Tập_tin:Flag_of_the_Japanese_Emperor.svg
From Wikipedia, the free encyclopedia
![Tập tin:Flag of the Japanese Emperor.svg](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/6/6d/Flag_of_the_Japanese_Emperor.svg/800px-Flag_of_the_Japanese_Emperor.svg.png)
Tập tin gốc (tập tin SVG, 900×600 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 601 byte)
![]() | Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tả
Miêu tảFlag of the Japanese Emperor.svg |
English: Imperial Standard of the Emperor of Japan. العربية: علم إمبراطور اليابان التقليدية.
Français : Emblème de l'empereur du Japon |
|||||||||
Ngày |
từ 1869 date QS:P,+1869-00-00T00:00:00Z/7,P580,+1869-00-00T00:00:00Z/9 |
|||||||||
Nguồn gốc |
皇室儀制令 (in Japanese). Archived from the original on 1 May 2009. Also available in: 海軍制度沿革. 巻1, 海軍旗章条例改正 |
|||||||||
Tác giả | Zscout370 | |||||||||
Phiên bản khác |
|
|||||||||
Used colors InfoField |
| |||||||||
SVG genesis InfoField |
Giấy phép
Public domainPublic domainfalsefalse |
![]() |
Tác phẩm này đã được tác giả của nó, Zscout370, phát hành vào phạm vi công cộng. Điều này có hiệu lực trên toàn thế giới. Tại một quốc gia mà luật pháp không cho phép điều này, thì: |
![]() |
Đây là hình ảnh một lá cờ, huy hiệu, con dấu hoặc một loại dấu hiệu chính thức khác. Việc sử dụng các biểu tượng như vậy bị hạn chế ở một số quốc gia. Những hạn chế này là độc lập với tình trạng bản quyền. |
Chú thích
Giá trị nào đó không có khoản mục Wikidata
image/svg+xml
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 19:28, ngày 4 tháng 1 năm 2024 | ![]() | 900×600 (601 byte) | Colohisto | Simpler code |
03:08, ngày 2 tháng 1 năm 2024 | ![]() | 900×600 (1 kB) | Colohisto | More simplification | |
03:07, ngày 2 tháng 1 năm 2024 | ![]() | 900×600 (1 kB) | Colohisto | Code cleanup | |
09:13, ngày 7 tháng 8 năm 2022 | ![]() | 900×600 (13 kB) | TKsdik8900 | Reduce size | |
10:47, ngày 7 tháng 5 năm 2021 | ![]() | 900×600 (35 kB) | Sshu94 | Redrawn to more closely match the specification. 寸法を皇室儀制令の規格に合わせて描き直しました。 | |
01:01, ngày 25 tháng 3 năm 2016 | ![]() | 1.800×1.200 (839 byte) | Fry1989 | Original is incorrect. | |
00:22, ngày 25 tháng 3 năm 2016 | ![]() | 1.800×1.200 (6 kB) | Bahanba | Original | |
23:06, ngày 7 tháng 10 năm 2011 | ![]() | 1.800×1.200 (839 byte) | Alkari | code cleanup and precision | |
07:43, ngày 26 tháng 12 năm 2007 | ![]() | 1.800×1.200 (5 kB) | Zscout370 | To match the colors at http://commons.wikimedia.org/wiki/Image:Japan_Sessyo_Flag.svg | |
08:37, ngày 19 tháng 1 năm 2007 | ![]() | 1.800×1.200 (7 kB) | Pqks758 |
Trang sử dụng tập tin
- Akihito
- Bảo tàng nghệ thuật Tokyo Metropolitan Teien
- Chiến tranh Boshin
- Chiến tranh Nga – Nhật
- Chiến tranh Trung–Nhật
- Chính phủ Nhật Bản
- Cung điện Heian
- Danh sách Thiên hoàng
- Danh sách cờ Nhật Bản
- Hirohito
- Hoàng cung Tokyo
- Hải quân Đế quốc Nhật Bản
- Không lực Hải quân Đế quốc Nhật Bản
- Không lực Lục quân Đế quốc Nhật Bản
- Ly cung Shugakuin
- Lục quân Đế quốc Nhật Bản
- Mōri Takachika
- Quốc kỳ Nhật Bản
- Thiên hoàng
- Thiên hoàng Go-Saga
- Triều Tiên quân
- Đạo quân Quan Đông
- Đệ nhất Hàng không quân
- Thành viên:Fieldmarshallongyun
- Thành viên:Đạt Ngọc Lý
- Bản mẫu:Cung điện hoàng gia Nhật Bản
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- أكيهيتو
- هيروهيتو
- الإمبراطور ميجي
- الإمبراطور تينجي
- حكومة اليابان
- الإمبراطور تايشو
- الإمبراطور سيمو
- قائمة الحروب 1800–1899
- علم اليابان
- حرب بوشين
- إمبراطور اليابان
- ناروهيتو
- راية ملكية
- إمبيرور موراكامي
- إمبيرور فوشيمي
- الإمبراطور دايجو
- إمبيرور أيشيو
- البيت الإمبراطوري في اليابان
- غوتسوتشيميكادو
- تسوتشيميكادو
- إمبيرور كونوي
- الإمبراطور قو نارا
- معرض أعلام رأس الدولة
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- هيروهيتو
- ناروهيتو
- البحريه الامبراطوريه اليابانيه
- أكيهيتو
- الامبراطور ميجى
- الامبراطور تايشو
- الامبراطور جينمو
- الامبراطور ايتوكو
- الامبراطور هيجاشي ياما
- الامبراطور ريجين
- الامبراطور كوكاكو
- الامبراطور جو موموزونو
- الامبراطور ناكاميكادو
- الامبراطور نينكو
- الامبراطور موموزونو
- الامبراطور ساكوراماتشى
- الامبراطور مومو
- الامبراطور جوميزونو
- الامبراطور انكان
- الامبراطور تشواى
- الامبراطور كونين
- امبيرور ايشيو
- الامبراطور سويزى
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Chiều ngang | 900 |
---|---|
Chiều cao | 600 |