Tập_tin:Dicksonia_youngiae_RGB_Sydney.jpg
From Wikipedia, the free encyclopedia
![Tập tin:Dicksonia youngiae RGB Sydney.jpg](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/9/95/Dicksonia_youngiae_RGB_Sydney.jpg/448px-Dicksonia_youngiae_RGB_Sydney.jpg)
Kích thước hình xem trước: 448×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 179×240 điểm ảnh | 478×640 điểm ảnh.
Tập tin gốc (478×640 điểm ảnh, kích thước tập tin: 92 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
![]() | Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tả
Miêu tảDicksonia youngiae RGB Sydney.jpg |
English: Dicksoniayoungiae, Farm Cove |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | Poyt448 Peter Woodard |
Giấy phép
![]() ![]() |
Tập tin này được phân phối theo Creative Commons Hiến tặng vào Phạm vi Công cộng Toàn thế giới CC0. |
Người nào gán tài liệu này với tác phẩm nghĩa là đã hiến tác phẩm cho phạm vi công cộng bằng cách từ bỏ mọi quyền lợi của người đó đối với tác phẩm theo quy định của luật bản quyền, có hiệu lực trên toàn thế giới và các quyền lợi pháp lý phụ mà người đó có được trong tác phẩm, đến mức độ mà luật pháp cho phép. Bạn được tự do sao chép, phân phối, và biểu diễn tác phẩm này, tất cả đều không bắt buộc ghi công.
http://creativecommons.org/publicdomain/zero/1.0/deed.enCC0Creative Commons Zero, Public Domain Dedicationfalsefalse |
Chú thích
Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
Giá trị nào đó không có khoản mục Wikidata
28 11 2009
93.966 byte
640 pixel
478 pixel
image/jpeg
checksum Tiếng Anh
bed1a2bd0cb63336a6eb1fc6f9c005cbe839ea47
exposure time Tiếng Anh
0,008 giây
f-number Tiếng Anh
2,7
ISO speed Tiếng Anh
160
focal length Tiếng Anh
6,1 milimét
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 03:19, ngày 21 tháng 2 năm 2010 | ![]() | 478×640 (92 kB) | Poyt448 | {{Information |Description={{en|1=Dicksoniayoungiae, Farm Cove}} |Source={{own}} |Author=Poyt448 Peter Woodard |Date=2009-11-28 |Permission=ok |other_versions=no }} Category:Dicksonia Category:Flora of New South Wales |
Trang sử dụng tập tin
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại la.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại species.wikimedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại war.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | EASTMAN KODAK COMPANY |
---|---|
Dòng máy ảnh | KODAK EASYSHARE C1013 DIGITAL CAMERA |
Thời gian mở ống kính | 1/125 giây (0,008) |
Số F | f/2,7 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 10:09, ngày 28 tháng 11 năm 2009 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 6,1 mm |
Tiêu đề của hình | Dicksonia youngiae |
Hướng | 0 |
Phân giải theo bề ngang | 480 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 480 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Picasa 3.0 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Điểm tốc độ ISO | 160 |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 10:09, ngày 28 tháng 11 năm 2009 |
Tốc độ cửa chớp | 6,96 |
Độ mở ống kính (APEX) | 2,93 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2,93 APEX (f/2,76) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash, chế độ tự động |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 00 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 00 |
Không gian màu | Chưa hiệu chỉnh |
Chỉ số phơi sáng | 160 |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 34 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
ID hình duy nhất | 52c92692cc60d7ecd04aed0f0b0d5898 |
Khoảng cách tới vật | Không biết |