film Gold |
23 tháng 7 năm 2016 (2016-07-23) |
26 tháng 8 năm 2016 (2016-08-26) |
¥5.18 tỉ Yên |
14 |
One Piece: Stampede |
9 tháng 8 năm 2019 (2019-08-09) |
3 tháng 1 năm 2020 (2020-01-03) |
¥5.53 tỉ Yên |
15 |
One Piece Film: Red |
6 tháng 8 năm 2022 (2022-08-06) |
25 tháng 11 năm 2022 (2022-11-25) |
¥20.34 tỉ Yên |