Remove ads
Bộ phim truyền hình Hàn Quốc ra mắt năm 2020 From Wikipedia, the free encyclopedia
Cuộc chiến thượng lưu[5] là bộ phim truyền hình Hàn Quốc. Lấy bối cảnh xa hoa trong thế giới của những người giàu có, Cuộc Chiến Thượng Lưu có nội dung xoay quanh cuộc sống của ba người phụ nữ là Shim Soo Ryeon, Cheon Seo Jin và Oh Yoon Hee cùng gia đình họ. Ba người, ba hoàn cảnh, ba cách sống khác nhau nhưng lại có chung một mục đích là hướng đến sự giàu có, danh vọng và quyền lực.
Cuộc chiến thượng lưu | |
---|---|
Tên gốc | |
Hangul | 펜트하우스 |
Tên khác | |
Thể loại | |
Sáng lập |
|
Kịch bản | Joo Seul-min |
Đạo diễn |
|
Diễn viên |
|
Nhạc dạo | A Place Dizzyingly High And Distant sáng tác bởi Kim Joon-seok |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Ngôn ngữ | Tiếng Hàn |
Số mùa | 3 |
Số tập |
|
Sản xuất | |
Nhà sản xuất |
|
Thời lượng | 70–95 phút |
Đơn vị sản xuất |
|
Nhà phân phối | SBS |
Trình chiếu | |
Kênh trình chiếu | SBS TV |
Định dạng hình ảnh | 4K (Ultra HD)[3][4] |
Định dạng âm thanh | Dolby Digital |
Phát sóng |
|
Kinh phí | 50,2 tỷ KRW (670–680 triệu mỗi tập) |
Liên kết ngoài | |
Trang mạng chính thức |
Kết thúc mùa 1, bộ phim ghi nhận tập cuối với 5,3 triệu người xem và đứng ở vị trí số 9 trong danh sách 50 bộ phim hàng đầu theo mỗi lượt người xem trên toàn quốc.[6] Bộ phim đã đạt được vị trí số 1 trong tất cả các kênh truyền hình cho phim ngắn tập, 21 lần liên tiếp từ tập đầu tiên được phát sóng vào ngày 26 tháng 10 năm 2020 cho đến tập cuối cùng vào ngày 5 tháng 1 năm 2021.[7]
Kết thúc mùa 2 vào ngày 2 tháng 4 năm 2021, bộ phim ghi nhận tập cuối với 5,69 triệu người xem và đứng ở vị trí số 8 trong danh sách 50 bộ phim hàng đầu theo mỗi lượt người xem trên toàn quốc.[8] Bộ phim đã đạt được vị trí số 1 trong tất cả các kênh truyền hình cho phim ngắn tập, 13 lần liên tiếp từ tập đầu tiên phát sóng vào ngày 19 tháng 2 năm 2021 đến tập cuối cùng vào ngày 2 tháng 4 năm 2021.[9]
Kết thúc mùa 3 vào ngày 10 tháng 9 năm 2021, bộ phim ghi nhận tập cuối với 3,77 triệu người xem và đứng ở vị trí số 18 trong danh sách 50 bộ phim hàng đầu theo mỗi lượt người xem trên toàn quốc.
Tại Việt Nam, bộ phim được chiếu trên các ứng dụng xem phim như VieON (độc quyền 3 mùa), FPT Play, Truyền hình FPT (bao gồm FOXY), TV360, iQIYI, WeTV, Netflix,... Và được phát sóng độc quyền dưới dạng lồng tiếng Việt 45 phút trên kênh truyền hình HTV2 - Vie Channel gồm 3 mùa:
- Mùa 1 có độ dài 32 tập phát sóng lúc 21:00 từ thứ 2 đến thứ 6, từ 4/4/2022 đến 13/5/2022.
- Mùa 2 có độ dài 20 tập phát sóng lúc 21:00 từ thứ 2 đến thứ 5, từ 15/5/2022 đến 16/6/2022.
- Mùa 3 có độ dài 22 tập phát sóng lúc 21:00 từ thứ 2 đến thứ 5, từ 20/6/2022 đến 26/7/2022.
Mùa | Số tập | Phát sóng gốc | Thời gian | Lượng người xem trung bình (triệu) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phát sóng lần đầu | Phát sóng lần cuối | ||||||
1 | 21 | 26 tháng 10 năm 2020 | 5 tháng 1 năm 2021 | thứ Hai–thứ Ba lúc 22:00 (KST) | 3.35 | ||
2 | 13 | 19 tháng 2 năm 2021 | 2 tháng 4 năm 2021 | thứ Sáu–thứ Bảy lúc 22:00 (KST) | 4.67 | ||
3 | 14 | 4 tháng 6 năm 2021 | 10 tháng 9 năm 2021 | thứ Sáu lúc 22:00 (KST) | 3.39 |
Cuộc chiến thượng lưu kể về câu chuyện của những gia đình giàu có sống ở Hera Palace và những đứa con của họ tại trường nghệ thuật Cheong-ah. Shim Su-ryeon là một một phụ nữ giàu có và thanh lịch. Su-ryeon là một nữ doanh nhân sống ở căn penthouse trên tầng cao nhất của chung cư cao cấp Hera Palace. Oh Yoon-hee xuất thân trong một gia đình không mấy khá giả. Cô có mối thù sâu sắc với Cheon Seo-jin ngay từ khi cả hai còn đi học tại trường cấp 3 nghệ thuật Cheong-ah. Vì sự việc năm xưa và vì có thế lực gia đình mà hiện nay Cheon Seo-jin trở thành một nữ soprano nổi tiếng còn Oh Yoon-hee phải chật vật kiếm sống qua ngày và nuôi con gái của mình Bae Rona. Tất cả họ đều có tham vọng và ước muốn cho con cái của họ học ở trường cấp 3 Nghệ thuật Cheong-ah và sẽ làm mọi cách để đạt được nó.
Cuộc chiến thượng lưu 2 tập trung vào những bí mật, sự trả thù và cả sự sụp đổ xoay quanh ba người phụ nữ Shim Su-ryeon, Oh Yoon-hee, Cheon Seo-jin và những đứa trẻ ở Hera Palace muốn trở thành người giỏi nhất và giành được giải thưởng cao nhất tại trường nghệ thuật Cheong-ah.
Cuộc chiến thượng lưu 3 tập trung vào những cư dân của Hera Place sau khi kết thúc các phiên tòa họ đã được tại ngoại và những đứa trẻ của họ chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh vào trường đại học.
Nhân vật | Diễn viên | Mùa | ||
---|---|---|---|---|
1[10] | 2[11] | 3[12] | ||
Diễn viên chính | ||||
Shim Su-ryeon (1986) | Lee Ji-ah | Chính | ||
Cheon Seo-jin (1984) | Kim So-yeon | Chính | ||
Oh Yoon-hee (1984) | Eugene | Chính | ||
Diễn viên phụ | ||||
Logan Lee (1982) | Park Eun-seok | |||
Alex Lee (1989) | Park Eun-seok | |||
Joo Dan-tae/Baek Joon-gi (1982) | Uhm Ki-joon | |||
Kim Mi-sook/Yang Mi-ok (1982) | Kim Ro-sa | |||
Ha Yoon-cheol (1984) | Lee Sang-woo | |||
Bae Seong-cheol (1984) | Yoon Jong-hoon | |||
Lee Kyu-jin (1986) | Bong Tae-gyu | |||
Kang Ma-ri (1982) | Shin Eun-kyung | |||
Go Sang-ah (1982) | Yoon Joo-hee | |||
Min Seol-ah/Anna Lee (3/11/2005) | Jo Soo-min | |||
Shim Seok-hoon/Joo Seok-hoon (3/11/2005) | Kim Young-dae | |||
Joo Seok-kyung (3/11/2005) | Han Ji-hyun | |||
Ha Eun-byeol (1/6/2005) | Choi Ye-bin | |||
Joo Hye-in (24/9/2005) | Na So-ye (Na Joo-jin) | |||
Bae Ro-na (8/4/2005) | Kim Hyun-soo | |||
Yoo Jenny (26/4/2005) | Jin Ji-hee | |||
Ahn Eun-ho (2005) | Ahn Eun-ho | |||
Lee Min-hyeok (2005) | Lee Tae-vin | |||
Ma Doo-ki | Ha Do-kwon | |||
Yoo Dong-pil (1980) | Park Ho-san | |||
Baek Joon-gi (fake)/Joo Dan-tae (real) | On Joo-wan | |||
Cheon Myung-soo | Jung Sung-mo | |||
Kang Ok-gyo | Ha Min | |||
Cheon Seo-young | Shin Seo-hyun | |||
Đoạn phim giới thiệu được phát hành bởi SBS vào ngày 22 tháng 9 năm 2020. Đoạn phim giới thiệu được đặt tên là "[Mood teaser] a brilliant bloody prelude".[13][14] Bộ phim được khởi chiếu vào ngày 26 tháng 10 năm 2020 trên kênh truyền hình SBS và phát sóng vào thứ Hai và thứ Ba hàng tuần.[cần dẫn nguồn] Mùa 2 được khởi chiếu vào ngày 19 tháng 2 năm 2021 và phát sóng vào thứ Sáu và thứ Bảy hàng tuần lúc 22:00 (KST).[15] Mùa 3 được khởi chiếu vào ngày 4 tháng 6 năm 2021 và phát sóng vào thứ Sáu hàng tuần lúc 22:00 (KST).[16]
Penthouse (Original Television Soundtrack) | |
---|---|
Album soundtrack của nhiều nghệ sĩ | |
Phát hành | 3 tháng 2 năm 2021 |
Thời lượng | 97:27 |
Ngôn ngữ | |
Hãng đĩa |
|
Phát hành vào 3 tháng 2 năm 2021[17][18] | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Life" | HEDY | 3:34 |
2. | "Crown" | Ha Jin | 3:03 |
3. | "Desire" | Han Seung-hee | 4:12 |
4. | "You left to me (Feat. O'z Mood)" (내게 남은 그대 (Feat. 오즈무드)) | 18Again, O'z Mood | 3:21 |
5. | "Higher" | Noblesse | 3:47 |
6. | "Penthouse" (펜트하우스) | Kim Jun-seok | 3:06 |
7. | "A Blinded Person By Greed" (탐욕에 눈이 먼 자) | Jung Sae-rin | 2:45 |
8. | "Time To Reveal The Truth" (진실을 밝힐 시간) | Joo In-ro | 3:35 |
9. | "A Place Dizzyingly High And Distant" (아찔하게 높고 아득하게 먼 그 곳) | Kim Jun-seok | 3:18 |
10. | "Their Own World" (그들만의 세상) | Lee Yun-ji | 4:23 |
11. | "Heart Filled With Tears" (눈물로 채워진 심장) | Jung Sae-rin | 3:39 |
12. | "Schadenfreude" (샤덴프로이데) | Kim Hyun-do | 3:34 |
13. | "Evil's Victory" (악의 승리) | Joo In-ro | 3:19 |
14. | "Where Is The Truth?" (무뎌진 진실은 어디에) | Jung Sae-rin | 2:37 |
15. | "Everything I Wanted To have" (내가 가지고 싶었던 모든 것) | Yoo So-hyun | 2:23 |
16. | "Preparation For Revenge" (복수를 위한 준비) | Hong Eun-ji | 3:53 |
17. | "The Beginning Of Obsession" (집착의 시작) | Jeong Hye-bin | 2:33 |
18. | "Another Class" (클래스가 다른 아이들) | Kang Mi-mi | 3:00 |
19. | "I Promise To Protect You Forever" (지켜줄게요, 영원히) | Jung Sae-rin | 2:55 |
20. | "Mama Boy" (마마보이) | Shin You-jin | 3:07 |
21. | "Hera Pride" (헤라 부심) | Jang Eu-rye | 2:17 |
22. | "I'm Not A Criminal" (저는 범인이 아니에요) | No Yoo-rim | 2:49 |
23. | "Unfair Death" (억울한 죽음) | Shin You-jin | 3:47 |
24. | "Non-Smiling People Although Having Taken Everything" (빼앗고도 웃지 못하는 사람들) | Jung Sae-rin | 2:44 |
25. | "Just The Beginning" (시작에 불과해) | Kim Jun-seok | 3:23 |
26. | "Dangerous Revenge" (위험한 복수) | Jang Eu-rye | 2:47 |
27. | "A Secret Story" (은밀한 이야기) | Lee Yun-ji | 4:21 |
28. | "Bloody Hera Palace" (핏빛 헤라팰리스) | Kim Hyun-do | 3:05 |
29. | "I Know What You've Done" (네가 한 짓을 알고 있다) | Kim Do-eun | 2:41 |
30. | "Desperate Maternal Love" (처절한 모성애) | Kim Do-eun | 3:29 |
Tổng thời lượng: | 97:27 |
Phát hành vào 9 tháng 3 năm 2021[19][20] | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Repeatedly" (되풀이) | Im Chang-jung |
| Im Chang-jung | 3:37 |
2. | "Repeatedly" (Inst.) |
| 3:37 | ||
Tổng thời lượng: | 7:14 |
Phát hành vào 18 tháng 3 năm 2021[21][22] | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "This Is What I Am" (이게 바로 나야) | Im Chang-jung |
| Im Chang-jung | 4:11 |
2. | "This Is What I Am" (Inst.) |
| 4:11 | ||
Tổng thời lượng: | 8:22 |
Penthouse 2&3 Score Album (Original Television Soundtrack) | |
---|---|
Album soundtrack của nhiều nghệ sĩ | |
Phát hành | 4 tháng 6 năm 2021 |
Thời lượng | 1:41:00 |
Hãng đĩa | Dreamus |
Phát hành vào 4 tháng 6 năm 2021[25][26] | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "A Bright Moment That Seems Eternal" (영원한 듯 찬란한 순간) | Kim Jun-seok | 3:25 |
2. | "Prelude of Counterattack" (반격의 서막) | Jung Sae-rin | 3:06 |
3. | "Revenge From Now On" (복수는 이제부터다) | Kim Hyun-do | 3:33 |
4. | "An Endless Desire" (끝을 모르는 욕망) | Lee Yoon-ji | 3:33 |
5. | "Public Wicked" (공공의 악인) | Joo In-ro | 2:31 |
6. | "A Person Who Has Lost Everything But Can't Cry" (빼앗기고도 울지 못하는 사람) | Jung Sae-rin | 4:54 |
7. | "The Two Faces of Janus" (야누스의 두 얼굴) | Jang Yoo-rye | 3:02 |
8. | "The Villainess" (악녀) | No Yoo-rim | 2:44 |
9. | "Confusing Memories" (혼란스러운 기억) | Shin Yoo-jin | 2:29 |
10. | "Where You Have To Die To Get Out" (죽어야만 나갈 수 있는 곳) | Hong Eun-ji | 4:11 |
11. | "The Hidden Truth Of The Day" (숨겨진 그 날의 진실) | Jung Hye-bin | 2:51 |
12. | "The Reason I Live" (내가 살아가는 이유) | Jung Hye-bin | 3:21 |
13. | "The Poor Women" (가난한 모녀) | No Yoo-rim | 3:05 |
14. | "Little Hera Club" (리틀 헤라클럽) | Kim Do-eun | 3:16 |
15. | "Truth And False" (진실과 거짓) | No Yoo-rim | 2:37 |
16. | "Business Partner" (사업 파트너) | No Yoo-rim | 3:04 |
17. | "Happiness for Misery" (불행을 위한 행복) | Kim Hyun-do | 3:45 |
18. | "Inferiority Complex" (그거 자격지심이야) | Hong Eun-ji | 2:33 |
19. | "Something That Happens Up There" (그곳에서 벌어지고 있는 일) | Jang Yoo-rye | 2:30 |
20. | "Quite War" (조용한 전쟁) | Kang Mi-mi | 2:58 |
21. | "Suspicions" (의혹) | Lee Yoon-ji | 1:40 |
22. | "Murder Plan" (살인계획) | No Yoo-rim | 2:50 |
23. | "Blind Madness" (눈이 먼 광기) | Yoo So-hyun | 2:50 |
24. | "A Fallen Heart" (타락한 마음) | Shin Yoo-jin | 3:01 |
25. | "Tight Tension" (팽팽한 긴장) | Kim Hyun-do | 2:55 |
26. | "Evil Trio" (악 트리오) | Jang Yoo-rye | 3:07 |
27. | "Operation Proceeds Smoothly" (순조로운 작전 진행) | Yoo So-hyun | 2:49 |
28. | "Lost Self" (잃어버린 자아) | Kim Hyun-do | 2:15 |
29. | "An Ominous Premonition" (불길한 예감) | Jeong Hye-bin | 2:23 |
30. | "A Vulgar Conspiracy" (저급한 음모) | Hong Eun-ji | 4:22 |
31. | "The Struggle To Achive The Goal" (목표를 쟁취하기 위한 기 싸움) | Yoo So-hyun | 2:36 |
32. | "Woman Who Desires" (욕망하는 여자) | Kang Mi-mi | 2:47 |
33. | "Mr. Koo And Logan Lee" (구호동과 로건리) | No Yoo-rim | 3:42 |
Tổng thời lượng: | 1:41:00 |
Theo công ty phân tích dữ liệu lớn Good Data Corporation, tính đến tuần thứ hai của tháng 12, Cuộc chiến thượng lưu dẫn đầu ở vị trí số 1 với 27,82% lượt đề cập trên các phương tiện truyền thông.[27] Theo xếp hạng của công ty phân tích dữ liệu lớn Good Data Corporation trong tuần thứ ba của tháng 12, Cuộc chiến thượng lưu dẫn đầu với mức tăng 27,66% về lượt đề cập trên phương tiện truyền thông trong tuần thứ tư liên tiếp.[28]
Tính đến tuần cuối cùng của tháng 2 năm 2021, Cuộc chiến thượng lưu 2 đứng ở vị trí số 1 với 46,24% lượt đề cập trên các phương tiện truyền thông, theo công ty phân tích dữ liệu lớn Good Data Corporation.[29]
Kênh truyền hình phát sóng Cuộc chiến thượng lưu, SBS đã phát sóng một tập đặc biệt vào ngày 12 tháng 1 năm 2021, với sự tham gia của dàn diễn viên chính. Được phát sóng dưới dạng chương trình trò chuyện, do hai nghệ sĩ giải trí Shin Dong-yup và Jang Do-yeon dẫn chương trình, trong khi người dẫn chương trình Jae-jae trò chuyện với 6 diễn viên đóng vai học sinh. Được phát sóng với tên gọi Penthouse Hidden Room - Hidden Story, tập đặc biệt của bộ phim đã thu về trung bình 9,3% tỷ suất người xem trên toàn quốc theo Nielsen cho 2 phần. Tập đặc biệt cũng thu hút sự chú ý khi phát hành đoạn phim giới thiệu cho mùa 2.[30][31] Tập đặc biệt cho mùa 2 được phát sóng vào ngày 3 tháng 4 năm 2021 với tập phim ghi nhận tỷ suất người xem trung bình 8,1% khán giả trên toàn quốc theo Nielsen cho 2 phần.[32][33]
Mùa | Số tập | Trung bình | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | |||
1 | 1.657 | 1.735 | 1.916 | 2.379 | 2.217 | 2.549 | 2.537 | 2.646 | 2.739 | 3.017 | 3.419 | 3.455 | 4.054 | 4.149 | 4.340 | 4.404 | 4.379 | 4.339 | 4.484 | 4.550 | 5.354 | 3.348 | |
2 | 3.758 | 4.027 | 4.165 | 4.550 | 4.585 | 5.264 | 4.481 | 4.901 | 4.462 | 5.410 | 4.804 | 5.601 | 4.735 | N/A | 4.673 | ||||||||
3 | 3.778 | 3.518 | 3.206 | 3.263 | 3.191 | 3.169 | 3.357 | 2.971 | 3.092 | 3.624 | 3.681 | 3.565 | 3.444 | 3.638 | N/A | 3.393 |
Biểu đồ hiện đang tạm thời không khả dụng do vấn đề kĩ thuật. |
Xếp hạng lượng người xem truyền hình trung bình (mùa 1) | |||||
---|---|---|---|---|---|
Tập | Phần | Ngày phát sóng | Tỷ lệ người xem trung bình | ||
AGB Nielsen[34] | TNmS[37] | ||||
Toàn quốc | Seoul | Toàn quốc | |||
1 | 1 | 26 tháng 10, 2020 | 6.7% (hạng 15) | 8.2% (hạng 8) | 5.2% (hạng 18) |
2 | 9.2% (hạng 5) | 10.5% (hạng 5) | 6.8% (hạng 11) | ||
3 | 9.1% (hạng 6) | 6.5% (hạng 13) | |||
2 | 1 | 27 tháng 10, 2020 | 8.2% (hạng 7) | 9.4% (hạng 5) | 6.0% (hạng 13) |
2 | 9.8% (hạng 6) | 11.2% (hạng 4) | 7.0% (hạng 12) | ||
3 | 10.1% (hạng 4) | 11.6% (hạng 3) | 7.4% (hạng 8) | ||
3 | 1 | 2 tháng 11, 2020 | 8.0% (hạng 9) | 8.6% (hạng 7) | 6.7% (hạng 12) |
2 | 11.4% (hạng 3) | 12.3% (hạng 2) | 9.8% (hạng 6) | ||
4 | 1 | 3 tháng 11, 2020 | 10.8% (hạng 5) | 12.0% (hạng 4) | 7.8% (hạng 7) |
2 | 13.9% (hạng 3) | 15.1% (hạng 2) | 10.3% (hạng 5) | ||
5 | 1 | 9 tháng 11, 2020 | 9.6% (hạng 6) | 10.8% (hạng 5) | 8.4% (hạng 9) |
2 | 12.9% (hạng 4) | 14.2% (hạng 2) | 11.0% (hạng 5) | ||
6 | 1 | 10 tháng 11, 2020 | 10.3% (hạng 5) | 11.3% (hạng 3) | 9.2% (hạng 6) |
2 | 14.5% (hạng 2) | 16.1% (hạng 1) | 12.6% (hạng 2) | ||
7 | 1 | 16 tháng 11, 2020 | 10.4% (hạng 6) | 11.4% (hạng 5) | 10% (hạng 7) |
2 | 14.5% (hạng 3) | 15.9% (hạng 1) | 12.8% (hạng 4) | ||
8 | 1 | 23 tháng 11, 2020 | 11.1% (hạng 5) | 11.8% (hạng 5) | 10.8% (hạng 5) |
2 | 15.5% (hạng 3) | 16.5% (hạng 2) | 13.7% (hạng 3) | ||
9 | 1 | 24 tháng 11, 2020 | 12.2% (hạng 3) | 13.1% (hạng 3) | 11.2% (hạng 3) |
2 | 16.0% (hạng 2) | 17.4% (hạng 1) | 14.1% (hạng 2) | ||
10 | 1 | 30 tháng 11, 2020 | 13.2% (hạng 5) | 14.6% (hạng 4) | 12.3% (hạng 5) |
2 | 16.9% (hạng 3) | 18.8% (hạng 1) | 15.7% (hạng 3) | ||
11 | 1 | 1 tháng 12, 2020 | 14.7% (hạng 4) | 16.0% (hạng 3) | 11.4% (hạng 4) |
2 | 19.6% (hạng 1) | 21.2% (hạng 1) | 13.3% (hạng 3) | ||
12 | 1 | 7 tháng 12, 2020 | 16.3% (hạng 4) | 17.9% (hạng 2) | 14.3% (hạng 4) |
2 | 19.9% (hạng 1) | 21.5% (hạng 1) | 16.1% (hạng 3) | ||
13 | 1 | 8 tháng 12, 2020 | 17.6% (hạng 3) | 19.2% (hạng 2) | 15.5% (hạng 4) |
2 | 22.1% (hạng 1) | 23.9% (hạng 1) | 18.9% (hạng 2) | ||
14 | 1 | 14 tháng 12, 2020 | 17.5% (hạng 4) | 19.5% (hạng 2) | 16.6% (hạng 4) |
2 | 22.0% (hạng 1) | 23.9% (hạng 1) | 19.5% (hạng 2) | ||
15 | 1 | 15 tháng 12, 2020 | 19.6% (hạng 2) | 20.8% (hạng 2) | 16.9% (hạng 4) |
2 | 23.3% (hạng 1) | 25.0% (hạng 1) | 20.8% (hạng 1) | ||
16 | 1 | 21 tháng 12, 2020 | 19.1% (hạng 3) | 20.2% (hạng 2) | 17.4% (hạng 4) |
2 | 23.7% (hạng 1) | 25.2% (hạng 1) | 21.1% (hạng 1) | ||
17 | 1 | 22 tháng 12, 2020 | 19.1% (hạng 3) | 20.7% (hạng 2) | 18.4% (hạng 4) |
2 | 24.0% (hạng 1) | 25.8% (hạng 1) | 22.4% (hạng 1) | ||
18 | 1 | 28 tháng 12, 2020 | 21.0% (hạng 2) | 22.7% (hạng 2) | 18.0% (hạng 3) |
2 | 23.9% (hạng 1) | 25.7% (hạng 1) | 20.9% (hạng 1) | ||
19 | 1 | 29 tháng 12, 2020 | 21.3% (hạng 2) | 22.3% (hạng 2) | 19.1% (hạng 4) |
2 | 23.5% (hạng 1) | 24.7% (hạng 1) | 22.4% (hạng 1) | ||
20 | 1 | 4 tháng 1, 2021 | 20.4% (hạng 3) | 21.6% (hạng 2) | 18.3% (hạng 4) |
2 | 23.8% (hạng 1) | 25.2% (hạng 1) | 22.7% (hạng 1) | ||
21 | 1 | 5 tháng 1, 2021 | 23.6% (hạng 2) | 24.8% (hạng 2) | 20.6% (hạng 4) |
2 | 28.8% (hạng 1) | 30.5% (hạng 1) | 25.4% (hạng 1) | ||
Trung bình | 16.4% | 17.7% | 14.2% | ||
Cuộc chiến thượng lưu: Căn phòng ẩn: Câu chuyện ẩn (Tập đặc biệt) | |||||
Phần 1 | 12 tháng 1, 2021 | 9.8% (hạng 6) | 11.0% (hạng 4) | — | |
Phần 2 | 8.8% (hạng 11) | 10.3% (hạng 5) | |||
|
Xếp hạng lượng người xem truyền hình trung bình (mùa 2) | |||||
---|---|---|---|---|---|
Tập | Phần | Ngày phát sóng | Tỷ lệ người xem trung bình | ||
AGB Nielsen[35] | TNmS[40] | ||||
Toàn quốc | Seoul | Toàn quốc | |||
1 | 1 | 19 tháng 1, 2021 | 16.7% (hạng 3) | 17.3% (hạng 3) | 15.1% (hạng 3) |
2 | 19.1% (hạng 2) | 19.9% (hạng 1) | 17.9% (hạng 2) | ||
2 | 1 | 20 tháng 1, 2021 | 15.1% (hạng 7) | 15.6% (hạng 5) | 13.8% (hạng 7) |
2 | 20.4% (hạng 3) | 21.0% (hạng 3) | 18.0% (hạng 3) | ||
3 | 1 | 26 tháng 2, 2021 | 18.9% (hạng 3) | 19.7% (hạng 2) | 17.8% (hạng 3) |
2 | 22.3% (hạng 1) | 22.8% (hạng 1) | 20.6% (hạng 1) | ||
4 | 1 | 27 tháng 2, 2021 | 18.8% (hạng 4) | 20.3% (hạng 4) | 17.7% (hạng 4) |
2 | 24.0% (hạng 2) | 26.1% (hạng 2) | 22.8% (hạng 2) | ||
5 | 1 | 5 tháng 3, 2021 | 20.9% (hạng 3) | 22.5% (hạng 2) | 18.1% (hạng 3) |
2 | 24.4% (hạng 1) | 25.5% (hạng 1) | 21.3% (hạng 2) | ||
6 | 1 | 6 tháng 3, 2021 | 22.4% (hạng 4) | 22.8% (hạng 4) | 20.4% (hạng 4) |
2 | 26.9% (hạng 2) | 27.5% (hạng 2) | 24.3% (hạng 2) | ||
7 | 1 | 12 tháng 3, 2021 | 19.4% (hạng 3) | 20.4% (hạng 2) | 18.8% (hạng 3) |
2 | 23.5% (hạng 1) | 24.3% (hạng 1) | 22.1% (hạng 1) | ||
8 | 1 | 13 tháng 3, 2021 | 19.9% (hạng 4) | 21.6% (hạng 3) | 19.2% (hạng 3) |
2 | 24.8% (hạng 1) | 26.1% (hạng 1) | 23.5% (hạng 1) | ||
9 | 1 | 19 tháng 3, 2021 | 20.8% (hạng 3) | 22.1% (hạng 2) | 19.4% (hạng 3) |
2 | 23.6% (hạng 1) | 24.7% (hạng 1) | 21.5% (hạng 2) | ||
10 | 1 | 20 tháng 3, 2021 | 20.3% (hạng 4) | 21.2% (hạng 3) | 18.9% (hạng 4) |
2 | 26.6% (hạng 1) | 27.0% (hạng 1) | 24.1% (hạng 1) | ||
11 | 1 | 26 tháng 3, 2021 | 21.5% (hạng 2) | 22.4% (hạng 2) | 20.7% (hạng 3) |
2 | 25.2% (hạng 1) | 26.3% (hạng 1) | 24.1% (hạng 1) | ||
12 | 1 | 27 tháng 3, 2021 | 22.9% (hạng 3) | 24.5% (hạng 3) | 21.8% (hạng 3) |
2 | 29.2% (hạng 1) | 30.6% (hạng 1) | 26.6% (hạng 1) | ||
13 | 1 | 2 tháng 4, 2021 | 21.5% (hạng 3) | 21.9% (hạng 3) | 20.7% (hạng 3) |
2 | 25.2% (hạng 2) | 25.2% (hạng 2) | 23.4% (hạng 2) | ||
3 | 25.8% (hạng 1) | 26.0% (hạng 1) | 24.2% (hạng 1) | ||
Trung bình | 22.2% | 23.2% | 20.6% | ||
Cuộc chiến thượng lưu 2: Căn phòng ẩn: Câu chuyện chưa hoàn thành (Tập đặc biệt) | |||||
Phần 1 | 3 tháng 4, 2021 | 6.5% (hạng 13) | 7.6% (hạng 8) | — | |
Phần 2 | 9.8% (hạng 3) | 10.6% (hạng 3) | |||
Các số màu xanh biểu thị cho xếp hạng thấp nhất và các số màu đỏ biểu thị cho xếp hạng cao nhất. |
Xếp hạng lượng người xem truyền hình trung bình (mùa 3) | |||||
---|---|---|---|---|---|
Tập | Phần | Ngày phát sóng | Tỷ lệ người xem trung bình | ||
AGB Nielsen[36] | TNmS[41] | ||||
Toàn quốc | Seoul | Toàn quốc | |||
1 | 1 | 4 tháng 6, 2021 | 16.9% (hạng 3) | 17.6% (hạng 3) | 15.6% (hạng 3) |
2 | 19.5% (hạng 1) | 21.0% (hạng 1) | 16.8% (hạng 1) | ||
3 | 19.1% (hạng 2) | 20.2% (hạng 2) | 15.3% (hạng 4) | ||
2 | 1 | 11 tháng 6, 2021 | 15.2% (hạng 4) | 15.8% (hạng 3) | 13.5% (hạng 5) |
2 | 17.5% (hạng 1) | 18.4% (hạng 2) | 15.1% (hạng 4) | ||
3 | 18.5% (hạng 1) | 15.1% (hạng 3) | |||
3 | 1 | 18 tháng 6, 2021 | 14.4% (hạng 5) | 15.4% (hạng 3) | 12.9% (hạng 5) |
2 | 16.3% (hạng 2) | 17.2% (hạng 2) | 14.4% (hạng 4) | ||
3 | 17.5% (hạng 1) | 18.6% (hạng 1) | 15.8% (hạng 1) | ||
4 | 1 | 25 tháng 6, 2021 | 14.9% (hạng 5) | 15.4% (hạng 3) | 13.5% (hạng 5) |
2 | 17.0% (hạng 2) | 17.9% (hạng 1) | 15.3% (hạng 3) | ||
3 | 17.1% (hạng 1) | 15.7% (hạng 2) | |||
5 | 2 tháng 7, 2021 | 16.5% (hạng 1) | 17.4% (hạng 1) | 15.0% (hạng 2) | |
6 | 9 tháng 7, 2021 | 16.7% (hạng 1) | 15.5% (hạng 1) | ||
7 | 16 tháng 7, 2021 | 17.5% (hạng 1) | 18.7% (hạng 1) | ||
8 | 30 tháng 7, 2021 | 15.7% (hạng 1) | 16.3% (hạng 1) | 14.8% (hạng 1) | |
9 | 6 tháng 8, 2021 | 15.5% (hạng 1) | 16.9% (hạng 1) | 14.7% (hạng 1) | |
10 | 13 tháng 8, 2021 | 18.8% (hạng 1) | 19.4% (hạng 1) | 17.8% (hạng 1) | |
11 | 20 tháng 8, 2021 | 18.4% (hạng 1) | 18.2% (hạng 1) | ||
12 | 27 tháng 8, 2021 | 17.5% (hạng 1) | 18.4% (hạng 1) | 15.5% (hạng 2) | |
13 | 3 tháng 9, 2021 | 17.9% (hạng 1) | 18.7% (hạng 1) | 16.0% (hạng 2) | |
14 | 10 tháng 9, 2021 | 19.1% (hạng 1) | 19.4% (hạng 1) | ||
Trung bình | 17,1% | 17,9% | 15,65% | ||
Cuộc chiến thượng lưu 3: Căn phòng ẩn: Sự khởi đầu của kết thúc (Tập đặc biệt) | |||||
Phần 1 | 2 tháng 6, 2021 | — | — | — | |
Phần 2 | 4.1% (hạng 20) | ||||
Các số màu xanh biểu thị cho xếp hạng thấp nhất và các số màu đỏ biểu thị cho xếp hạng cao nhất. Tập 8 không được phát sóng vào ngày 23 tháng 8, 2021 do SBS phát sóng lễ khai mạc Olympic Tokyo 2020. Tập 8 sau đó được phát sóng vào ngày 30 tháng 7, 2021.[42]
Ban đầu mùa 3 có 12 tập, mùa này được kéo dài thêm 2 tập nữa. |
Giải thưởng | Năm | Hạng mục | Đề cử | Kết quả | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
Seoul International Drama Awards | 2021 | Phim truyền hình xuất sắc nhất | Cuộc chiến thượng lưu | Đoạt giải | |
Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Kim So-yeon | Đề cử | |||
Phim truyền hình dài tập hay nhất | Cuộc chiến thượng lưu | Đoạt giải | |||
Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Kim So-yeon | Đề cử | |||
Đạo diễn xuất sắc nhất | Joo Dong-min | Đề cử | |||
Biên kịch xuất sắc nhất | Joo Seul-min | Đề cử | |||
Baeksang Arts Awards | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Kim So-yeon | Đoạt giải | [43] | |
Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Shin Eun-kyung | Đoạt giải | |||
Nam diễn viên mới xuất sắc nhất | Kim Young-dae | Đoạt giải | |||
Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất | Kim Hyun-soo | Đoạt giải | |||
SBS Drama Awards | 2020 | ||||
Kim So-yeon | Đoạt giải | ||||
Lee Ji-ah | Đoạt giải | ||||
Yoon Jong-hoon | Đoạt giải | ||||
Giải thưởng xuất sắc, Nữ diễn viên xuất sắc nhất thể loại phim nhiều/dài tập | Shin Eun-kyung | Đoạt giải | |||
Nam diễn viên xuất sắc nhất | Park Eun-seok | Đoạt giải | |||
Nữ diễn viên nhí xuất sắc nhất | Kim Hyun-soo | Đoạt giải | |||
Giải thưởng lớn (Daesang) | Kim So-yeon | Đoạt giải | |||
Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Yoon Joo-hee | Đề cử | |||
Đội ngũ xuất sắc nhất | Cuộc chiến thượng lưu | Đề cử | |||
Nam diễn viên mới xuất sắc nhất | Ha Do-kwon | Đề cử | |||
Kim Young-dae | Đoạt giải | ||||
Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất | Jo Soo-min | Đoạt giải | |||
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.