Tập_tin:Dima_Bilan_ESC_2008_cropped.jpg
From Wikipedia, the free encyclopedia
![Tập tin:Dima Bilan ESC 2008 cropped.jpg](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/1/12/Dima_Bilan_ESC_2008_cropped.jpg/284px-Dima_Bilan_ESC_2008_cropped.jpg)
Kích thước hình xem trước: 284×598 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 114×240 điểm ảnh | 228×480 điểm ảnh | 365×768 điểm ảnh | 486×1.024 điểm ảnh | 1.356×2.855 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.356×2.855 điểm ảnh, kích thước tập tin: 956 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
![]() | Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tả
Miêu tảDima Bilan ESC 2008 cropped.jpg | Dima Bilan in the first semi-final at the Eurovision Song Contest in Belgrade, Serbia, May 20, 2008. To the right of the picture, is Russian figure skater, Olympic gold medalist and three-time World Champion Evgeni Plushenko, and to the left is the Hungarian composer and violinist Edvin Marton. | |||
Ngày | ||||
Nguồn gốc | https://www.flickr.com/photos/proteusbcn/2511677044/ | |||
Tác giả | Daniel Aragay from Terrassa, Catalunya | |||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
![]() ![]() Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 2.0 Chung.
|
|||
Phiên bản khác |
|
Chú thích
Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
20 5 2008
exposure time Tiếng Anh
0.01666666666666666666 giây
f-number Tiếng Anh
4,7
focal length Tiếng Anh
66,3 milimét
ISO speed Tiếng Anh
800
image/jpeg
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 10:52, ngày 25 tháng 5 năm 2008 | ![]() | 1.356×2.855 (956 kB) | VanWiel | == Summary == {{Information |Description= Dima Bilan in the first semi-final at the Eurovision Song Contest in Belgrade, Serbia, May 20, 2008. To the right of the picture, is Russian figure skater, Olympic gold medalist and three-time World Champion [[Evg |
Trang sử dụng tập tin
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại eo.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại et.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại he.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại id.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ms.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại mt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại no.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ro.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | FUJIFILM |
---|---|
Dòng máy ảnh | FinePix S100FS |
Thời gian mở ống kính | 1/60 giây (0,016666666666667) |
Số F | f/4,7 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 22:25, ngày 19 tháng 5 năm 2008 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 66,3 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | ACD Systems Digital Imaging |
Ngày giờ sửa tập tin | 12:49, ngày 25 tháng 5 năm 2008 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Chế độ phơi sáng | Thủ công |
Điểm tốc độ ISO | 800 |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 22:25, ngày 19 tháng 5 năm 2008 |
Độ nén (bit/điểm) | 4 |
Tốc độ cửa chớp | 6 |
Độ mở ống kính (APEX) | 4,5 |
Độ sáng (APEX) | 1,99 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 501 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 4.418 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 4.418 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | 3 |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng thủ công |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ sắc nét | 3 |
Khoảng cách tới vật | Không biết |