Tập_tin:German_Olympic_flag_(1959-1968).svg
From Wikipedia, the free encyclopedia
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 800×480 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×192 điểm ảnh | 1.024×614 điểm ảnh | 1.280×768 điểm ảnh | 2.560×1.536 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 1.000×600 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 676 byte)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tảGerman Olympic flag (1959-1968).svg |
Deutsch: Die Olympiaflagge der gesamtdeutschen Mannschaft von 1960 und 1964, sowie beider deutschen Mannschaften 1968. English: Flag of the unified Team of Germany for the Olympic Games, 1960–1968. |
||||||
Ngày |
từ 1960 đến 1968 date QS:P,+1960-00-00T00:00:00Z/8,P580,+1960-00-00T00:00:00Z/9,P582,+1968-00-00T00:00:00Z/9 |
||||||
Nguồn gốc | Karl-Heinz Hesmer: Flaggen Wappen Daten. Die Staaten der Erde von A-Z. Bertelsmann Lexikon-Verlag, Gütersloh·Berlin·München·Wien 1975, ISBN 3-570-01591-2, S. 57. | ||||||
Tác giả |
|
||||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
||||||
SVG genesis InfoField | This flag was created with a text editor. |
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 22:27, ngày 27 tháng 7 năm 2021 | 1.000×600 (676 byte) | Savasampion | By source: https://3113bd565d2f8d649361-a9ae00dd0e64385bd82d92fba68e6c40.ssl.cf3.rackcdn.com/images/2013/12/The_German_flag_with_Olympic_Rings_used_by_the_united_team_in_the_sixties_Philip_Barker.jpg | |
13:19, ngày 29 tháng 8 năm 2019 | 1.000×600 (1 kB) | Tcfc2349 | reduce size | ||
00:06, ngày 9 tháng 1 năm 2019 | 1.000×600 (3 kB) | Havsjö | consistent colours with the Flag of Germany.svg | ||
09:36, ngày 5 tháng 3 năm 2011 | 1.000×600 (1 kB) | Jwnabd | optimized svg-code | ||
10:47, ngày 22 tháng 12 năm 2006 | 1.000×600 (2 kB) | Jwnabd | |||
22:05, ngày 21 tháng 12 năm 2006 | 1.000×600 (1 kB) | Jwnabd | svg-code verbessert | ||
11:05, ngày 24 tháng 11 năm 2006 | 1.000×600 (2 kB) | Jwnabd | Qualität noch mal etwas verbessert | ||
17:36, ngày 19 tháng 11 năm 2006 | 1.000×600 (2 kB) | Jwnabd | Überlappung der Ringe korrigiert / Anzahl der Verktoren verringert | ||
22:24, ngày 13 tháng 9 năm 2006 | 500×300 (8 kB) | Madden | ...oh my goodness... | ||
22:22, ngày 13 tháng 9 năm 2006 | 1.500×1.000 (1 kB) | Madden | code to avoid transpareny after scaling |
Trang sử dụng tập tin
Có 57 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
- 100 mét
- 200 mét
- Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè
- Bảng mã IOC
- Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Mùa hè 1960
- Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Mùa hè 1964
- Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Mùa hè 1968
- Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội mọi thời đại
- Danh sách quốc gia tham dự Thế vận hội Mùa hè
- Danh sách quốc gia tham dự Thế vận hội Mùa đông
- Danh sách vận động viên giành huy chương Thế vận hội môn bóng đá
- Eduard Streltsov
- Elena Vyacheslavovna Dementieva
- Hai môn phối hợp Bắc Âu tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Đồi thường cá nhân/10 km
- Hanyu Yuzuru
- Justine Henin
- Khúc côn cầu trên cỏ tại Thế vận hội Mùa hè
- Lindsey Vonn
- Ném đĩa
- Quần vợt tại Thế vận hội Mùa hè 2020 - Đơn nữ
- Serena Williams
- Steffi Graf
- Suzanne Lenglen
- Thế vận hội Mùa hè 1964
- Thế vận hội Mùa hè 1968
- Thế vận hội Mùa đông 1968
- Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Đơn nam
- Trượt băng nằm ngửa tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Đôi
- Trượt băng nằm ngửa tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Đơn nam
- Trượt băng nằm ngửa tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Đơn nữ
- Trượt băng tốc độ tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - 500 mét nam
- Trượt băng tốc độ tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - 500 mét nữ
- Trượt tuyết nhảy xa tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Đồi lớn cá nhân nam
- Trượt tuyết đổ đèo tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Đổ dốc nữ
- Venus Williams
- Đức tại Thế vận hội Mùa hè 1896
- Đức tại Thế vận hội Mùa hè 2012
- Đức tại Thế vận hội Mùa đông 2006
- Thành viên:MrTranCFCVN/Nháp/Danh sách quốc gia tham dự Thế vận hội Mùa hè
- Bản mẫu:Country data Đức
- Bản mẫu:EUA
- Bản mẫu:Footer Olympic Champions 500m Speed Skating Men
- Bản mẫu:Footer Olympic Champions 500m Speed Skating Women
- Bản mẫu:Footer Olympic Champions Downhill Women
- Bản mẫu:Footer Olympic Champions Luge Men's Doubles
- Bản mẫu:Footer Olympic Champions Luge Men's Singles
- Bản mẫu:Footer Olympic Champions Luge Women's Singles
- Bản mẫu:Footer Olympic Champions NK Individual
- Bản mẫu:Footer Olympic Champions SJ Individual LH Men
- Bản mẫu:Huy chương 100 mét nam Thế vận hội
- Bản mẫu:Huy chương 200 mét nữ Thế vận hội
- Bản mẫu:Huy chương ném đĩa nam Thế vận hội
- Bản mẫu:Huy chương ném đĩa nữ Thế vận hội
- Bản mẫu:NavigationOlympicChampionsFigureSkatingMen
- Bản mẫu:Vô địch quần vợt Thế vận hội - Đơn nữ
- Bản mẫu:Đội hình bóng đá Đức Thống nhất tại Thế vận hội Mùa hè 1956
- Bản mẫu:Đội hình bóng đá Đức Thống nhất tại Thế vận hội Mùa hè 1964
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ace.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại an.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- وثب طويل
- الألعاب الأولمبية الصيفية 1956
- الألعاب الأولمبية الصيفية 1960
- الألعاب الأولمبية الصيفية 1964
- موريس غرين
- الألعاب الأولمبية الصيفية 1968
- كارل لويس
- قالب:بيانات بلد ألمانيا
- بطولة العالم لكرة اليد للرجال 1958
- بطولة العالم لكرة اليد للرجال 1961
- قائمة رموز بلدان اللجنة الأولمبية الدولية
- قالب:EUA
- ديلي تومبسون
- يوسين بولت
- قائمة ميداليات الألعاب الأولمبية الصيفية 1964
- قائمة ميداليات الألعاب الأولمبية الصيفية 1960
- قائمة ميداليات الألعاب الأولمبية الصيفية 1956
- 100 متر حواجز
- أسافا باول
- كرة القدم في الألعاب الأولمبية الصيفية
- ألعاب القوى في الألعاب الأولمبية الصيفية
- الولايات المتحدة في الألعاب الأولمبية الصيفية 2012
- أستراليا في الألعاب الأولمبية الصيفية 2012
- الولايات المتحدة في الألعاب الأولمبية الصيفية 2004
- الولايات المتحدة في الألعاب الأولمبية الصيفية 2008
- سالي بيرسون
- يوهان بليك
- 100 متر في الألعاب الأولمبية الصيفية 2012 - رجال
- العشاري في الألعاب الأولمبية الصيفية 2012
- شيرلي ستريكلاند
- ريبيكا سوني
- فاني بلانكيرس كوين
- هاريسون ديلارد
- جيسي أوينز
- روبير شاربانتييه
- أرتشي هان
- بوبي مورو
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Chiều ngang | 1000 |
---|---|
Chiều cao | 600 |