Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
bài viết danh sách Wikimedia From Wikipedia, the free encyclopedia
Tại Việt Nam hiện có 49 ngân hàng, bao gồm các ngân hàng sau: Ngân hàng Nhà nước, ngân hàng thương mại cổ phần, ngân hàng liên doanh, chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam và ngân hàng 100% vốn nước ngoài.
Bài viết này cần được cập nhật do có chứa các thông tin có thể đã lỗi thời hay không còn chính xác nữa. |
Ngân hàng chính sách
Việt Nam có hai ngân hàng chính sách:
STT | Tên ngân hàng | Tên tiếng Anh | Tên viết tắt | Vốn điều lệ (tỷ đồng) | Trang chủ | Năm cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam | Vietnam Bank for Social Policies | NHCSXH/VBSP | 24.270,5[1] | vbsp.org.vn | 2024 |
2 | Ngân hàng Phát triển Việt Nam | Vietnam Development Bank | VDB | 15.086[1] | vdb.gov.vn | 2024 |
Hệ thống Quỹ tín dụng nhân dân
Hệ thống quỹ tín dụng nhân dân ở Việt Nam gồm:
- Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-op bank) (tiền thân là Quỹ tín dụng nhân dân Trung ương)
- Các Quỹ tín dụng nhân dân cơ sở (Quỹ tín dụng phường, xã)
Ngân hàng thương mại do Nhà nước làm chủ, sở hữu
STT | Tên ngân hàng | Tên tiếng Anh | Tên giao dịch | Vốn điều lệ | Trang chủ, Hội sở | Đại lý bảo hiểm nhân thọ | Ngày cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development, LLC | Agribank | 51.639 | agribank.com.vn
2 Láng Hạ, Hà Nội |
FWD | 31/12/2024 |
Ngân hàng thương mại cổ phần đại chúng
STT | Tên ngân hàng | Tên tiếng Anh | Tên giao dịch, Mã chứng khoán | Vốn điều lệ | Trang chủ, Hội sở | Đại lý bảo hiểm nhân thọ | Ngày cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Việt Nam Thịnh vượng | Vietnam Prosperity Bank, JSC | VPBank, VPB | 79.339 | vpbank.com.vn
VPBank Tower, 89 Láng Hạ, Hà Nội |
AIA | Q4/2023 |
2 | Kỹ thương Việt Nam | Vietnam Technological and Commercial Bank, JSC | Techcombank, TCB | 70.645 | techcombank.com.vn
Số 6 Quang Trung, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Manulife | Q2/2024 |
3 | Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Bank for Investment and Development of Vietnam, JSC | BIDV, BID | 68.975 | bidv.com.vn
BIDV Tower, 194 Trần Quang Khải, Hà Nội |
BIDV Metlife | Q4/2024 |
4 | Quân đội | Military Bank, JSC | MBBank, MBB | 61.023 | mbbank.com.vn
MB Grand Tower, 63 Lê Văn Lương, Hà Nội |
MB Ageas life | Q4/2024 |
5 | Ngoại thương Việt Nam | Bank for Foreign Trade of Vietnam, JSC | Vietcombank, VCB | 55.981 | vietcombank.com.vn/
Vietcombank Tower, 198 Trần Quang Khải, Hà Nội |
FWD | Q4/2023 |
6 | Công thương Việt Nam | Vietnam Bank for Industry and Trade, JSC | VietinBank, CTG | 53.700 | vietinbank.vn
108 Trần Hưng Đạo, Hà Nội |
VBI/Manulife | Q4/2023 |
7 | Á Châu | Asia Commercial Bank, JSC | ACB | 44.667 | acb.com.vn Lưu trữ ngày 26 tháng 1 năm 2021 tại Wayback Machine
442 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3, TP HCM |
Sunlife | Q2/2024 |
8 | Sài Gòn – Hà Nội | Saigon – Hanoi Bank, JSC | SHB | 36.624 | shb.com.vn
77 Trần Hưng Đạo, Hà Nội |
Dai-ichi Life | Q4/2023 |
9 | Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh City Development Bank, JSC | HDBank, HDB | 34.951 | hdbank.com.vn
25Bis Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1, TP. HCM |
FWD | Q4/2024 |
10 | Lộc Phát Việt Nam | Fortune Vietnam Bank, JSC | LPBank, LPB | 29.873 | lpbank.com.vn
Thai Holdings Tower, 210 Trần Quang Khải, Hà Nội |
Dai-ichi Life | Q4/2024 |
11 | Quốc tế Việt Nam | Vietnam International Bank, JSC | VIB | 29.791 | vib.com.vn
111A Pasteur, Quận 1, Tp. HCM |
Prudential | Q3/2024 |
12 | Đông Nam Á | Southeast Asia Bank, JSC | SeABank, SSB | 28.350 | seabank.com.vn
BRG Tower, 198 Trần Quang Khải, Hà Nội |
Prudential | Q3/2024 |
13 | Tiên Phong | Tien Phong Bank, JSC | TPBank, TPB | 26.420 | tpb.vn
57 Lý Thường Kiệt, Hà Nội |
Sunlife | Q3/2024 |
14 | Hàng hải Việt Nam | Vietnam Maritime Joint Stock Commercial Bank | MSB | 26.000 | msb.com.vn Lưu trữ ngày 12 tháng 5 năm 2008 tại Wayback Machine
TNR Tower, 54A Nguyễn Chí Thanh, Hà Nội |
Prudential | Q3/2024 |
15 | Phương Đông | Orient Commercial Bank, JSC | OCB | 24.658 | ocb.com.vn
The Hallmark, 15 Trần Bạch Đằng, Thủ thiêm, Tp Thủ Đức |
Generali | Q3/2024 |
16 | Sài Gòn | Saigon Commercial Bank, JSC | SCB | 20.020 | https://www.scb.com.vn/
19–25 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Manulife | Q4/2021 |
17 | Sài Gòn Thương tín | Sai Gon Thuong Tin Joint Stock Commercial Bank | Sacombank, STB | 18.852 | sacombank.com.vn
266 - 268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 3, TP. HCM |
Dai-ichi Life | Q4/2023 |
18 | Xuất nhập khẩu Việt Nam | Vietnam Export-Import Bank, JSC | Eximbank, EIB | 18.627 | eximbank.com.vn
72 Lê Thánh Tôn, Q.1, TP.HCM |
Generali | Q4/2024 |
19 | Nam Á | Nam A Bank, JSC | Nam A Bank, NAB | 13.225 | namabank.com.vn
201 - 203 Cách Mạng Tháng Tám, Quận 3, Tp. HCM |
FWD | Q3/2024 |
20 | Quốc Dân | National Citizen Bank, JSC | NCB | 11.802 | ncb-bank.vn
25 Lê Đại Hành, Hà Nội |
MAP life | Q4/2024 |
21 | An Bình | An Binh Bank, JSC | ABBANK, ABB | 10.350 | abbank.vn
Tòa nhà Geleximco, 36 Hoàng Cầu, Hà Nội |
Dai-ichi Life | Q4/2023 |
22 | Đại chúng Việt Nam | Vietnam Public Joint Stock Commercial Bank | PVCombank | 9.000 | pvcombank.com.vn
22 Ngô Quyền, Hà Nội |
Prudential | Q4/2023 |
23 | Bắc Á | Bac A Bank, JSC | Bac A Bank, BAB | 8.959 | baca-bank.vn
Tòa nhà BAC A BANK, 9 Đào Duy Anh, Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội |
Dai-ichi Life | Q1/2024 |
24 | Việt Nam Thương tín | Viet Nam Thuong Tin Joint Stock Commercial Bank | VietBank, VBB | 7.139 | vietbank.com.vn
62A Cách Mạng Tháng Tám, Quận 3, TP.HCM |
Hanwhalife | Q1/2024 |
25 | Bản Việt | Ban Viet Bank, JSC | BVBank, BVB | 5.518 | bvbank.net.vn
412 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3, TP.HCM |
AIA | Q3/2024 |
26 | Việt Á | Viet A Bank, JSC | Viet A Bank, VAB | 5.400 | vietabank.com.vn
105 Chu Văn An, Hà Đông, Hà Nội |
Chubb Life | Q4/2022 |
27 | Thịnh vượng và Phát triển | Prosperity and Growth Joint Stock Commercial Bank | PGBank, PGB | 4.200 | pgbank.com.vn
14-16 Hàm Long, Hà Nội |
Q2/2024 | |
28 | Kiên Long | Kien Long Joint Stock Commercial Bank | Kienlongbank, KLB | 3.653 | kienlongbank.com
Số 40-42-44 Phạm Hồng Thái, P.Vĩnh Thanh Vân, Tp.Rạch Giá, T.Kiên Giang |
Hanwhalife | Q4/2023 |
29 | Sài Gòn Công thương | Saigon Bank for Industry and Trade, JSC | Saigonbank, SGB | 3.388 | saigonbank.com.vn
2C Phó Đức Chính, Quận 1, TPHCM |
Q4/2023 | |
30 | Bảo Việt | Bao Viet Bank, JSC | Baoviet Bank | 3.150 | baovietbank.vn
16 Phan Chu Trinh, Hà Nội |
Q2/2019 |
Ngân hàng thương mại trách nhiệm hữu hạn một thành viên thuộc diện đã được chuyển giao bắt buộc do các ngân hàng thương mại khác làm chủ, sở hữu
STT | Tên ngân hàng | Tên tiếng Anh | Tên giao dịch | Vốn điều lệ | Trang chủ, Hội sở | Ngân hàng mẹ | Ngày cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngoại thương Công nghệ số | Vietcombank Neo Limited | VCBNeo | 3.000 | cbbank.vn
145-147-149 Hùng Vương, Phường 2, thành phố Tân An, tỉnh Long An |
Vietcombank | 31/12/2024 |
2 | Việt Nam Hiện Đại | Modern Bank of Vietnam Limited | MBV | 4.000,1 |
Tòa nhà Daeha, 360 Kim Mã, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình, Hà Nội |
MB | 31/12/2024 |
3 | Dầu khí Toàn cầu | Global Petro Bank, LLC | GPBank | 3.018 | gpbank.com.vn Lưu trữ ngày 29 tháng 1 năm 2009 tại Wayback Machine
Tòa nhà Capital Tower, 109 Trần Hưng Đạo, Hà Nội |
VPBank | 31/03/2024 |
4 | Số Vikki | Vikki Digital Bank | Vikki Bank | 5.000 | vikkibank.vn
72 phố Lý Thường Kiệt, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
HDBank | Q2/2018 |
Ngân hàng 100% vốn nước ngoài và chi nhánh, văn phòng đại diện
TT | Ngân hàng | Tên tiếng Anh | Quốc gia | Trang chủ, Trụ sở |
---|---|---|---|---|
1 | Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam | Shinhan Bank | Hàn Quốc | shinhan.com.vn
138-142 Hai Bà Trưng, Quận 1, TP. HCM |
2 | Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC Việt Nam | HSBC | Hongkong | hsbc.com.vn
235 Đồng Khởi, quận 1, TP. HCM |
3 | Ngân hàng Standard Chartered | Standard Chartered | Anh | sc.com/vn
Tòa nhà Capital Place, 29 Liễu Giai, Hà Nội |
4 | Ngân hàng Woori Bank tại Việt Nam | Woori Bank | Hàn Quốc | woori.com.vn
Tòa nhà Keangnam, Phạm Hùng, Hà Nội |
5 | Ngân hàng CIMB tại Việt Nam | CIMB Bank | Malaysia | cimbbank.com.vn
Tòa nhà Corner Stone, 16 Phan Chu Trinh, Hà Nội |
6 | Ngân hàng Public Bank Việt Nam | Public Bank | Malaysia | publicbank.com.vn
2 Ngô Quyền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
7 | Ngân hàng Hong Leong Việt Nam | Hong Leong Bank | Malaysia | hlb.com.my/vn
72-74 Nguyễn Thị Minh Khai, quận 3, TP. HCM |
8 | Ngân hàng UOB tại Việt Nam | UOB | Singapore | uob.com.vn
17 Lê Duẩn, Quận 1, Tp HCM |
9 | Ngân hàng TNHH một thành viên ANZ Việt Nam | ANZ | Australia | anz.com/vietnam/vn
Gelex Tower, 52 Lê Đại Hành, Hà Nội |
10 | Ngân hàng Citibank Việt Nam | Mỹ | citibank.com.vn | |
11 | Ngân hàng Deutsche Bank Việt Nam | Đức | ||
12 | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Campuchia | Campuchia | bidc.vn Lưu trữ ngày 5 tháng 6 năm 2013 tại Wayback Machine | |
13 | Ngân hàng Mizuho | Nhật Bản | mizuhobank.com Lưu trữ ngày 29 tháng 8 năm 2012 tại Wayback Machine | |
14 | Ngân hàng MUFG Bank | Nhật Bản | bk.mufg.jp | |
15 | Ngân hàng Sumitomo Mitsui Banking Corporation | Nhật Bản | smbc.co.jp/global/asia | |
16 | Ngân hàng Commonwealth Bank tại Việt Nam | Australia | commbank.com.vn | |
17 | Ngân hàng Bank of China tại Việt Nam | Trung Quốc | bankofchina.com.vn | |
18 | Ngân hàng Maybank tại Việt Nam | Malaysia | maybank.com/en/maybank-worldwide.page | |
19 | Ngân hàng ICBC tại Việt Nam | Trung Quốc | hanoi.icbc.com.cn/icbc | |
20 | Ngân hàng Scotiabank tại Việt Nam | Canada | scotiabank.com | |
21 | Ngân hàng Commercial Siam bank tại Việt Nam | Thái Lan | scb.co.th Lưu trữ ngày 12 tháng 2 năm 2013 tại Wayback Machine | |
22 | Ngân hàng BNP Paribas tại Việt Nam | Pháp | vietnam.bnpparibas.com | |
23 | Ngân hàng Bankok bank tại Việt Nam | Thái Lan | bangkokbank.com | |
24 | Ngân hàng WB tại Việt Nam | worldbank.org/vi/country/vietnam | ||
25 | Ngân hàng RHB (Malaysia) tại Việt Nam | Malaysia | onlinebanking.rhbgroup.com | |
26 | Ngân hàng Intesa Sanpaolo (Italia) tại Việt Nam | Ý | intesasanpaolobank.ro | |
27 | Ngân hàng JP Morgan Chase Bank (Mỹ) tại Việt Nam | Mỹ | jpmorganchase.com | |
28 | Ngân hàng Wells Fargo (Mỹ) tại Việt Nam | Mỹ | wellsfargo.com | |
29 | Ngân hàng BHF - Bank Aktiengesellschaft (Đức) tại Việt Nam | Đức | bag-bank.de | |
30 | Ngân hàng Unicredit Bank AG (Đức) tại Việt Nam | Đức | hypovereinsbank.de | |
31 | Ngân hàng Landesbank Baden-Wuerttemberg (Đức) tại Việt Nam | Đức | lbbw.de | |
32 | Ngân hàng Commerzbank AG (Đức) tại Việt Nam | Đức | ||
33 | Ngân hàng Bank Sinopac (Đài Loan) tại Việt Nam | Đài Loan | ||
34 | Ngân hàng Chinatrust Commercial Bank (Đài Loan) tại Việt Nam | Đài Loan | ||
35 | Ngân hàng Union Bank of Taiwan (Đài Loan) tại Việt Nam | Đài Loan | ||
36 | Ngân hàng Hua Nan Commercial Bank, Ltd (Đài Loan) tại Việt Nam | Đài Loan | ||
37 | Ngân hàng Cathay United Bank (Đài Loan) tại Việt Nam | Đài Loan | ||
38 | Ngân hàng Taishin International Bank (Đài Loan) tại Việt Nam | Đài Loan | ||
39 | Ngân hàng Land Bank of Taiwan (Đài Loan) tại Việt Nam | Đài Loan | ||
40 | Ngân hàng The Shanghai Commercial and Savings Bank, Ltd (Đài Loan) tại Việt Nam | Đài Loan | ||
41 | Ngân hàng Taiwan Shin Kong Commercial Bank (Đài Loan) tại Việt Nam | Đài Loan | ||
42 | Ngân hàng E.Sun Commercial Bank (Đài Loan) tại Việt Nam | Đài Loan | ||
43 | Ngân hàng Natixis Banque BFCE (Pháp) tại Việt Nam | Pháp | ||
44 | Ngân hàng Société Générale Bank - tại TP. HCM (Pháp) tại Việt Nam | Pháp | ||
45 | Ngân hàng Fortis Bank (Bỉ) tại Việt Nam | Bỉ | ||
46 | Ngân hàng RBI (Áo) tại Việt Nam | Áo | ||
47 | Ngân hàng Phongsavanh (Lào) tại Việt Nam | Lào | ||
48 | Ngân hàng Acom Co., Ltd (Nhật) tại Việt Nam | Nhật Bản | ||
49 | Ngân hàng Mitsubishi UFJ Lease & Finance Company Limited (Nhật) tại Việt Nam | Nhật Bản | ||
50 | Ngân hàng Industrial Bank of Korea (Hàn Quốc) tại Việt Nam | Hàn Quốc | http://vie.ibk.co.kr/lang/vi/index.jsp | |
51 | Ngân hàng KEB Hana (Hàn Quốc) tại Việt Nam | Hàn Quốc | http://kebhana.com/ | |
52 | Ngân hàng Kookmin Bank (Hàn Quốc) tại Việt Nam | Hàn Quốc | ||
53 | Ngân hàng Bank of India (Ấn Độ) tại Việt Nam | Ấn Độ | ||
54 | Ngân hàng Indian Oversea Bank (Ấn Độ) tại Việt Nam | Ấn Độ | ||
55 | Ngân hàng Rothschild Limited (Singapore) tại Việt Nam | Singapore | ||
56 | Ngân hàng The Export-Import Bank of Korea (Hàn Quốc) tại Việt Nam | Hàn Quốc | ||
57 | Ngân hàng Busan - (Hàn Quốc) tại Việt Nam | Hàn Quốc | ||
58 | Ngân hàng Ogaki Kyorítu (Nhật Bản) tại Việt Nam | Nhật Bản | ||
59 | Ngân hàng Phát triển Hàn Quốc (Hàn Quốc) tại Việt Nam | Hàn Quốc | ||
60 | Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) tại Việt Nam | Quốc tế | ||
61 | Ngân hàng BPCE | Pháp | https://bpce-vietnam.com/ | |
62 | Ngân hàng Oversea-Chinese Banking Corp (OCBC) tại Việt Nam | Singapore | ||
63 | Ngân hàng Đại chúng TNHH Kasikornbank - Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh | Thái | https://www.kasikornbank.com.vn/ |
Ngân hàng liên doanh
Stt | Tên ngân hàng | Vốn điều lệ | Tên giao dịch tiếng Anh, tên viết tắt | Trang chủ, Hội sở |
---|---|---|---|---|
1 | Ngân hàng TNHH Indovina | 165 triệu USD[2] | IVB |
https://www.indovinabank.com.vn/vi/ Lưu trữ ngày 1 tháng 7 năm 2019 tại Wayback Machine 97A Nguyễn Văn Trỗi, Quận Phú Nhuận, TP. HCM |
2 | Ngân hàng Việt - Nga | 168,5 triệu USD[3] | VRB |
http://www.vrbank.com.vn Lưu trữ ngày 22 tháng 10 năm 2009 tại Wayback Machine 75 Trần Hưng Đạo, Hà Nội |
Xem thêm
Chú thích
Liên kết ngoài
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.