Bóng rổ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018
From Wikipedia, the free encyclopedia
Bóng rổ tại Đại hội Thể thao châu Á được tổ chức ở Jakarta, Indonesia từ ngày 14 tháng 8 đến ngày 1 tháng 9 năm 2018, bởi tranh tài có 2 nội dung: bóng rổ 5x5 và 3x3.[1][2] Đây là lần đầu tiên bóng rổ 3x3 đã được tổ chức tại Đại hội Thể thao châu Á.[3]
Bóng rổ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | |
---|---|
Tập tin:2018 Asian Games Basketball 5x5.png Tập tin:2018 Asian Games Basketball 3x3.png | |
Địa điểm | Istora Gelora Bung Karno (bóng rổ 5x5) Hội trường bóng rổ GBK (bóng rổ 5x5) Cụm sân trung tâm quần vợt GBK (bóng rổ 3x3) |
Các ngày | 14 tháng 8 – 1 tháng 9 (bóng rổ 5x5) 21–26 tháng 8 (bóng rổ 3x3) |
Vận động viên | 323 (bóng rổ 5x5) 154 (bóng rổ 3x3) từ 17 (bóng rổ 5x5) 22 (bóng rổ 3x3) quốc gia |
Lịch thi đấu
Bóng rổ là một trong những môn thể thao sẽ được tổ chức trước lễ khai mạc của Đại hội Thể thao châu Á 2018. Khi lễ khai mạc sẽ được tổ chức vào ngày 18 tháng 8, trận mở màn cho bóng rổ 5x5 sẽ được diễn ra sớm hơn bốn ngày vào ngày 14 tháng 8.[4]
P | Vòng sơ loại | ¼ | Tứ kết | ½ | Bán kết | B | Huy chương đồng | F | Huy chương vàng |
Ngày Nội dung | T3 14 | T4 15 | T5 16 | T6 17 | T7 18 | CN 19 | T2 20 | T3 21 | T4 22 | T5 23 | T6 24 | T7 25 | CN 26 | T2 27 | T3 28 | T4 29 | T5 30 | T6 31 | T7 1 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam 5x5 | P | P | P | P | ¼ | ½ | B | F | |||||||||||||||
Nữ 5x5 | P | P | P | P | ¼ | ½ | B | F | |||||||||||||||
Nam 3x3 | P | P | ¼ | ½ | B | F | |||||||||||||||||
Nữ 3x3 | P | P | ¼ | ½ | B | F |
Tất cả thời gian là giờ chuẩn Tây Indonesia địa phương (UTC+7).
Tóm tắt huy chương
Bảng huy chương
1 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 |
2 | ![]() | 0 | 1 | 1 | 2 |
![]() | 0 | 1 | 1 | 2 | |
![]() | 0 | 1 | 1 | 2 | |
5 | ![]() | 0 | 1 | 0 | 1 |
6 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng cộng | 4 | 4 | 4 | 12 |
---|
Bóng rổ 5x5
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam |
![]() Điền Du Tường Phương Sác Triệu Thái Long Du Trường Đông Đình Ân Vũ Hàng Triệu Duệ Lưu Chí Tuyên Châu Kỳ Đổng Hàn Lâm Tôn Minh Huy Abudushalamu Abudurexiti Vương Triết Lâm |
![]() Meisam Mirzaei Sajjad Mashayekhi Aren Davoudi Behnam Yakhchali Vahid Dalirzahan Rouzbeh Arghavan Mohammad Jamshidi Samad Nikkhah Bahrami Hamed Haddadi Navid Rezaeifar Arsalan Kazemi Mohammad Hassanzadeh |
![]() Kim Jun-yl Park Chan-hee Choi Jun-yong Lee Jung-hyun Kim Sun-hyung Heo Hoon Heo Ung Heo Il-young Kang Sang-jae Jeon Jun-beom Ricardo Ratliffe Lee Seoung-hyun |
Nữ |
![]() Dương Lệ Vỹ Lý Nguyên Vương Tây Du Vương Lệ Lệ Thiệu Tinh Lý Mộng Vương Huệ Mông Hoàng Tây Kinh Lưu Gia Sen Tôn Mộng Nhiễm Lý Duệ Nhu Hàn Tô |
![]() Kang Lee-seul Park Ji-hyun Kim Hye-yon Park Hye-jin Choi Eun-sil Jang Mi-gyong Park Ha-na Lim Yung-hui Ro Suk-yong Kim So-dam Park Ji-su Kim Han-byul |
![]() Takehara Layla Stephanie Mawuli Suzuki Haruka Shinozaki Mio Yasuma Shiori Kawamura Miyuki Nagata Moe Hayashi Saki Miyazaki Saori Nakada Tamami Watanabe Aya Umezawa Kadysha Juna |
Bóng rổ 3x3
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam |
![]() Trần Công Tiêu Hải Lượng Hoàng Văn Vỹ Tăng Băng Cường |
![]() An Young-jun Kim Nak-hyeon Park In-tae Yang Hong-seok |
![]() Ali Allahverdi Azari Amirhossein Navid Khajehzadeh Mohammad Yousof Vand |
Nữ |
![]() Lý Anh Vân Dilina Dilixiati Khương Giả Ân Trương Chí Đình |
![]() Okuyama Ririka Konno Norika Stephanie Mawuli Miyashita Kiho |
![]() Amphawa Thuamon Thunchanok Lumbadpang Warunee Kitraksa Rujiwan Bunsinprom |
Giải thi đấu bóng rổ nam
Cuộc thi đấu bao gồm hai giai đoạn; một vòng sơ loại tiếp theo là một vòng chung kết.
Vòng sơ loại
Bảng A
Nguồn: Asian Games 2018
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Kết quả đối đầu đối; 3) Hiệu số điểm; 4) Tỷ số điểm.
(H) Chủ nhà
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Kết quả đối đầu đối; 3) Hiệu số điểm; 4) Tỷ số điểm.
(H) Chủ nhà
Ghi chú:
Bảng B
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Giành quyền vào tứ kết |
2 | ![]() |
1 | 0 | 1 | 55 | 68 | −13 | 1 | |
3 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bỏ cuộc |
Nguồn: [https://en.asiangames2018.id/sport/basketball/event/basketball-men/ Asian G
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Kết quả đối đầu đối; 3) Hiệu số điểm; 4) Tỷ số điểm.
(D) Truất quyền tham dự
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Kết quả đối đầu đối; 3) Hiệu số điểm; 4) Tỷ số điểm.
(D) Truất quyền tham dự
Bảng C
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 252 | 202 | +50 | 6 | Giành quyền vào tứ kết |
2 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 235 | 224 | +11 | 5 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 2 | 231 | 245 | −14 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 3 | 229 | 276 | −47 | 3 |
Nguồn: Asian Games 2018
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Kết quả đối đầu đối; 3) Hiệu số điểm; 4) Tỷ số điểm.
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Kết quả đối đầu đối; 3) Hiệu số điểm; 4) Tỷ số điểm.
Bảng D
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 165 | 146 | +19 | 4 | Giành quyền vào tứ kết |
2 | ![]() |
2 | 1 | 1 | 176 | 141 | +35 | 3 | |
3 | ![]() |
2 | 0 | 2 | 125 | 179 | −54 | 2 | |
4 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bỏ cuộc |
Nguồn: Asian Games 2018
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Kết quả đối đầu đối; 3) Hiệu số điểm; 4) Tỷ số điểm.
(D) Truất quyền tham dự
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Kết quả đối đầu đối; 3) Hiệu số điểm; 4) Tỷ số điểm.
(D) Truất quyền tham dự
Vòng chung kết
Tứ kết | Bán kết | Huy chương vàng | ||||||||
27 tháng 8 10:00 | ||||||||||
![]() | 91 | |||||||||
30 tháng 8 16:00 | ||||||||||
![]() | 82 | |||||||||
![]() | 68 | |||||||||
27 tháng 8 12:30 | ||||||||||
![]() | 80 | |||||||||
![]() | 93 | |||||||||
1 tháng 9 năm 18:30 | ||||||||||
![]() | 67 | |||||||||
![]() | 72 | |||||||||
27 tháng 8 16:00 | ||||||||||
![]() | 84 | |||||||||
![]() | 82 | |||||||||
30 tháng 8 năm 18:30 | ||||||||||
![]() | 75 | |||||||||
![]() | 63 | |||||||||
27 tháng 8 năm 18:30 | ||||||||||
![]() | 86 | Huy chương đồng | ||||||||
![]() | 98 | |||||||||
1 tháng 9 12:30 | ||||||||||
![]() | 63 | |||||||||
![]() | 89 | |||||||||
![]() | 81 | |||||||||
- Tranh hạng 5-8
Bán kết 5-8 | Tranh hạng 5 | |||||
28 tháng 8 16:00 | ||||||
![]() | 113 | |||||
31 tháng 8 năm 18:30 | ||||||
![]() | 80 | |||||
![]() | 109 | |||||
28 tháng 8 năm 18:30 | ||||||
![]() | 55 | |||||
![]() | 76 | |||||
![]() | 66 | |||||
Tranh hạng 7 | ||||||
31 tháng 8 12:30 | ||||||
![]() | 84 | |||||
![]() | 66 |
Giải thi đấu bóng rổ nữ
Cuộc thi đấu bao gồm hai giai đoạn; một vòng sơ loại tiếp theo là một vòng chung kết.
Vòng sơ loại
Bảng X
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
4 | 4 | 0 | 358 | 239 | +119 | 8 | Giành quyền vào tứ kết |
2 | ![]() |
4 | 3 | 1 | 382 | 238 | +144 | 7 | |
3 | ![]() |
4 | 2 | 2 | 263 | 291 | −28 | 6 | |
4 | ![]() |
4 | 1 | 3 | 233 | 374 | −141 | 5 | |
5 | ![]() |
4 | 0 | 4 | 242 | 336 | −94 | 4 |
Nguồn: Asian Games 2018
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Kết quả đối đầu đối; 3) Hiệu số điểm; 4) Tỷ số điểm.
(H) Chủ nhà
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Kết quả đối đầu đối; 3) Hiệu số điểm; 4) Tỷ số điểm.
(H) Chủ nhà
Bảng Y
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
4 | 4 | 0 | 448 | 182 | +266 | 8 | Giành quyền vào tứ kết |
2 | ![]() |
4 | 3 | 1 | 392 | 225 | +167 | 7 | |
3 | ![]() |
4 | 2 | 2 | 231 | 316 | −85 | 6 | |
4 | ![]() |
4 | 1 | 3 | 193 | 358 | −165 | 5 | |
5 | ![]() |
4 | 0 | 4 | 230 | 423 | −193 | 4 |
Nguồn: Asian Games 2018
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Kết quả đối đầu đối; 3) Hiệu số điểm; 4) Tỷ số điểm.
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Kết quả đối đầu đối; 3) Hiệu số điểm; 4) Tỷ số điểm.
Vòng chung kết
Tứ kết | Bán kết | Huy chương vàng | ||||||||
26 tháng 8 10:00 | ||||||||||
![]() | 76 | |||||||||
30 tháng 8 10:00 | ||||||||||
![]() | 59 | |||||||||
![]() | 66 | |||||||||
26 tháng 8 12:30 | ||||||||||
![]() | 89 | |||||||||
![]() | 106 | |||||||||
1 tháng 9 16:00 | ||||||||||
![]() | 63 | |||||||||
![]() | 65 | |||||||||
26 tháng 8 16:00 | ||||||||||
![]() | 71 | |||||||||
![]() | 104 | |||||||||
30 tháng 8 12:30 | ||||||||||
![]() | 57 | |||||||||
![]() | 74 | |||||||||
26 tháng 8 năm 18:30 | ||||||||||
![]() | 86 | Huy chương đồng | ||||||||
![]() | 141 | |||||||||
1 tháng 9 10:00 | ||||||||||
![]() | 37 | |||||||||
![]() | 63 | |||||||||
![]() | 76 | |||||||||
- Tranh hạng 5-8
Bán kết 5-8 | Tranh hạng 5 | |||||
28 tháng 8 10:00 | ||||||
![]() | 51 | |||||
31 tháng 8 16:00 | ||||||
![]() | 80 | |||||
![]() | 64 | |||||
28 tháng 8 12:30 | ||||||
![]() | 71 | |||||
![]() | 93 | |||||
![]() | 65 | |||||
Tranh hạng 7 | ||||||
31 tháng 8 10:00 | ||||||
![]() | 66 | |||||
![]() | 82 |
Giải thi đấu bóng rổ 3x3 nam
Vòng sơ loại
Pool A
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
4 | 4 | 0 | 86 | 49 | +37 | 8 | Giành quyền vào tứ kết |
2 | ![]() |
4 | 3 | 1 | 74 | 53 | +21 | 7 | |
3 | ![]() |
4 | 2 | 2 | 67 | 59 | +8 | 6 | |
4 | ![]() |
4 | 1 | 3 | 57 | 66 | −9 | 5 | |
5 | ![]() |
4 | 0 | 4 | 28 | 85 | −57 | 4 |
Nguồn: Asian Games 2018
Quy tắc xếp hạng: 1) Points; 2) Head-to-head results; 3) Points Scored;
Quy tắc xếp hạng: 1) Points; 2) Head-to-head results; 3) Points Scored;
Pool B
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
4 | 4 | 0 | 83 | 46 | +37 | 8 | Giành quyền vào tứ kết |
2 | ![]() |
4 | 3 | 1 | 79 | 50 | +29 | 7 | |
3 | ![]() |
4 | 2 | 2 | 63 | 68 | −5 | 6 | |
4 | ![]() |
4 | 1 | 3 | 44 | 71 | −27 | 5 | |
5 | ![]() |
4 | 0 | 4 | 35 | 69 | −34 | 4 |
Nguồn: Asian Games 2018
Quy tắc xếp hạng: 1) Points; 2) Head-to-head results; 3) Points Scored;
Quy tắc xếp hạng: 1) Points; 2) Head-to-head results; 3) Points Scored;
Pool C
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
5 | 5 | 0 | 86 | 46 | +40 | 10 | Giành quyền vào tứ kết |
2 | ![]() |
5 | 4 | 1 | 74 | 43 | +31 | 9 | |
3 | ![]() |
5 | 3 | 2 | 62 | 76 | −14 | 8 | |
4 | ![]() |
5 | 2 | 3 | 59 | 74 | −15 | 7 | |
5 | ![]() |
5 | 1 | 4 | 43 | 85 | −42 | 6 | |
6 | ![]() |
5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Nguồn: Asian Games 2018
Quy tắc xếp hạng: 1) Winning Percentage; 2) Head-to-head results; 3) Points Scored;
(D) Truất quyền tham dự
Quy tắc xếp hạng: 1) Winning Percentage; 2) Head-to-head results; 3) Points Scored;
(D) Truất quyền tham dự
Pool D
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
5 | 5 | 0 | 99 | 56 | +43 | 10 | Giành quyền vào tứ kết |
2 | ![]() |
5 | 3 | 2 | 91 | 82 | +9 | 8 | |
3 | ![]() |
5 | 3 | 2 | 90 | 82 | +8 | 8 | |
4 | ![]() |
5 | 2 | 3 | 82 | 80 | +2 | 7 | |
5 | ![]() |
5 | 2 | 3 | 73 | 76 | −3 | 7 | |
6 | ![]() |
5 | 0 | 5 | 47 | 106 | −59 | 5 |
Nguồn: Asian Games 2018
Quy tắc xếp hạng: 1) Points; 2) Head-to-head results; 3) Points Scored;
Quy tắc xếp hạng: 1) Points; 2) Head-to-head results; 3) Points Scored;
Vòng chung kết
Tứ kết | Bán kết | Huy chương vàng | ||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||
![]() | 21 | |||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||
![]() | 18 | |||||||||
![]() | 21 | |||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||
![]() | 19 | |||||||||
![]() | 18 | |||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||
![]() | 17 | |||||||||
![]() | 19 | |||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||
![]() | 18 | |||||||||
![]() | 17 | |||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||
![]() | 13 | |||||||||
![]() | 20 | |||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||
![]() | 16 | Huy chương đồng | ||||||||
![]() | 13 | |||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||
![]() | 21 | |||||||||
![]() | 21 | |||||||||
![]() | 7 | |||||||||
Giải thi đấu bóng rổ 3x3 nữ
Vòng sơ loại
Pool A
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 66 | 26 | +40 | 6 | Giành quyền vào Tứ kết |
2 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 45 | 41 | +4 | 5 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 2 | 33 | 41 | −8 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 3 | 16 | 52 | −36 | 3 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Quy tắc xếp hạng: 1) Points; 2) Head-to-head results; 3) Points difference; 4) Points scored.
Quy tắc xếp hạng: 1) Points; 2) Head-to-head results; 3) Points difference; 4) Points scored.
Pool B
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 57 | 15 | +42 | 6 | Giành quyền vào Tứ kết |
2 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 50 | 32 | +18 | 5 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 2 | 23 | 54 | −31 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 3 | 23 | 52 | −29 | 3 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Quy tắc xếp hạng: 1) Points; 2) Head-to-head results; 3) Points difference; 4) Points scored.
Quy tắc xếp hạng: 1) Points; 2) Head-to-head results; 3) Points difference; 4) Points scored.
Pool C
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 32 | 13 | +19 | 6 | Giành quyền vào Tứ kết |
2 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 25 | 23 | +2 | 5 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 2 | 18 | 39 | −21 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Quy tắc xếp hạng: 1) Points; 2) Head-to-head results; 3) Points difference; 4) Points scored.
(D) Truất quyền tham dự
Quy tắc xếp hạng: 1) Points; 2) Head-to-head results; 3) Points difference; 4) Points scored.
(D) Truất quyền tham dự
Pool D
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 59 | 32 | +27 | 6 | Giành quyền vào Tứ kết |
2 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 46 | 46 | 0 | 5 | |
3 | ![]() |
3 | 0 | 3 | 42 | 47 | −5 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 1 | 2 | 32 | 54 | −22 | 4 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Quy tắc xếp hạng: 1) Points; 2) Head-to-head results; 3) Points difference; 4) Points scored.
(H) Chủ nhà
Quy tắc xếp hạng: 1) Points; 2) Head-to-head results; 3) Points difference; 4) Points scored.
(H) Chủ nhà
Vòng chung kết
Tứ kết | Bán kết | Huy chương vàng | ||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||
![]() | 21 | |||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||
![]() | 7 | |||||||||
![]() | 21 | |||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||
![]() | 12 | |||||||||
![]() | 11 | |||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||
![]() | 15 | |||||||||
![]() | 21 | |||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||
![]() | 10 | |||||||||
![]() | 15 | |||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||
![]() | 6 | |||||||||
![]() | 21 | |||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||
![]() | 16 | Huy chương đồng | ||||||||
![]() | 15 | |||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||
![]() | 13 | |||||||||
![]() | 14 | |||||||||
![]() | 15 | |||||||||
Các quốc gia đang tham dự
Tổng cộng có 542 vận động viên từ 25 quốc gia được dự kiến tham gia (số vận động viên được hiển thị trong dấu ngoặc đơn). Vận động viên Bắc Triều Tiên đã được danh sách tham gia trong giải đấu 5x5 nữ cùng với vận động viên Hàn Quốc trong một đội tuyển nữ Triều Tiên kết hợp.
Bangladesh (9)
Trung Quốc (34)
Đài Bắc Trung Hoa (33)
Hồng Kông (26)
Ấn Độ (21)
Indonesia (34)
Iran (23)
Iraq (4)
Nhật Bản (40)
Jordan (7)
Kazakhstan (37)
Triều Tiên (13)
Kyrgyzstan (5)
Malaysia (10)
Mông Cổ (48)
Nepal (9)
Palestine (21)
Philippines (26)
Qatar (25)
Hàn Quốc (22)
Sri Lanka (8)
Syria (23)
Thái Lan (43)
Turkmenistan (4)
Việt Nam (12)
Tham khảo
Liên kết ngoài
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.