Tập_tin:Saigo-no-Tsubone2.JPG
From Wikipedia, the free encyclopedia
Tập tin gốc (2.612×2.087 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,08 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tả
Miêu tảSaigo-no-Tsubone2.JPG |
English: Portrait of Saigo-no-Tsubone (1562-1589), or Lady Saigo, first consort of Tokugawa Ieyasu and mother of Tokugawa Hidetada. 日本語: 西郷の局(お愛)。徳川家康の側室。徳川秀忠の母。 |
Ngày |
giữa 1586 và 1589 date QS:P,+1586-00-00T00:00:00Z/8,P1319,+1586-00-00T00:00:00Z/9,P1326,+1589-00-00T00:00:00Z/9 |
Nguồn gốc | Houdai-in, Shizuoka, Japan |
Tác giả | Không rõUnknown author |
Giấy phép
Đây là một bản tái tạo chân thực ở dạng nhiếp ảnh từ một tác phẩm nghệ thuật hai chiều nguyên bản. Bản thân tác phẩm này thuộc về phạm vi công cộng vì lý do:
Quan điểm chính thức của Wikimedia Foundation là "những tái tạo chân thực các tác phẩm nghệ thuật hai chiều đã thuộc về phạm vi công cộng đều là phạm vi công cộng, và tuyên bố phản đối bất cứ hành vi xâm phạm đến định nghĩa phạm vi công cộng". Để biết thêm chi tiết, xem Commons:When to use the PD-Art tag.
Bản tái tạo ở dạng nhiếp ảnh này, do đó, cũng được xem là thuộc phạm vi công cộng. Xin ghi nhớ rằng tùy thuộc vào từng pháp luật ở mỗi nước, việc tái sử dụng nội dung này có thể bị ngăn cấm hoặc hạn chế tại nơi bạn sinh sống. Xem Commons:Reuse of PD-Art photographs. |
Public domainPublic domainfalsefalse |
Tác phẩm này đã được tác giả của nó, Boneyard90, phát hành vào phạm vi công cộng. Điều này có hiệu lực trên toàn thế giới. Tại một quốc gia mà luật pháp không cho phép điều này, thì: |
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
captured with Tiếng Anh
Canon PowerShot S5 IS Tiếng Anh
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 12:26, ngày 9 tháng 3 năm 2011 | 2.612×2.087 (1,08 MB) | Boneyard90 | {{Information |Description ={{en|1=Portrait of Saigo-no-Tsubone (1562-1589), or Lady Saigo, first consort of Tokugawa Ieyasu and mother of Tokugawa Hidetada.}} |Source =Houdai-in, Shizuoka, Japan |Author =unknown |Date =1586-1 |
Trang sử dụng tập tin
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bg.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Tokugawa Hidetada
- Lady Saigō
- Wikipedia:WikiProject Women's History/Did You Know
- Wikipedia:Recent additions/2011/March
- Wikipedia:Did you know/Statistics/Monthly DYK pageview leaders/2011
- User talk:Boneyard90/Archive 2
- Wikipedia:Wikipedia Signpost/2013-01-28/Featured content
- Wikipedia:Wikipedia Signpost/Single/2013-01-28
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại id.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ko.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại th.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon PowerShot S5 IS |
Thời gian mở ống kính | 1/8 giây (0,125) |
Số F | f/2,7 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 23:23, ngày 2 tháng 3 năm 2011 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 6 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 180 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 180 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Microsoft Windows Photo Gallery 6.0.6001.18000 |
Ngày giờ sửa tập tin | 09:30, ngày 7 tháng 3 năm 2011 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Điểm tốc độ ISO | 200 |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 23:23, ngày 2 tháng 3 năm 2011 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 5 |
Tốc độ cửa chớp | 3 |
Độ mở ống kính (APEX) | 2,875 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2,875 APEX (f/2,71) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 14.506,666666667 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 14.485,207100592 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng thủ công |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
ID hình duy nhất | CCA486F75DC14F1A9459A31DDD62E112 |