Công trình xây mới |
TT | Công trình | Môn thi đấu | Sức chứa |
01 | Sân vận động Quốc gia Bắc Kinh | Điền kinh, bóng đá | 91.000 |
02 | Trung tâm thể thao dưới nước quốc gia Bắc Kinh | Bơi lội, lặn và bơi nghệ thuật | 17.000 |
03 | Sân vận động trong nhà quốc gia Bắc Kinh | Thể dục nghệ thuật, nhào lộn, bóng ném | 19.000 |
04 | Trường bắn thể thao Bắc Kinh | Vòng loại và chung kết các nội dung 10, 25 và 50 m | 9.000 |
05 | Nhà thi đấu Ngũ Khỏa Tùng | Bóng rổ | 18.000 |
06 | Trường đua Lão Sơn Bắc Kinh | Đua xe lòng chảo | 6.000 |
07 | Công viên Olympic rowing và canoeing Thuận Nghĩa | Rowing, canoeing | 37.000 |
08 | Nhà thi đấu Đại học Nông nghiệp Trung Quốc | Đấu vật | 8.000 |
09 | Nhà thi đấu Đại học Bắc Kinh | Bóng bàn | 8.000 |
10 | Nhà thi đấu Đại học Khoa học và Công nghệ Bắc Kinh | Judo và taekwondo | 8.024 |
11 | Nhà thi đấu Đại học Công nghệ Bắc Kinh | Cầu lông và thể dục nhịp điệu | 7.500 |
12 | Trung tâm tennis của Công viên Olympic Bắc Kinh | Tennis | 17.400 |
Công trình có sẵn |
13 | Trung tâm thể thao Olympic Bắc Kinh | Bóng đá, năm môn phối hợp | 36.228 |
14 | Nhà thi đấu của Trung tâm thể thao Olympic Bắc Kinh | Bóng ném | 7.000 |
15 | Sân vận động Công nhân | Bóng đá | 70.161 |
16 | Nhà thi đấu Công nhân | Quyền Anh | 13.000 |
17 | Sân vận động trong nhà Thủ đô Bắc Kinh | Bóng chuyền | 18.000 |
18 | Sân bóng mềm Phong Đài Bắc Kinh | Bóng mềm | 13.000 |
19 | Bể bơi Anh Đông Bắc Kinh | Polo nước, năm môn phối hợp | 4.852 |
20 | Trường đua địa hình Lão Sơn Bắc Kinh | Đua xe địa hình | 2.000 |
21 | Trường bắn đĩa bay Bắc Kinh | Bắn súng | 5.000 |
22 | Nhà thi đấu Viện Công nghệ Bắc Kinh | Bóng chuyền | 5.000 |
23 | Nhà thi đấu Đại học Hàng không và Vũ trụ Bắc Kinh | Cử tạ | 5.400 |
Công trình tạm thời |
24 | Trung tâm hội nghị của Công viên Olympic Bắc Kinh | Vòng loại và chung kết môn đấu kiếm, năm môn phối hợp | |
25 | Sân hockey trên cỏ của Công viên Olympic Bắc Kinh | Hockey trên cỏ | 17.000 |
26 | Trường bắn cung của Công viên Olympic Bắc Kinh | Bắn cung | 5.000 |
27 | Sân vận động bóng chày Ngũ Khỏa Tùng | Bóng chày | 15.000 |
28 | Sân bóng chuyền bãi biển Bắc Kinh | Bóng chuyền bãi biển | 12.000 |
29 | Trường thi đấu BMX Lão Sơn Bắc Kinh | Đua xe vượt chướng ngại vật | |
30 | Trường thi đấu ba môn phối hợp Bắc Kinh | Ba môn phối hợp | |
31 | Trường đua ngoại ô Bắc Kinh | Đua xe đạp | |
Công trình bên ngoài Bắc Kinh |
32 | Trung tâm đua thuyền buồm quốc tế Thanh Đảo | Đua thuyền buồm | |
33 | Sân vận động Thượng Hải | Vòng loại môn bóng đá | 65.000 |
34 | Sân vậng động Trung tâm thể thao Olympic Tần Hoàng Đảo | Vòng loại môn bóng đá | 33.572 |
35 | Trường đua ngựa Hồng Kông | Cưỡi ngựa | |
36 | Sân vận động Trung tâm Olympic Thiên Tân | Vòng loại môn bóng đá | 60.000 |
37 | Sân vận động Trung tâm thể thao Olympic Thẩm Dương | Vòng loại môn bóng đá | 60.000 |