Tập_tin:Sinclair_allstar.jpg
From Wikipedia, the free encyclopedia
Sinclair_allstar.jpg (602×600 điểm ảnh, kích thước tập tin: 95 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tảSinclair allstar.jpg | Canedian soccer player Christine Sinclair | ||
Ngày | |||
Nguồn gốc | http://en.wikipedia.org/wiki/File:Sinclair_allstar.jpg | ||
Tác giả | Johnmaxmena (http://en.wikipedia.org/wiki/User_talk:Johnmaxmena) | ||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
English Wikipedia user Johnmaxmena, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo giấy phép sau:
|
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
7 10 2009
captured with Tiếng Anh
Nikon D50 Tiếng Anh
exposure time Tiếng Anh
0,0005 giây
f-number Tiếng Anh
5,6
focal length Tiếng Anh
300 milimét
image/jpeg
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 11:26, ngày 4 tháng 3 năm 2010 | 602×600 (95 kB) | Fakwes | {{Information |Description= Canedian soccer player Christine Sinclair |Source= http://en.wikipedia.org/wiki/File:Sinclair_allstar.jpg |Date= 7 October 2009 |Author= Johnmaxmena (http://en.wikipedia.org/wiki/User_talk:Johnmaxmena) |Permission= {{GFDL-user- |
Trang sử dụng tập tin
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ast.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại azb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại dag.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Christine Sinclair
- Canada at the 2011 Pan American Games
- Portal:Women's association football/Selected biography
- Portal:Women's association football/Selected biography/8
- Wikipedia:In the news/Candidates/February 2020
- List of top international women's football goalscorers by country
- List of Women's Soccer Academic All-America Team Members of the Year
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại he.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại incubator.wikimedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ko.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ne.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại simple.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại tr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D50 |
Thời gian mở ống kính | 1/2.000 giây (0,0005) |
Số F | f/5,6 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 16:29, ngày 30 tháng 8 năm 2009 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 300 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop CS4 Windows |
Ngày giờ sửa tập tin | 23:11, ngày 6 tháng 10 năm 2009 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Ưu tiên tốc độ sập |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 16:29, ngày 30 tháng 8 năm 2009 |
Độ nén (bit/điểm) | 4 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 5 APEX (f/5,66) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 70 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 70 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 70 |
Không gian màu | sRGB |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 450 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |