Tập_tin:Kazuo_Inamori_2011_Heritage_Day_HD2011-71.JPG
From Wikipedia, the free encyclopedia
Kích thước hình xem trước: 400×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 160×240 điểm ảnh | 320×480 điểm ảnh | 667×1.000 điểm ảnh.
Tập tin gốc (667×1.000 điểm ảnh, kích thước tập tin: 127 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Nhiếp ảnh gia |
Conrad Erb |
||||||||||||||||||||
Miêu tả |
English: Photograph of Kazuo Inamori, founder and chairman emeritus of Kyocera Corporation, and recipient of the 2011 Othmer Gold Medal, Taken at the 2011 Heritage Day, April 8, 2011, Chemical Heritage Foundation, Philadelphia, PA, USA. |
||||||||||||||||||||
Depicted people | Depicted person: Kazuo Inamori | ||||||||||||||||||||
Ngày | 8 tháng 4 năm 2011 | ||||||||||||||||||||
Bộ sưu tập |
institution QS:P195,Q5090408 |
||||||||||||||||||||
Ghi chú | Image downloaded with permission from the Science History Institute, as part of the Wikipedian in Residence initiative. | ||||||||||||||||||||
Nguồn gốc | Science History Institute, Conrad Erb | ||||||||||||||||||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công - Chia sẻ tương tự 3.0 Chưa chuyển đồi Ghi công: Science History Institute
|
||||||||||||||||||||
Phiên bản khác |
|
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
8 4 2011
captured with Tiếng Anh
Canon EOS 5D Mark II Tiếng Anh
exposure time Tiếng Anh
0,008 giây
f-number Tiếng Anh
4
focal length Tiếng Anh
190 milimét
ISO speed Tiếng Anh
800
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 14:33, ngày 10 tháng 12 năm 2013 | 667×1.000 (127 kB) | Mary Mark Ockerbloom | {{Photograph |title |photographer = Conrad Erb |Description ={{en|1=Photograph of Kazuo Inamori, Taken at the 2011 Heritage Day, Chemical Heritage Foundation, Philadelphia, PA, USA. }} |depicted peop... |
Trang sử dụng tập tin
Có 2 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại azb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ko.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại mn.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại simple.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại th.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
- Trang sử dụng tại zh-classical.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon EOS 5D Mark II |
Thời gian mở ống kính | 1/125 giây (0,008) |
Số F | f/4 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 10:26, ngày 8 tháng 4 năm 2011 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 190 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 240 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 240 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop Elements 7.0 Windows |
Ngày giờ sửa tập tin | 14:30, ngày 25 tháng 4 năm 2011 |
Tác giả | Conrad Erb |
Bản quyền | Conrad Erb and Conrad Erb Photography |
Chế độ phơi sáng | Thủ công |
Điểm tốc độ ISO | 800 |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 10:26, ngày 8 tháng 4 năm 2011 |
Tốc độ cửa chớp | 6,965784 |
Độ mở ống kính (APEX) | 4 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Khoảng cách vật thể | 4,27 mét |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 23 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 23 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 3.849,2117888965 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 3.908,1419624217 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |