Tập_tin:Brachythecium_rutabulum_on_Populus_x_canadensis.jpg
From Wikipedia, the free encyclopedia
![Tập tin:Brachythecium rutabulum on Populus x canadensis.jpg](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/c3/Brachythecium_rutabulum_on_Populus_x_canadensis.jpg/800px-Brachythecium_rutabulum_on_Populus_x_canadensis.jpg)
Kích thước hình xem trước: 800×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×240 điểm ảnh | 640×480 điểm ảnh | 1.024×768 điểm ảnh | 1.280×960 điểm ảnh | 1.600×1.200 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.600×1.200 điểm ảnh, kích thước tập tin: 772 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
![]() | Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tả
Miêu tảBrachythecium rutabulum on Populus x canadensis.jpg |
English: Fresh snow partially covers Rough-stalked Feather-moss (Brachythecium rutabulum), growing on a thinned hybrid black poplar (Populus x canadensis). The last stage of the moss lifecycle is shown, where the sporophytes are visible before dispersion of their spores: the calyptra (1) is still attached to the capsule (2). The tops of the gametophytes (3) can be discerned as well.
Inset shows the surrounding, black poplars growing on sandy loam on the bank of a kolk, with the detail area marked. |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | PimRijkee |
(51.86640881199732, 4.649306237697601) <= Paste in Google Earth/Maps
Giấy phép
Public domainPublic domainfalsefalse |
![]() |
Tôi, người giữ bản quyền của tác phẩm này, chuyển tác phẩm này vào phạm vi công cộng. Điều này có giá trị trên toàn thế giới. Tại một quốc gia mà luật pháp không cho phép điều này, thì: Tôi cho phép tất cả mọi người được quyền sử dụng tác phẩm này với bất cứ mục đích nào, không kèm theo bất kỳ điều kiện nào, trừ phi luật pháp yêu cầu những điều kiện đó. |
Chú thích
Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
Giá trị nào đó không có khoản mục Wikidata
captured with Tiếng Anh
Panasonic Lumix DMC-FZ7 Tiếng Anh
30 1 2010
image/jpeg
checksum Tiếng Anh
722f1132e6a44ea01f15934b00b2971de2ff6c69
790.313 byte
1.200 pixel
1.600 pixel
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 23:26, ngày 30 tháng 1 năm 2010 | ![]() | 1.600×1.200 (772 kB) | PimRijkee | Highlighted area of detail / added numbers corresponding with imagedescription |
20:08, ngày 30 tháng 1 năm 2010 | ![]() | 1.600×1.200 (765 kB) | PimRijkee | {{Information |Description={{en|1=Moss Brachythecium rutabulum growing on dead Populus_x_canadensis}} |Source={{own}} |Author=PimRijkee |Date=2010-01-30 |Permission= |other_versions= }} (51.86640881199732, 4.649306237697601) [[Category: |
Trang sử dụng tập tin
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại bn.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại chr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại el.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ht.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hy.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Panasonic |
---|---|
Dòng máy ảnh | DMC-FZ7 |
Thời gian mở ống kính | 1/400 giây (0,0025) |
Số F | f/5,6 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 15:21, ngày 30 tháng 1 năm 2010 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 6 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Ver.1.0 |
Ngày giờ sửa tập tin | 15:21, ngày 30 tháng 1 năm 2010 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Điểm tốc độ ISO | 200 |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 15:21, ngày 30 tháng 1 năm 2010 |
Độ nén (bit/điểm) | 4 |
Độ lệch phơi sáng | 0,66 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Không gian màu | sRGB |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 36 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |