Tập_tin:Euphorbia_serrata_(habitus).jpg
From Wikipedia, the free encyclopedia
Kích thước hình xem trước: 449×599 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 180×240 điểm ảnh | 360×480 điểm ảnh | 576×768 điểm ảnh | 768×1.024 điểm ảnh | 1.535×2.048 điểm ảnh | 2.592×3.457 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.592×3.457 điểm ảnh, kích thước tập tin: 3,93 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Vị trí máy chụp hình | 40° 51′ 54,26″ B, 0° 41′ 47,65″ Đ | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | 40.865072; 0.696569 |
---|
Miêu tảEuphorbia serrata (habitus).jpg |
English: Plant near el Perelló, Catalonia, Spain |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | Hans Hillewaert |
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tôi, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo giấy phép sau: Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công - Chia sẻ tương tự 3.0 Chưa chuyển đồi
|
Other licenses InfoField | More (4100+) and new images on : High resolution files on request. . |
Ghi công (required by the license) InfoField | © Hans Hillewaert / |
InfoField | © Hans Hillewaert |
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
Giá trị nào đó không có khoản mục Wikidata
26 3 2008
40°51'54.259"N, 0°41'47.648"E
captured with Tiếng Anh
Sony Alpha 100 Tiếng Anh
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 08:52, ngày 8 tháng 4 năm 2008 | 2.592×3.457 (3,93 MB) | Lycaon | {{Location|40|51|54.26|N|0|41|47.65|E}} {{Information |Description= ''Euphorbia serrata'' L. {{en|Plant near el Perelló, Catalonia, Spain}} |Source= self |Date= 26/03/2008 |Author= Hans Hillewaert |Permission= {{self|cc-by-sa-3.0}} }} [[ |
Trang sử dụng tập tin
Có hơn 100 trang liên kết đến tập tin này. Danh sách dưới đây chỉ hiển thị 100 liên kết đầu tiên đến tập tin này. Một danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.
- Actinostemon amazonicus
- Actinostemon brachypodus
- Actinostemon caribaeus
- Actinostemon concolor
- Actinostemon desertorum
- Actinostemon echinatus
- Actinostemon glaziovii
- Actinostemon guyanensis
- Actinostemon imbricatus
- Actinostemon klotzschii
- Actinostemon lagoensis
- Actinostemon lasiocarpus
- Actinostemon leptopus
- Actinostemon macrocarpus
- Actinostemon mandiocanus
- Actinostemon schomburgkii
- Actinostemon sparsifolius
- Actinostemon unciformis
- Actinostemon verticillatus
- Adenopeltis serrata
- Algernonia amazonica
- Algernonia bahiensis
- Algernonia brasiliensis
- Algernonia dimitrii
- Algernonia gibbosa
- Algernonia glazioui
- Algernonia kuhlmannii
- Algernonia leandrii
- Algernonia obovata
- Algernonia pardina
- Algernonia paulae
- Algernonia riedelii
- Anomostachys lastellei
- Balakata baccata
- Balakata luzonica
- Bonania cubana
- Bonania domingensis
- Bonania elliptica
- Bonania emarginata
- Bonania erythrosperma
- Bonania linearifolia
- Bonania myricifolia
- Chi Vông đồng
- Chi Đại kích
- Colliguaja brasiliensis
- Colliguaja dombeyana
- Colliguaja integerrima
- Colliguaja odorifera
- Colliguaja salicifolia
- Conosapium madagascariense
- Dalembertia hahniana
- Dalembertia platanoides
- Dalembertia populifolia
- Dalembertia triangularis
- Danh sách loài thuộc chi Đại kích
- Dendrocousinsia alpina
- Dendrocousinsia fasciculata
- Dendrocousinsia spicata
- Dendrothrix multiglandulosa
- Dendrothrix wurdackii
- Dendrothrix yutajensis
- Ditrysinia fruticosa
- Excoecaria acerifolia
- Excoecaria acuminata
- Excoecaria antsingyensis
- Excoecaria aporusifolia
- Excoecaria bantamensis
- Excoecaria benthamiana
- Excoecaria borneensis
- Excoecaria bussei
- Excoecaria canjoerensis
- Excoecaria confertiflora
- Excoecaria cuspidata
- Excoecaria dallachyana
- Excoecaria formosana
- Excoecaria glaucescens
- Excoecaria goudotiana
- Excoecaria grahamii
- Excoecaria guineensis
- Excoecaria holophylla
- Excoecaria kawakamii
- Excoecaria laotica
- Grimmeodendron jamaicense
- Gymnanthes glandulosa
- Gymnanthes integra
- Hamilcoa zenkeri
- Homalanthus polyandrus
- Phân họ Đại kích
- Sapium aubrevillei
- Sapium bourgeaui
- Sapium harrisii
- Sapium luzonicum
- Sapium saltense
- Sapium triloculare
- Sebastiania alpina
- Sebastiania crenulata
- Sebastiania fasciculata
- Sebastiania howardiana
- Sebastiania huallagensis
- Sebastiania spicata
Xem thêm liên kết đến tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ast.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | SONY |
---|---|
Dòng máy ảnh | DSLR-A100 |
Thời gian mở ống kính | 1/200 giây (0,005) |
Số F | f/11 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 10:44, ngày 26 tháng 3 năm 2008 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 50 mm |
Tiêu đề của hình | SONY DSC |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Paint Shop Pro Photo 12,01 |
Ngày giờ sửa tập tin | 17:52, ngày 7 tháng 4 năm 2008 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Điểm tốc độ ISO | 200 |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 10:44, ngày 26 tháng 3 năm 2008 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 8 |
Độ sáng (APEX) | 8,25 |
Độ lệch phơi sáng | −0,3 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 796 |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 75 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Điều khiển cảnh | Không có |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Cứng |