Tập_tin:Euphorbia_antiquorum_L._by_Lalithamba_-_001.jpg
From Wikipedia, the free encyclopedia
![Tập tin:Euphorbia antiquorum L. by Lalithamba - 001.jpg](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/c9/Euphorbia_antiquorum_L._by_Lalithamba_-_001.jpg/800px-Euphorbia_antiquorum_L._by_Lalithamba_-_001.jpg)
Kích thước hình xem trước: 800×599 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×239 điểm ảnh | 640×479 điểm ảnh | 1.024×766 điểm ảnh | 1.280×958 điểm ảnh | 2.288×1.712 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.288×1.712 điểm ảnh, kích thước tập tin: 811 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
![]() | Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tảEuphorbia antiquorum L. by Lalithamba - 001.jpg |
English: This plant belongs to family Euphorbiaceae, Order : Malpighiales
Sub Class: Rosidae Class: Dicotyledons. It is known as "Bontha jemudu" in Telugu. Distribution: Common in scrub jungles of rocky areas, and also cultivated as hedge plant. Found in Indian sub continent; It is a cactoid tree. Branches 3-5 sinuately winged, jointed.The leaves are small and fleshy,fall off at an early stage, Some leaves modified into spines. The flowers are in pedunculate "Cyathia"-a special inflorescence. Flowers monoecious, many male florets surroundig a single female floret accompanied by many bracteoles; it si 5 lobed involucre of bracteols; thick glands have petaloid spreading limbs; anthers 2 celled; ovary 3 celled, styles bifid at apex; fruit a capsule; seperating into cocci. |
||
Ngày | |||
Nguồn gốc | Flickr: Euphorbia antiquorum L. | ||
Tác giả | Lalithamba | ||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
![]() ![]() Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 2.0 Chung.
|
Chú thích
Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
14 3 2010
exposure time Tiếng Anh
0,0125 giây
f-number Tiếng Anh
3,8
focal length Tiếng Anh
10,1 milimét
ISO speed Tiếng Anh
80
image/jpeg
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 15:41, ngày 19 tháng 10 năm 2017 | ![]() | 2.288×1.712 (811 kB) | VortBot | Uploading higher resolution from Flickr |
18:11, ngày 28 tháng 10 năm 2011 | ![]() | 1.024×766 (401 kB) | Flickr upload bot | Uploaded from http://flickr.com/photo/45835639@N04/4431828425 using Flickr upload bot |
Trang sử dụng tập tin
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ml.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pl.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ta.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại te.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại th.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại war.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | OLYMPUS IMAGING CORP. |
---|---|
Dòng máy ảnh | IR-500 |
Thời gian mở ống kính | 1/80 giây (0,0125) |
Số F | f/3,8 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | Không biết ngày |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 10,1 mm |
Tiêu đề của hình | OLYMPUS DIGITAL CAMERA |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Version 1.0 |
Ngày giờ sửa tập tin | Không biết ngày |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chế độ sáng tạo (thiên về độ sâu trường ảnh) |
Điểm tốc độ ISO | 80 |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | Không biết ngày |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 2 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,07 APEX (f/2,9) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Trời đẹp |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng thủ công |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Điều khiển cảnh | Không có |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |