Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Úc

From Wikipedia, the free encyclopedia

Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Úc là đội tuyển quốc gia dưới 20 tuổi đại diện cho Úc trên bình diện quốc tế. Đội được kiểm soát bởi Liên đoàn bóng đá Úc, hiện là thành viên của Liên đoàn bóng đá châu Á (AFC) và Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á (AFF) kể từ khi rời Liên đoàn bóng đá châu Đại Dương (OFC) vào năm 2006. Biệt danh chính thức của đội là Young Socceroos.

Thông tin Nhanh Biệt danh, Hiệp hội ...
U-20 Úc
Biệt danhYoung Socceroos
Hiệp hộiLiên đoàn bóng đá Úc
Liên đoàn châu lụcAFC (châu Á)
Huấn luyện viên trưởngTrevor Morgan
Mã FIFAAUS
Thumb
Thumb
Thumb
Áo màu chính
Thumb
Thumb
Thumb
Áo màu phụ
Trận quốc tế đầu tiên
Úc 9–0 Papua New Guinea
(New Zealand; 11 tháng 11 năm 1978)
Trận thắng đậm nhất
Úc 16–0 Samoa
(Rarotonga, Quần đảo Cook; 15 tháng 2 năm 2001)
Trận thua đậm nhất
Úc 0–4 Brasil
(Córdoba, Argentina; 27 tháng 6 năm 2001)

Úc 1–5 Tây Ban Nha
(Manizales, Colombia; 6 tháng 8 năm 2011)
Úc 1–5 Việt Nam
(Kuala Lumpur, Malaysia; 7 tháng 10 năm 2013)

Úc 1–5 Thái Lan
(Hà Nội, Việt Nam; 18 tháng 9 năm 2016)
Đóng

U-20 Úc vô địch OFC mười hai lần và vô địch AFF ba lần. Đội đã tham dự Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 15 lần, thành tích tốt nhất là vị trí thứ tư vào các năm 19911993.

Các kỷ lục

Cầu thủ thi đấu nhiều nhất

Tính đến ngày 3 tháng 6 năm 2012
Cầu thủ in chữ đậm vẫn đang thi đấu cho đội tuyển.
Thêm thông tin #, Tên ...
# Tên Khoác áo Bàn
1 Tommy Oar 33 4
1 Mark Birighitti 33 0
3 Kofi Danning 30 3
4 Matthew Jurman 26 0
5 Ben Kantarovski 25 2
5 James Holland 25 5
7 Andrew Redmayne 24 0
7 Craig Moore 24 0
7 Scott McDonald 24 16
7 Dylan McGowan 24 4
Đóng

Cầu thủ ghi bàn nhiều nhất

Tính đến ngày 23 tháng 6 năm 2013
Cầu thủ in chữ đậm vẫn đang thi đấu cho đội tuyển.
Thêm thông tin #, Tên ...
# Tên Bàn Khoác áo
1 Mark Viduka 32 20
2 Scott McDonald 16 24
3 Kostas Salapasidis 13 14
4 Kevork Gulesserian 12 12
5 Kerem Bulut 10 14
5 David Williams 10 12
7 Nick Carle 9 16
7 Jamie Maclaren 9 16
8 Ante Milicic 8 12
8 Michael Ferrante 8 10
8 Greg Owens 8 15
Đóng

Thành tích tại các giải đấu

Loading related searches...

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.